Burnley
Đã kết thúc
0
-
2
(0 - 0)
Leicester City
Địa điểm: Turf Moor Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.80
0.80
-0.25
1.11
1.11
O
2.5
1.03
1.03
U
2.5
0.85
0.85
1
2.88
2.88
X
3.25
3.25
2
2.35
2.35
Hiệp 1
+0
1.12
1.12
-0
0.77
0.77
O
1
1.00
1.00
U
1
0.88
0.88
Diễn biến chính
Burnley
Phút
Leicester City
Nathan Collins
Ra sân: Ben Mee
Ra sân: Ben Mee
40'
46'
Ademola Lookman
Ra sân: Ricardo Domingos Barbosa Pereira
Ra sân: Ricardo Domingos Barbosa Pereira
Wout Weghorst
57'
Jay Rodriguez
Ra sân: Gnaly Maxwell Cornet
Ra sân: Gnaly Maxwell Cornet
71'
72'
James Maddison
Ra sân: Youri Tielemans
Ra sân: Youri Tielemans
72'
Jamie Vardy
Ra sân: Patson Daka
Ra sân: Patson Daka
82'
0 - 1 James Maddison
Kiến tạo: Jamie Vardy
Kiến tạo: Jamie Vardy
Ashley Barnes
Ra sân: Ashley Westwood
Ra sân: Ashley Westwood
88'
90'
Kiernan Dewsbury-Hall
90'
0 - 2 Jamie Vardy
Kiến tạo: Harvey Barnes
Kiến tạo: Harvey Barnes
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Burnley
Leicester City
Giao bóng trước
6
Phạt góc
8
2
Phạt góc (Hiệp 1)
4
1
Thẻ vàng
1
9
Tổng cú sút
22
2
Sút trúng cầu môn
6
4
Sút ra ngoài
6
3
Cản sút
10
14
Sút Phạt
13
45%
Kiểm soát bóng
55%
43%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
57%
349
Số đường chuyền
433
66%
Chuyền chính xác
72%
10
Phạm lỗi
13
4
Việt vị
3
43
Đánh đầu
43
24
Đánh đầu thành công
19
4
Cứu thua
2
20
Rê bóng thành công
12
12
Đánh chặn
4
26
Ném biên
26
20
Cản phá thành công
12
12
Thử thách
7
0
Kiến tạo thành bàn
2
116
Pha tấn công
101
48
Tấn công nguy hiểm
37
Đội hình xuất phát
Burnley
4-4-2
4-3-3
Leicester City
1
Pope
3
Taylor
6
Mee
5
Tarkowsk...
14
Roberts
11
Mcneil
8
Brownhil...
18
Westwood
17
Lennon
20
Cornet
9
Weghorst
1
Schmeich...
21
Pereira
18
Amartey
4
Soyuncu
33
Thomas
8
Tieleman...
25
Ndidi
22
Dewsbury...
11
Albright...
29
Daka
7
Barnes
Đội hình dự bị
Burnley
Kevin Long
28
Nathan Collins
22
Phil Bardsley
26
Ashley Barnes
10
Matthew Lowton
2
Jack Cork
4
Wayne Hennessey
13
Jay Rodriguez
19
Lewis Richardson
38
Leicester City
24
Nampalys Mendy
37
Ademola Lookman
12
Danny Ward
17
Ayoze Perez
9
Jamie Vardy
20
Hamza Choudhury
10
James Maddison
23
Janick Vestergaard
14
Kelechi Iheanacho
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
2.67
2
Bàn thua
0.67
3.67
Phạt góc
4.33
1.67
Thẻ vàng
1
7
Sút trúng cầu môn
8
50.33%
Kiểm soát bóng
58.67%
9.33
Phạm lỗi
10.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
1.7
1.6
Bàn thua
1.2
4.6
Phạt góc
6.7
1.9
Thẻ vàng
1.4
5.4
Sút trúng cầu môn
5.4
52.3%
Kiểm soát bóng
59.5%
11.6
Phạm lỗi
11
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Burnley (40trận)
Chủ
Khách
Leicester City (53trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
8
8
2
HT-H/FT-T
0
4
9
3
HT-B/FT-T
0
0
1
3
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
2
1
0
2
HT-B/FT-H
1
3
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
2
5
HT-B/FT-B
10
3
3
12