Vòng 8
21:00 ngày 07/10/2023
Burnley
Đã kết thúc 1 - 4 (1 - 1)
Chelsea
Địa điểm: Turf Moor Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.85
-0.75
1.03
O 2.75
0.96
U 2.75
0.90
1
4.25
X
3.70
2
1.80
Hiệp 1
+0.25
0.86
-0.25
1.02
O 1
0.78
U 1
1.11

Diễn biến chính

Burnley Burnley
Phút
Chelsea Chelsea
Wilson Odobert 1 - 0
Kiến tạo: Lyle Foster
match goal
15'
26'
match yellow.png Marc Cucurella
27'
match yellow.png Enzo Fernandez
Josh Cullen match yellow.png
30'
Wilson Odobert match yellow.png
38'
42'
match phan luoi 1 - 1 Ameen Al Dakhil(OW)
45'
match yellow.png Thiago Emiliano da Silva
46'
match change Nicolas Jackson
Ra sân: Armando Broja
Dara O Shea
Ra sân: Ameen Al Dakhil
match change
46'
50'
match pen 1 - 2 Cole Jermaine Palmer
Luca Koleosho
Ra sân: Mike Tresor Ndayishimiye
match change
61'
Aaron Ramsey
Ra sân: Josh Cullen
match change
61'
Connor Roberts
Ra sân: Victor Alexander da Silva,Vitinho
match change
61'
65'
match goal 1 - 3 Raheem Sterling
Kiến tạo: Conor Gallagher
74'
match yellow.png Moises Caicedo
75'
match goal 1 - 4 Nicolas Jackson
Kiến tạo: Cole Jermaine Palmer
Jacob Bruun Larsen
Ra sân: Wilson Odobert
match change
79'
83'
match change Mykhailo Mudryk
Ra sân: Raheem Sterling
86'
match change Ian Maatsen
Ra sân: Cole Jermaine Palmer

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Burnley Burnley
Chelsea Chelsea
Giao bóng trước
match ok
7
 
Phạt góc
 
3
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
4
10
 
Tổng cú sút
 
9
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
3
 
Sút ra ngoài
 
2
4
 
Cản sút
 
2
9
 
Sút Phạt
 
15
37%
 
Kiểm soát bóng
 
63%
32%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
68%
390
 
Số đường chuyền
 
664
84%
 
Chuyền chính xác
 
92%
11
 
Phạm lỗi
 
8
4
 
Việt vị
 
2
23
 
Đánh đầu
 
15
10
 
Đánh đầu thành công
 
9
1
 
Cứu thua
 
2
24
 
Rê bóng thành công
 
22
5
 
Substitution
 
3
8
 
Đánh chặn
 
8
20
 
Ném biên
 
18
24
 
Cản phá thành công
 
22
4
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
42
 
Pha tấn công
 
97
22
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

34
Jacob Bruun Larsen
2
Dara O Shea
30
Luca Koleosho
21
Aaron Ramsey
14
Connor Roberts
25
Zeki Amdouni
9
Jay Rodriguez
4
Jack Cork
49
Arijanet Muric
Burnley Burnley 4-3-3
4-3-3 Chelsea Chelsea
1
Trafford
3
Taylor
44
Delcroix
28
Dakhil
22
Silva,Vi...
8
Brownhil...
24
Cullen
16
Berge
47
Odobert
17
Foster
31
Ndayishi...
1
Sanchez
3
Cucurell...
2
Disasi
6
Silva
26
Colwill
23
Gallaghe...
25
Caicedo
8
Fernande...
20
Palmer
19
Broja
7
Sterling

Substitutes

29
Ian Maatsen
15
Nicolas Jackson
10
Mykhailo Mudryk
16
Chimuanya Ugochukwu
28
Djordje Petrovic
17
Carney Chukwuemeka
52
Alex Matos
11
Noni Madueke
42
Alfie Gilchrist
Đội hình dự bị
Burnley Burnley
Jacob Bruun Larsen 34
Dara O Shea 2
Luca Koleosho 30
Aaron Ramsey 21
Connor Roberts 14
Zeki Amdouni 25
Jay Rodriguez 9
Jack Cork 4
Arijanet Muric 49
Burnley Chelsea
29 Ian Maatsen
15 Nicolas Jackson
10 Mykhailo Mudryk
16 Chimuanya Ugochukwu
28 Djordje Petrovic
17 Carney Chukwuemeka
52 Alex Matos
11 Noni Madueke
42 Alfie Gilchrist

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 3.33
2.33 Bàn thua 1
4 Phạt góc 6.67
3.33 Thẻ vàng 2
5 Sút trúng cầu môn 8.33
45.67% Kiểm soát bóng 61%
11 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 2.6
1.6 Bàn thua 1.6
4.2 Phạt góc 5.6
2.2 Thẻ vàng 2.2
5.1 Sút trúng cầu môn 6.4
48.7% Kiểm soát bóng 57%
12.2 Phạm lỗi 10.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Burnley (41trận)
Chủ Khách
Chelsea (50trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
8
10
3
HT-H/FT-T
0
5
7
6
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
2
1
HT-H/FT-H
2
1
4
2
HT-B/FT-H
1
3
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
2
2
3
3
HT-B/FT-B
10
3
1
4

Burnley Burnley
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Charlie Taylor Hậu vệ cánh trái 0 0 0 15 11 73.33% 0 1 26 6.34
8 Josh Brownhill Tiền vệ trụ 0 0 0 14 12 85.71% 0 1 18 6.29
24 Josh Cullen Tiền vệ trụ 0 0 0 15 14 93.33% 0 0 19 6.45
16 Sander Berge Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 14 13 92.86% 0 0 16 5.96
44 Hannes Delcroix Defender 0 0 0 35 31 88.57% 0 1 39 6.07
22 Victor Alexander da Silva,Vitinho Hậu vệ cánh phải 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 18 6.03
31 Mike Tresor Ndayishimiye Tiền vệ công 1 0 0 6 4 66.67% 0 0 18 6.14
17 Lyle Foster Tiền đạo cắm 0 0 1 13 9 69.23% 0 3 19 6.97
1 James Trafford Thủ môn 0 0 0 32 24 75% 0 0 42 6.23
28 Ameen Al Dakhil Trung vệ 0 0 0 20 19 95% 0 0 24 5.54
47 Wilson Odobert Cánh phải 1 1 1 11 9 81.82% 0 0 21 7.59

Chelsea Chelsea
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Thiago Emiliano da Silva Trung vệ 0 0 0 63 62 98.41% 0 1 65 6.17
7 Raheem Sterling Cánh trái 2 1 1 14 8 57.14% 1 0 24 6.58
2 Axel Disasi Trung vệ 0 0 0 69 67 97.1% 0 2 71 6.31
3 Marc Cucurella Hậu vệ cánh trái 0 0 1 50 46 92% 1 0 64 6.23
1 Robert Sanchez Thủ môn 0 0 0 13 13 100% 0 0 13 5.8
23 Conor Gallagher Tiền vệ trụ 0 0 0 21 21 100% 4 0 35 6.34
19 Armando Broja Tiền đạo cắm 1 0 0 10 10 100% 0 0 17 6.36
25 Moises Caicedo Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 39 38 97.44% 0 1 41 6.32
20 Cole Jermaine Palmer Cánh phải 2 0 1 27 24 88.89% 2 0 37 6.08
8 Enzo Fernandez Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 57 51 89.47% 1 1 66 6.39
26 Levi Samuels Colwill Trung vệ 0 0 0 24 22 91.67% 3 0 32 6.17

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ