Vòng 7
21:00 ngày 02/10/2021
Burnley
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Norwich City
Địa điểm: Turf Moor Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.85
+0.25
1.05
O 2.25
0.98
U 2.25
0.90
1
2.05
X
3.30
2
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.19
+0.25
0.74
O 1
1.12
U 1
0.77

Diễn biến chính

Burnley Burnley
Phút
Norwich City Norwich City
James Tarkowski match yellow.png
11'
Chris Wood match yellow.png
24'
Matthew Lowton match yellow.png
25'
27'
match yellow.png Mathias Antonsen Normann
Josh Brownhill match yellow.png
33'
Jay Rodriguez
Ra sân: Matej Vydra
match change
35'
Jay Rodriguez match yellow.png
49'
Johann Berg Gudmundsson
Ra sân: Aaron Lennon
match change
60'
74'
match yellow.png Maximillian Aarons
Ashley Barnes
Ra sân: Chris Wood
match change
80'
80'
match change Milot Rashica
Ra sân: Teemu Pukki
80'
match change Lukas Rupp
Ra sân: Pierre Lees Melou
90'
match change Adam Idah
Ra sân: Joshua Sargent

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Burnley Burnley
Norwich City Norwich City
Giao bóng trước
match ok
9
 
Phạt góc
 
5
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
5
 
Thẻ vàng
 
2
14
 
Tổng cú sút
 
11
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
3
 
Sút ra ngoài
 
3
7
 
Cản sút
 
6
3
 
Sút Phạt
 
12
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
427
 
Số đường chuyền
 
351
77%
 
Chuyền chính xác
 
72%
13
 
Phạm lỗi
 
3
2
 
Việt vị
 
0
40
 
Đánh đầu
 
40
25
 
Đánh đầu thành công
 
15
2
 
Cứu thua
 
5
12
 
Rê bóng thành công
 
17
13
 
Đánh chặn
 
10
26
 
Ném biên
 
17
0
 
Dội cột/xà
 
1
12
 
Cản phá thành công
 
17
8
 
Thử thách
 
7
137
 
Pha tấn công
 
71
81
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Substitutes

26
Phil Bardsley
7
Johann Berg Gudmundsson
28
Kevin Long
19
Jay Rodriguez
10
Ashley Barnes
25
Will Norris
4
Jack Cork
13
Wayne Hennessey
23
Erik Pieters
Burnley Burnley 4-4-2
5-3-2 Norwich City Norwich City
1
Pope
3
Taylor
5
Tarkowsk...
22
Collins
2
Lowton
11
Mcneil
18
Westwood
8
Brownhil...
17
Lennon
9
Wood
27
Vydra
1
Krul
2
Aarons
15
Kabak
5
Hanley
4
Gibson
30
Giannoul...
20
Melou
16
Normann
23
Mclean
24
Sargent
22
Pukki

Substitutes

44
Andrew Omobamidele
28
Angus Gunn
7
Lukas Rupp
8
Billy Gilmour
21
Brandon Williams
10
Kieran Dowell
17
Milot Rashica
18
Christos Tzolis
35
Adam Idah
Đội hình dự bị
Burnley Burnley
Phil Bardsley 26
Johann Berg Gudmundsson 7
Kevin Long 28
Jay Rodriguez 19
Ashley Barnes 10
Will Norris 25
Jack Cork 4
Wayne Hennessey 13
Erik Pieters 23
Burnley Norwich City
44 Andrew Omobamidele
28 Angus Gunn
7 Lukas Rupp
8 Billy Gilmour
21 Brandon Williams
10 Kieran Dowell
17 Milot Rashica
18 Christos Tzolis
35 Adam Idah

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 1
3.67 Phạt góc 5.67
0.67 Thẻ vàng 1
4.33 Sút trúng cầu môn 4.67
53% Kiểm soát bóng 56%
13.33 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.8
1.9 Bàn thua 1
4.4 Phạt góc 5.3
1.7 Thẻ vàng 0.8
4.2 Sút trúng cầu môn 4.6
50.3% Kiểm soát bóng 52.1%
12.1 Phạm lỗi 9.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Burnley (38trận)
Chủ Khách
Norwich City (50trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
8
8
8
HT-H/FT-T
0
4
6
4
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
2
0
4
1
HT-B/FT-H
1
3
0
4
HT-T/FT-B
0
0
1
3
HT-H/FT-B
2
2
1
3
HT-B/FT-B
9
3
2
3