Burnley
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Norwich City
Địa điểm: Turf Moor Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.85
0.85
+0.25
1.05
1.05
O
2.25
0.98
0.98
U
2.25
0.90
0.90
1
2.05
2.05
X
3.30
3.30
2
3.50
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.19
1.19
+0.25
0.74
0.74
O
1
1.12
1.12
U
1
0.77
0.77
Diễn biến chính
Burnley
Phút
Norwich City
James Tarkowski
11'
Chris Wood
24'
Matthew Lowton
25'
27'
Mathias Antonsen Normann
Josh Brownhill
33'
Jay Rodriguez
Ra sân: Matej Vydra
Ra sân: Matej Vydra
35'
Jay Rodriguez
49'
Johann Berg Gudmundsson
Ra sân: Aaron Lennon
Ra sân: Aaron Lennon
60'
74'
Maximillian Aarons
Ashley Barnes
Ra sân: Chris Wood
Ra sân: Chris Wood
80'
80'
Milot Rashica
Ra sân: Teemu Pukki
Ra sân: Teemu Pukki
80'
Lukas Rupp
Ra sân: Pierre Lees Melou
Ra sân: Pierre Lees Melou
90'
Adam Idah
Ra sân: Joshua Sargent
Ra sân: Joshua Sargent
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Burnley
Norwich City
Giao bóng trước
9
Phạt góc
5
6
Phạt góc (Hiệp 1)
1
5
Thẻ vàng
2
14
Tổng cú sút
11
4
Sút trúng cầu môn
2
3
Sút ra ngoài
3
7
Cản sút
6
3
Sút Phạt
12
56%
Kiểm soát bóng
44%
53%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
47%
427
Số đường chuyền
351
77%
Chuyền chính xác
72%
13
Phạm lỗi
3
2
Việt vị
0
40
Đánh đầu
40
25
Đánh đầu thành công
15
2
Cứu thua
5
12
Rê bóng thành công
17
13
Đánh chặn
10
26
Ném biên
17
0
Dội cột/xà
1
12
Cản phá thành công
17
8
Thử thách
7
137
Pha tấn công
71
81
Tấn công nguy hiểm
48
Đội hình xuất phát
Burnley
4-4-2
5-3-2
Norwich City
1
Pope
3
Taylor
5
Tarkowsk...
22
Collins
2
Lowton
11
Mcneil
18
Westwood
8
Brownhil...
17
Lennon
9
Wood
27
Vydra
1
Krul
2
Aarons
15
Kabak
5
Hanley
4
Gibson
30
Giannoul...
20
Melou
16
Normann
23
Mclean
24
Sargent
22
Pukki
Đội hình dự bị
Burnley
Phil Bardsley
26
Johann Berg Gudmundsson
7
Kevin Long
28
Jay Rodriguez
19
Ashley Barnes
10
Will Norris
25
Jack Cork
4
Wayne Hennessey
13
Erik Pieters
23
Norwich City
44
Andrew Omobamidele
28
Angus Gunn
7
Lukas Rupp
8
Billy Gilmour
21
Brandon Williams
10
Kieran Dowell
17
Milot Rashica
18
Christos Tzolis
35
Adam Idah
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
1.33
1
Bàn thua
1
3.67
Phạt góc
5.67
0.67
Thẻ vàng
1
4.33
Sút trúng cầu môn
4.67
53%
Kiểm soát bóng
56%
13.33
Phạm lỗi
10.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.2
Bàn thắng
1.8
1.9
Bàn thua
1
4.4
Phạt góc
5.3
1.7
Thẻ vàng
0.8
4.2
Sút trúng cầu môn
4.6
50.3%
Kiểm soát bóng
52.1%
12.1
Phạm lỗi
9.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Burnley (38trận)
Chủ
Khách
Norwich City (50trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
8
8
8
HT-H/FT-T
0
4
6
4
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
2
0
4
1
HT-B/FT-H
1
3
0
4
HT-T/FT-B
0
0
1
3
HT-H/FT-B
2
2
1
3
HT-B/FT-B
9
3
2
3