Vòng 13
18:00 ngày 09/11/2022
Buriram United
Đã kết thúc 4 - 1 (2 - 0)
Chiangrai United
Địa điểm: Buriram City Stadium
Thời tiết: Quang đãng, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.80
+1
1.04
O 2.5
0.80
U 2.5
1.02
1
1.36
X
4.50
2
7.50
Hiệp 1
-0.5
0.94
+0.5
0.94
O 1
0.81
U 1
1.05

Diễn biến chính

Buriram United Buriram United
Phút
Chiangrai United Chiangrai United
21'
match yellow.png Kim Ji Min
Suphanat Mueanta 1 - 0
Kiến tạo: Supachai Jaided
match goal
26'
Supachai Jaided 2 - 0 match goal
32'
Theeraton Bunmathan match yellow.png
35'
38'
match yellow.png Diego Luiz Landis
50'
match yellow.png Sarawut Inpan
52'
match yellow.png Montree Promsawat
Lonsana Doumbouya 3 - 0 match pen
56'
61'
match goal 3 - 1 Victor Mattos Cardozo
Sasalak Haiprakhon match yellow.png
64'
75'
match yellow.png Felipe da Silva Amorim
Pansa Hemvibul match yellow.png
87'
Supachai Jaided 4 - 1
Kiến tạo: Narubodin Weerawatnodom
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Buriram United Buriram United
Chiangrai United Chiangrai United
3
 
Phạt góc
 
8
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
5
15
 
Tổng cú sút
 
9
9
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
6
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
102
 
Pha tấn công
 
106
78
 
Tấn công nguy hiểm
 
88

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng
0.33 Bàn thua 0.33
7 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 2.67
5.67 Sút trúng cầu môn 1.33
58% Kiểm soát bóng 49.33%
8.67 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.1
0.8 Bàn thua 1.1
6.2 Phạt góc 2.9
1.3 Thẻ vàng 2.1
6.4 Sút trúng cầu môn 3.2
54% Kiểm soát bóng 46.6%
8 Phạm lỗi 10.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Buriram United (41trận)
Chủ Khách
Chiangrai United (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
0
5
4
HT-H/FT-T
3
3
1
2
HT-B/FT-T
1
1
0
2
HT-T/FT-H
2
0
1
0
HT-H/FT-H
3
4
4
4
HT-B/FT-H
1
2
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
7
2
2
HT-B/FT-B
2
4
3
3