Vòng 22
02:45 ngày 02/03/2022
Burnley
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 0)
Leicester City
Địa điểm: Turf Moor Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.80
-0.25
1.11
O 2.5
1.03
U 2.5
0.85
1
2.88
X
3.25
2
2.35
Hiệp 1
+0
1.12
-0
0.77
O 1
1.00
U 1
0.88

Diễn biến chính

Burnley Burnley
Phút
Leicester City Leicester City
Nathan Collins
Ra sân: Ben Mee
match change
40'
46'
match change Ademola Lookman
Ra sân: Ricardo Domingos Barbosa Pereira
Wout Weghorst match yellow.png
57'
Jay Rodriguez
Ra sân: Gnaly Maxwell Cornet
match change
71'
72'
match change James Maddison
Ra sân: Youri Tielemans
72'
match change Jamie Vardy
Ra sân: Patson Daka
82'
match goal 0 - 1 James Maddison
Kiến tạo: Jamie Vardy
Ashley Barnes
Ra sân: Ashley Westwood
match change
88'
90'
match yellow.png Kiernan Dewsbury-Hall
90'
match goal 0 - 2 Jamie Vardy
Kiến tạo: Harvey Barnes

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Burnley Burnley
Leicester City Leicester City
match ok
Giao bóng trước
6
 
Phạt góc
 
8
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
22
2
 
Sút trúng cầu môn
 
6
4
 
Sút ra ngoài
 
6
3
 
Cản sút
 
10
14
 
Sút Phạt
 
13
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
349
 
Số đường chuyền
 
433
66%
 
Chuyền chính xác
 
72%
10
 
Phạm lỗi
 
13
4
 
Việt vị
 
3
43
 
Đánh đầu
 
43
24
 
Đánh đầu thành công
 
19
4
 
Cứu thua
 
2
20
 
Rê bóng thành công
 
12
12
 
Đánh chặn
 
4
26
 
Ném biên
 
26
20
 
Cản phá thành công
 
12
12
 
Thử thách
 
7
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
116
 
Pha tấn công
 
101
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

28
Kevin Long
22
Nathan Collins
26
Phil Bardsley
10
Ashley Barnes
2
Matthew Lowton
4
Jack Cork
13
Wayne Hennessey
19
Jay Rodriguez
38
Lewis Richardson
Burnley Burnley 4-4-2
4-3-3 Leicester City Leicester City
1
Pope
3
Taylor
6
Mee
5
Tarkowsk...
14
Roberts
11
Mcneil
8
Brownhil...
18
Westwood
17
Lennon
20
Cornet
9
Weghorst
1
Schmeich...
21
Pereira
18
Amartey
4
Soyuncu
33
Thomas
8
Tieleman...
25
Ndidi
22
Dewsbury...
11
Albright...
29
Daka
7
Barnes

Substitutes

24
Nampalys Mendy
37
Ademola Lookman
12
Danny Ward
17
Ayoze Perez
9
Jamie Vardy
20
Hamza Choudhury
10
James Maddison
23
Janick Vestergaard
14
Kelechi Iheanacho
Đội hình dự bị
Burnley Burnley
Kevin Long 28
Nathan Collins 22
Phil Bardsley 26
Ashley Barnes 10
Matthew Lowton 2
Jack Cork 4
Wayne Hennessey 13
Jay Rodriguez 19
Lewis Richardson 38
Burnley Leicester City
24 Nampalys Mendy
37 Ademola Lookman
12 Danny Ward
17 Ayoze Perez
9 Jamie Vardy
20 Hamza Choudhury
10 James Maddison
23 Janick Vestergaard
14 Kelechi Iheanacho

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2.67
2 Bàn thua 0.67
3.67 Phạt góc 4.33
1.67 Thẻ vàng 1
7 Sút trúng cầu môn 8
50.33% Kiểm soát bóng 58.67%
9.33 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.7
1.6 Bàn thua 1.2
4.6 Phạt góc 6.7
1.9 Thẻ vàng 1.4
5.4 Sút trúng cầu môn 5.4
52.3% Kiểm soát bóng 59.5%
11.6 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Burnley (40trận)
Chủ Khách
Leicester City (53trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
8
8
2
HT-H/FT-T
0
4
9
3
HT-B/FT-T
0
0
1
3
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
2
1
0
2
HT-B/FT-H
1
3
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
2
5
HT-B/FT-B
10
3
3
12