Vòng 26
18:00 ngày 27/04/2024
Buriram United
Đã kết thúc 3 - 1 (2 - 0)
Muang Thong United
Địa điểm: Buriram City Stadium
Thời tiết: Trong lành, 36℃~37℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.86
+1.5
0.90
O 3
0.88
U 3
0.88
1
1.28
X
5.25
2
7.00
Hiệp 1
-0.5
0.80
+0.5
1.04
O 1.25
0.80
U 1.25
1.02

Diễn biến chính

Buriram United Buriram United
Phút
Muang Thong United Muang Thong United
Jefferson David Tabinas 1 - 0
Kiến tạo: Theeraton Bunmathan
match goal
9'
Supachai Jaided 2 - 0 match goal
15'
51'
match yellow.png Kakana Khamyok
52'
match yellow.png Jean Claude Billong
56'
match goal 2 - 1 Kakana Khamyok
Theeraton Bunmathan match yellow.png
58'
Theeraton Bunmathan Penalty awarded match var
78'
83'
match yellow.png Willian Popp
Goran Causic 3 - 1 match pen
85'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Buriram United Buriram United
Muang Thong United Muang Thong United
4
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
3
14
 
Tổng cú sút
 
7
9
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
3
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
369
 
Số đường chuyền
 
465
10
 
Phạm lỗi
 
9
2
 
Việt vị
 
1
7
 
Đánh đầu thành công
 
5
2
 
Cứu thua
 
5
12
 
Rê bóng thành công
 
14
5
 
Đánh chặn
 
7
0
 
Dội cột/xà
 
1
7
 
Thử thách
 
3
85
 
Pha tấn công
 
113
83
 
Tấn công nguy hiểm
 
83

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1.33
7.67 Phạt góc 3
1.67 Thẻ vàng 3.67
7.67 Sút trúng cầu môn 3.67
47.33% Kiểm soát bóng 56.67%
7.33 Phạm lỗi 6.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 2.4
1.5 Bàn thua 1.1
6.3 Phạt góc 4
1.5 Thẻ vàng 2.3
6.7 Sút trúng cầu môn 5.7
54.3% Kiểm soát bóng 54.5%
8.6 Phạm lỗi 8.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Buriram United (38trận)
Chủ Khách
Muang Thong United (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
0
4
5
HT-H/FT-T
3
3
3
0
HT-B/FT-T
1
1
1
2
HT-T/FT-H
2
0
0
1
HT-H/FT-H
3
4
1
3
HT-B/FT-H
0
2
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
5
1
1
HT-B/FT-B
2
4
2
6