Kết quả trận Burnley vs Aston Villa, 01h00 ngày 28/01

Burnley
3

Aston Villa
2
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ)
Thẻ đỏ: 0 - 0
Thẻ vàng: 1 - 0
Tỷ lệ Burnley vs Aston Villa
TLCA
2.17 : 0:0 : 0.38
TL bàn thắng:
3.84 : 5 1/2 : 0.18
TL Thắng - Hòa - Bại
1.14 : 6.40 : 73.00
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1 | |||
Diễn biến chính Burnley vs Aston Villa |
|||
14' | 0-1 |
![]() |
|
23' |
James Tarkowski ![]() |
||
45' |
Jack Cork↑Josh Brownhill↓ ![]() |
||
52' |
Ben Mee (Assist:Ashley Westwood) ![]() |
1-1 | |
60' |
Johann Berg Gudmundsson↑Robbie Brady↓ ![]() |
||
68' | 1-2 |
![]() |
|
75' |
Matej Vydra↑Jay Rodriguez↓ ![]() |
||
76' |
Dwight Mcneil (Assist:Erik Pieters) ![]() |
2-2 | |
79' |
Chris Wood (Assist:Dwight Mcneil) ![]() |
3-2 | |
83' |
![]() |
||
83' |
![]() |
||
89' |
![]() |
Đội hình thi đấu Burnley vs Aston Villa |
|
Burnley | Aston Villa |
1 Nick Pope 23 Erik Pieters 6 Ben Mee 5 James Tarkowski 2 Matthew Lowton 11 Dwight Mcneil 8 Josh Brownhill 18 Ashley Westwood 12 Robbie Brady 9 Chris Wood 19 Jay Rodriguez |
26 Damian Martinez 2 Matthew Cash 4 Ezri Konsa Ngoyo 5 Tyrone Mings 18 Matt Targett 6 Douglas Luiz Soares de Paulo 7 John McGinn 15 Bertrand Traore 20 Ross Barkley 10 Jack Grealish 11 Ollie Watkins |
Đội hình dự bị | Đội hình dự bị |
16 Dale Stephens 7 Johann Berg Gudmundsson 4 Jack Cork 41 Josh Benson 34 Jimmy Dunne 15 Bailey Peacock-Farrell 26 Phil Bardsley 28 Kevin Long 27 Matej Vydra |
19 Marvelous Nakamba 41 Jacob Ramsey 27 Ahmed El Mohammadi 22 Bjorn Engels 21 Anwar El-Ghazi 3 Neil Taylor 17 Mahmoud Ibrahim Hassan,Trezeguet 39 Keinan Davis 1 Tom Heaton |
Số liệu thống kê Burnley vs Aston Villa |
||||
Burnley | Aston Villa | |||
![]() |
|
Giao bóng trước |
|
0 |
2 |
|
Phạt góc |
|
4 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
11 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
20 |
40% |
|
Kiểm soát bóng |
|
60% |
37% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
63% |
278 |
|
Số đường chuyền |
|
448 |
59% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
45 |
|
Đánh đầu |
|
45 |
24 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
8 |
|
Cứu thua |
|
2 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
6 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
27 |
|
Ném biên |
|
29 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
4 |
8 |
|
Thử thách |
|
6 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
99 |
|
Pha tấn công |
|
102 |
38 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
46 |
19:05 Muang Thong United 1-2 BEC Tero Sasana
18:35 Buriram United 2-0 Trat FC 1
17:20 Perth Glory 1-2 Central Coast Mariners
15:05 Western Sydney 0-2 Melbourne City
15:00 Slavia Mozyr 1-0 Volyn
19:00 1 Sidama Bunna 1-2 Bahir Dar Kenema FC
14:00 Welkite Ketema 1-2 Ethiopia Bunna
16:00 FC Shakhtyor Karagandy 0-2 Lokomotiv Astana
19:00 Nairobi Star City 2-0 Mathare United
19:00 SC Daburiyya Osama 0-1 MS Tseirey Taybe
18:45 Shahin Bushehr 0-0 Fajr Sepasi
18:45 Esteghlal Khozestan 3-1 Navad Urmia 1
18:30 1 Qashqai Shiraz 1-1 Chooka Talesh 1
18:15 Malavan 1-0 Pars Jonoubi Jam
18:15 Kheybar Khorramabad 1-1 Khooshe Talaee Sana Saveh
18:15 Persepolis Pakdasht 0-0 Mes krman
18:15 Oxin Alborz 1-1 Shahrdari Astara
18:00 Khouneh Be Khouneh 3-2 Baderan Tehran FC
18:00 Arman Gohar Sirjan 2-2 Esteghlal Mollasani
17:00 Pyunik B 1-2 Ararat Yerevan II
17:15 Bangalore Dream United FC 0-0 ADE FC
15:10 Bangalore Eagles 1-0 Student Union FC
16:45 Pulchowk SC 0-2 Bansbari Club
13:30 Madhyapur Youth Association 2-1 Shree Kumari Club
18:00 FC Metalurgi Rustavi 0-1 FC Sioni Bolnisi
17:00 FC Gagra 3-0 Merani Martvili
16:00 Chikhura Sachkhere 1-1 WIT Georgia Tbilisi
19:00 Sabail 1-1 Keshla FK
13:00 Ufa Youth 0-0 Strogino Youth
18:00 Foolad Natanz FC 1-0 Shahrdari Bandar Abbas
12:30 Bengaluru Braves (W) 2-2 Maatru Pratishtana (W)
19:00 Amuda FC 5-0 Qamhana
15:00 Koh Kong 5-0 Kampot
15:00 Battambong 0-2 Banteay Meanchey
17:00 FC Avan Academy 0-1 Urartu
13:50 LYCC 0-2 RAU FC
17:00 Rahmatganj MFS 1-1 Sheikh Jamal 1
16:00 Mohammedan Dhaka 2-0 Muktijoddha SKC
19:00 Colchester United U23 1-2 Bristol City U23
17:00 Busoga United 0-4 Kampala City Council FC
17:00 Oita Trinita 1-3 Vissel Kobe
16:00 Shonan Bellmare 0-0 Urawa Red Diamonds
Lịch thi đấu bóng đá Ngoại Hạng Anh
Lịch thi đấu bóng đá La Liga
Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga
Lịch thi đấu bóng đá Serie A
Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C1 châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C2 Châu âu
Lịch thi đấu bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Bỉ 0 1765
2 Pháp 0 1733
3 Braxin 0 1712
4 England 0 1661
5 Uruguay 0 1645
6 Croatia 0 1642
7 Bồ Đào Nha 0 1639
8 Tây Ban Nha 0 1636
9 Argentina 0 1623
10 Colombia 0 1622
94 Việt Nam 0 1258
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Mỹ 7 2181
2 Đức 12 2090
3 Pháp 3 2036
4 Netherland -3 2032
5 Thụy Điển -15 2007
6 England -2 1999
7 Châu Úc 0 1963
8 Braxin 2 1958
9 Canada 0 1958
10 Bắc Triều Tiên 0 1940
34 Việt Nam -8 1657