Burnley
Đã kết thúc
1
-
2
(1 - 0)
Huddersfield Town
Địa điểm: Turf Moor Stadium
Thời tiết: Tuyết rơi, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.04
1.04
+0.75
0.80
0.80
O
2.5
1.05
1.05
U
2.5
0.77
0.77
1
1.77
1.77
X
3.55
3.55
2
3.65
3.65
Hiệp 1
-0.25
1.08
1.08
+0.25
0.80
0.80
O
1
1.06
1.06
U
1
0.80
0.80
Diễn biến chính
Burnley
Phút
Huddersfield Town
Jay Rodriguez 1 - 0
Kiến tạo: Ashley Westwood
Kiến tạo: Ashley Westwood
28'
40'
Nicholas Bilokapic
Ra sân: Ryan Schofield
Ra sân: Ryan Schofield
Jack Cork
Ra sân: Chris Wood
Ra sân: Chris Wood
46'
57'
Duane Holmes
Ra sân: Daniel Sinani
Ra sân: Daniel Sinani
57'
Lewis OBrien
Ra sân: Jonathan Hogg
Ra sân: Jonathan Hogg
70'
Sorba Thomas
Ra sân: Josh Koroma
Ra sân: Josh Koroma
70'
Denny Ward
Ra sân: Jordan Rhodes
Ra sân: Jordan Rhodes
74'
1 - 1 Josh Koroma
Kiến tạo: Sorba Thomas
Kiến tạo: Sorba Thomas
Owen Dodgson
Ra sân: Dale Stephens
Ra sân: Dale Stephens
82'
87'
1 - 2 Matty Pearson
Kiến tạo: Sorba Thomas
Kiến tạo: Sorba Thomas
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Burnley
Huddersfield Town
6
Phạt góc
9
5
Phạt góc (Hiệp 1)
3
8
Tổng cú sút
15
4
Sút trúng cầu môn
6
4
Sút ra ngoài
9
3
Sút Phạt
9
54%
Kiểm soát bóng
46%
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
5
Phạm lỗi
2
2
Việt vị
1
2
Cứu thua
3
68
Pha tấn công
60
41
Tấn công nguy hiểm
33
Đội hình xuất phát
Burnley
4-4-2
3-4-2-1
Huddersfield Town
1
Pope
26
Bardsley
6
Mee
5
Tarkowsk...
2
Lowton
17
Lennon
18
Westwood
16
Stephens
8
Brownhil...
9
Wood
19
Rodrigue...
31
Schofiel...
4
Pearson
32
Lees
23
Sarr
2
Gordon
6
Hogg
37
Russell
14
Ruffels
24
Sinani
10
Koroma
9
Rhodes
Đội hình dự bị
Burnley
Mark Helm
55
Kevin Long
28
Jack Cork
4
Joseph Peter McGlynn
56
Wayne Hennessey
13
Owen Dodgson
39
Bobby Thomas
37
Huddersfield Town
20
Oliver Turton
3
Harry Toffolo
25
Denny Ward
22
Fraizer Campbell
19
Duane Holmes
16
Sorba Thomas
8
Lewis OBrien
42
Nicholas Bilokapic
15
Scott High
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
0.33
2.33
Bàn thua
2.33
4
Phạt góc
4.33
3.33
Thẻ vàng
1.33
5
Sút trúng cầu môn
2
45.67%
Kiểm soát bóng
40.67%
11
Phạm lỗi
11.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
0.7
1.6
Bàn thua
2
4.2
Phạt góc
5.6
2.2
Thẻ vàng
2.3
5.1
Sút trúng cầu môn
3.7
48.7%
Kiểm soát bóng
42.4%
12.2
Phạm lỗi
11.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Burnley (41trận)
Chủ
Khách
Huddersfield Town (48trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
8
4
6
HT-H/FT-T
0
5
2
3
HT-B/FT-T
0
0
0
2
HT-T/FT-H
1
1
2
1
HT-H/FT-H
2
1
4
7
HT-B/FT-H
1
3
2
2
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
2
4
2
HT-B/FT-B
10
3
5
1