Vòng 23
22:00 ngày 03/02/2024
Burnley
Đã kết thúc 2 - 2 (0 - 2)
Fulham
Địa điểm: Turf Moor Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.06
-0
0.84
O 2.5
1.00
U 2.5
0.88
1
2.72
X
3.65
2
2.50
Hiệp 1
+0
1.06
-0
0.82
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Burnley Burnley
Phút
Fulham Fulham
17'
match goal 0 - 1 Joao Palhinha
Kiến tạo: Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira
21'
match goal 0 - 2 Rodrigo Muniz Carvalho
Kiến tạo: Antonee Robinson
43'
match yellow.png Harrison Reed
45'
match yellow.png Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira
Maxime Esteve
Ra sân: Hjalmar Ekdal
match change
46'
David Datro Fofana
Ra sân: Zeki Amdouni
match change
63'
Johann Berg Gudmundsson
Ra sân: Aaron Ramsey
match change
63'
David Datro Fofana 1 - 2
Kiến tạo: Lorenz Assignon
match goal
71'
74'
match change Armando Broja
Ra sân: Rodrigo Muniz Carvalho
75'
match change Tom Cairney
Ra sân: Bobby Reid
Sander Berge match yellow.png
84'
85'
match change Kenny Tete
Ra sân: Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira
Jacob Bruun Larsen
Ra sân: Victor Alexander da Silva,Vitinho
match change
87'
Han-Noah Massengo
Ra sân: Lorenz Assignon
match change
90'
David Datro Fofana match yellow.png
90'
David Datro Fofana 2 - 2 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Burnley Burnley
Fulham Fulham
match ok
Giao bóng trước
2
 
Phạt góc
 
13
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
2
12
 
Tổng cú sút
 
15
4
 
Sút trúng cầu môn
 
7
4
 
Sút ra ngoài
 
4
4
 
Cản sút
 
4
7
 
Sút Phạt
 
12
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
382
 
Số đường chuyền
 
489
75%
 
Chuyền chính xác
 
76%
11
 
Phạm lỗi
 
7
1
 
Việt vị
 
1
51
 
Đánh đầu
 
51
24
 
Đánh đầu thành công
 
27
5
 
Cứu thua
 
2
15
 
Rê bóng thành công
 
10
5
 
Substitution
 
3
9
 
Đánh chặn
 
0
26
 
Ném biên
 
31
15
 
Cản phá thành công
 
10
8
 
Thử thách
 
17
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
116
 
Pha tấn công
 
102
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Substitutes

34
Jacob Bruun Larsen
42
Han-Noah Massengo
33
Maxime Esteve
7
Johann Berg Gudmundsson
23
David Datro Fofana
31
Mike Tresor Ndayishimiye
28
Ameen Al Dakhil
24
Josh Cullen
49
Arijanet Muric
Burnley Burnley 4-4-2
4-2-3-1 Fulham Fulham
1
Trafford
22
Silva,Vi...
18
Ekdal
2
Shea
20
Assignon
47
Odobert
21
Ramsey
16
Berge
8
Brownhil...
17
Foster
25
Amdouni
17
Leno
21
Castagne
4
Adarabio...
13
Ream
33
Robinson
26
Palhinha
6
Reed
14
Reid
18
Pereira
20
Silva
19
Carvalho

Substitutes

9
Armando Broja
2
Kenny Tete
10
Tom Cairney
44
Luc De Fougerolles
12
Fode Ballo Toure
28
Sasa Lukic
1
Marek Rodak
57
Kristian Sekularac
62
Joshua King
62
Joshua King
Đội hình dự bị
Burnley Burnley
Jacob Bruun Larsen 34
Han-Noah Massengo 42
Maxime Esteve 33
Johann Berg Gudmundsson 7
2 David Datro Fofana 23
Mike Tresor Ndayishimiye 31
Ameen Al Dakhil 28
Josh Cullen 24
Arijanet Muric 49
Burnley Fulham
9 Armando Broja
2 Kenny Tete
10 Tom Cairney
44 Luc De Fougerolles
12 Fode Ballo Toure
28 Sasa Lukic
1 Marek Rodak
57 Kristian Sekularac
62 Joshua King
62 Joshua King

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.67
2 Bàn thua 1.33
3.67 Phạt góc 4
1.67 Thẻ vàng 1.33
7 Sút trúng cầu môn 3.33
50.33% Kiểm soát bóng 46%
9.33 Phạm lỗi 7.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.5
1.6 Bàn thua 1.3
4.6 Phạt góc 6.2
1.9 Thẻ vàng 1.3
5.4 Sút trúng cầu môn 5.5
52.3% Kiểm soát bóng 51.2%
11.6 Phạm lỗi 10.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Burnley (40trận)
Chủ Khách
Fulham (44trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
8
7
6
HT-H/FT-T
0
4
4
3
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
1
1
1
HT-H/FT-H
2
1
2
3
HT-B/FT-H
1
3
1
3
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
4
2
HT-B/FT-B
10
3
4
2

Burnley Burnley
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Johann Berg Gudmundsson Cánh phải 0 0 0 8 5 62.5% 1 1 11 6.36
8 Josh Brownhill Tiền vệ trụ 2 0 4 31 25 80.65% 4 1 49 6.92
16 Sander Berge Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 52 37 71.15% 0 4 67 6.93
34 Jacob Bruun Larsen Cánh trái 0 0 0 1 0 0% 0 1 1 6.18
18 Hjalmar Ekdal Trung vệ 0 0 0 19 17 89.47% 0 0 21 5.7
2 Dara O Shea Trung vệ 0 0 0 49 40 81.63% 0 5 60 6.68
22 Victor Alexander da Silva,Vitinho Hậu vệ cánh phải 1 0 2 33 26 78.79% 3 0 65 6.15
42 Han-Noah Massengo Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.1
17 Lyle Foster Tiền đạo cắm 1 0 0 17 9 52.94% 0 4 31 7.05
25 Zeki Amdouni Tiền đạo cắm 1 0 0 10 7 70% 0 0 21 5.98
20 Lorenz Assignon Hậu vệ cánh phải 0 0 1 15 12 80% 1 1 33 7.12
1 James Trafford Thủ môn 0 0 0 44 31 70.45% 0 1 63 7.42
23 David Datro Fofana Tiền đạo cắm 2 2 1 3 0 0% 0 0 13 8
33 Maxime Esteve Trung vệ 0 0 0 43 36 83.72% 0 2 47 6.46
21 Aaron Ramsey Tiền vệ công 1 1 0 19 15 78.95% 0 1 31 6.22
47 Wilson Odobert Cánh phải 2 0 2 20 17 85% 1 1 36 7.2

Fulham Fulham
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Tom Cairney Tiền vệ trụ 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 5.9
20 Willian Borges da Silva Cánh trái 4 2 1 42 38 90.48% 1 0 53 6.66
14 Bobby Reid Tiền vệ công 0 0 1 20 15 75% 3 1 30 6.41
13 Tim Ream Trung vệ 0 0 0 54 47 87.04% 0 1 63 6.47
17 Bernd Leno Thủ môn 0 0 0 35 27 77.14% 0 0 41 5.07
6 Harrison Reed Tiền vệ trụ 1 0 0 45 33 73.33% 1 0 60 6.04
2 Kenny Tete Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 5.87
18 Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira Tiền vệ công 1 1 6 25 18 72% 14 1 44 7.67
21 Timothy Castagne Hậu vệ cánh phải 3 0 0 46 33 71.74% 2 1 83 6.53
26 Joao Palhinha Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 46 32 69.57% 0 5 62 7.88
4 Oluwatosin Adarabioyo Trung vệ 2 1 0 87 71 81.61% 0 9 97 6.94
33 Antonee Robinson Hậu vệ cánh trái 0 0 2 39 26 66.67% 1 0 67 6.93
9 Armando Broja Tiền đạo cắm 0 0 0 5 4 80% 0 1 7 5.94
19 Rodrigo Muniz Carvalho Tiền đạo cắm 3 2 1 13 8 61.54% 0 5 25 7.87

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ