Burnley
Đã kết thúc
4
-
1
(0 - 0)
Rochdale
Địa điểm: Turf Moor Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
1.11
1.11
+1.5
0.78
0.78
O
2.75
0.91
0.91
U
2.75
0.95
0.95
1
1.39
1.39
X
4.40
4.40
2
6.50
6.50
Hiệp 1
-0.5
0.86
0.86
+0.5
1.02
1.02
O
1.25
1.19
1.19
U
1.25
0.70
0.70
Diễn biến chính
Burnley
Phút
Rochdale
47'
0 - 1 Jake Beesley
Kiến tạo: Stephen Dooley
Kiến tạo: Stephen Dooley
Jay Rodriguez 1 - 1
Kiến tạo: Gnaly Maxwell Cornet
Kiến tạo: Gnaly Maxwell Cornet
50'
Jay Rodriguez 2 - 1
Kiến tạo: Matej Vydra
Kiến tạo: Matej Vydra
60'
Jay Rodriguez 3 - 1
Kiến tạo: Ashley Westwood
Kiến tạo: Ashley Westwood
62'
63'
Corey O Keeffe
James Tarkowski
63'
64'
Eoghan O Connell
74'
George Broadbent
Ra sân: Stephen Dooley
Ra sân: Stephen Dooley
74'
Josh Andrews
Ra sân: Abraham Odoh
Ra sân: Abraham Odoh
Chris Wood
Ra sân: Jay Rodriguez
Ra sân: Jay Rodriguez
77'
Jay Rodriguez 4 - 1
77'
Matthew Lowton
Ra sân: Ashley Westwood
Ra sân: Ashley Westwood
78'
84'
Liam Kelly
Ra sân: Danny Cashman
Ra sân: Danny Cashman
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Burnley
Rochdale
7
Phạt góc
3
3
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
2
22
Tổng cú sút
6
13
Sút trúng cầu môn
2
6
Sút ra ngoài
4
3
Cản sút
0
5
Sút Phạt
9
53%
Kiểm soát bóng
47%
55%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
45%
488
Số đường chuyền
423
80%
Chuyền chính xác
75%
10
Phạm lỗi
4
1
Việt vị
1
41
Đánh đầu
41
24
Đánh đầu thành công
17
1
Cứu thua
9
9
Rê bóng thành công
10
6
Đánh chặn
10
21
Ném biên
25
9
Cản phá thành công
10
7
Thử thách
10
3
Kiến tạo thành bàn
1
106
Pha tấn công
61
35
Tấn công nguy hiểm
28
Đội hình xuất phát
Burnley
4-4-2
3-4-3
Rochdale
1
Pope
23
Pieters
5
Tarkowsk...
22
Collins
26
Bardsley
20
Cornet
18
Westwood
4
Cork
17
Lennon
27
Vydra
19
4
Rodrigue...
1
Lynch
5
Taylor
6
Connell
12
Dorsett
2
Keeffe
7
Dooley
8
Morley
13
Keohane
9
Beesley
18
Odoh
20
Cashman
Đội hình dự bị
Burnley
Johann Berg Gudmundsson
7
Will Norris
25
Ashley Barnes
10
Chris Wood
9
Charlie Taylor
3
Bobby Thomas
37
Matthew Lowton
2
Rochdale
4
Jimmy McNulty
33
Joel Colem
10
Alex Newby
14
George Broadbent
23
Liam Kelly
16
Matt Done
19
Josh Andrews
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
1
2
Bàn thua
0.67
3.67
Phạt góc
4.67
1.67
Thẻ vàng
1
7
Sút trúng cầu môn
3.33
50.33%
Kiểm soát bóng
52.67%
9.33
Phạm lỗi
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
1.4
1.6
Bàn thua
0.9
4.6
Phạt góc
3.9
1.9
Thẻ vàng
1.1
5.4
Sút trúng cầu môn
2.9
52.3%
Kiểm soát bóng
50.8%
11.6
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Burnley (40trận)
Chủ
Khách
Rochdale (48trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
8
6
4
HT-H/FT-T
0
4
3
6
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
1
2
2
HT-H/FT-H
2
1
5
3
HT-B/FT-H
1
3
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
1
4
HT-B/FT-B
10
3
6
3