Vòng 14
22:00 ngày 02/12/2023
Burnley
Đã kết thúc 5 - 0 (2 - 0)
Sheffield United 1
Địa điểm: Turf Moor Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, -1℃~0℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.01
+0.5
0.89
O 2.5
0.95
U 2.5
0.93
1
1.95
X
3.50
2
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.13
+0.25
0.76
O 1
1.00
U 1
0.88

Diễn biến chính

Burnley Burnley
Phút
Sheffield United Sheffield United
Jay Rodriguez 1 - 0
Kiến tạo: Charlie Taylor
match goal
1'
25'
match change Jayden Bogle
Ra sân: George Baldock
Jacob Bruun Larsen 2 - 0
Kiến tạo: Dara O Shea
match goal
29'
34'
match yellow.png John Fleck
37'
match yellow.png Oliver McBurnie
Dara O Shea match yellow.png
38'
43'
match yellow.png Luke Thomas
45'
match yellow.pngmatch red Oliver McBurnie
46'
match change William Osula
Ra sân: John Fleck
46'
match change Benie Adama Traore
Ra sân: Cameron Archer
46'
match change James Mcatee
Ra sân: Luke Thomas
64'
match yellow.png William Osula
Johann Berg Gudmundsson
Ra sân: Jacob Bruun Larsen
match change
65'
Louis Beyer match yellow.png
67'
72'
match yellow.png Gustavo Hamer
72'
match yellow.png Anel Ahmedhodzic
Zeki Amdouni 3 - 0
Kiến tạo: Louis Beyer
match goal
73'
Luca Koleosho 4 - 0
Kiến tạo: Zeki Amdouni
match goal
75'
Nathan Redmond
Ra sân: Zeki Amdouni
match change
77'
Michael Obafemi
Ra sân: Jay Rodriguez
match change
77'
Mike Tresor Ndayishimiye
Ra sân: Luca Koleosho
match change
77'
Josh Brownhill 5 - 0 match goal
80'
Hjalmar Ekdal
Ra sân: Dara O Shea
match change
83'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Burnley Burnley
Sheffield United Sheffield United
match ok
Giao bóng trước
6
 
Phạt góc
 
1
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
7
0
 
Thẻ đỏ
 
1
19
 
Tổng cú sút
 
6
7
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
3
6
 
Cản sút
 
0
13
 
Sút Phạt
 
11
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
567
 
Số đường chuyền
 
328
85%
 
Chuyền chính xác
 
73%
9
 
Phạm lỗi
 
12
3
 
Việt vị
 
1
38
 
Đánh đầu
 
36
22
 
Đánh đầu thành công
 
15
3
 
Cứu thua
 
2
10
 
Rê bóng thành công
 
10
5
 
Substitution
 
4
14
 
Đánh chặn
 
5
13
 
Ném biên
 
16
1
 
Dội cột/xà
 
0
10
 
Cản phá thành công
 
10
0
 
Thử thách
 
8
4
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
148
 
Pha tấn công
 
69
69
 
Tấn công nguy hiểm
 
17

Đội hình xuất phát

Substitutes

31
Mike Tresor Ndayishimiye
7
Johann Berg Gudmundsson
45
Michael Obafemi
18
Hjalmar Ekdal
15
Nathan Redmond
47
Wilson Odobert
42
Han-Noah Massengo
21
Aaron Ramsey
29
Lawrence Vigouroux
Burnley Burnley 4-4-2
3-4-2-1 Sheffield United Sheffield United
1
Trafford
3
Taylor
5
Beyer
2
Shea
22
Silva,Vi...
30
Koleosho
8
Brownhil...
16
Berge
34
Larsen
25
Amdouni
9
Rodrigue...
18
Fodering...
15
Ahmedhod...
19
Robinson
5
Trusty
2
Baldock
16
Norwood
4
Fleck
14
Thomas
8
Hamer
10
Archer
9
McBurnie

Substitutes

32
William Osula
28
James Mcatee
20
Jayden Bogle
11
Benie Adama Traore
21
Vinicius de Souza Costa
27
Yasser Larouci
25
Anis Ben Slimane
3
Max Josef Lowe
1
Adam Davies
Đội hình dự bị
Burnley Burnley
Mike Tresor Ndayishimiye 31
Johann Berg Gudmundsson 7
Michael Obafemi 45
Hjalmar Ekdal 18
Nathan Redmond 15
Wilson Odobert 47
Han-Noah Massengo 42
Aaron Ramsey 21
Lawrence Vigouroux 29
Burnley Sheffield United
32 William Osula
28 James Mcatee
20 Jayden Bogle
11 Benie Adama Traore
21 Vinicius de Souza Costa
27 Yasser Larouci
25 Anis Ben Slimane
3 Max Josef Lowe
1 Adam Davies

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
2.33 Bàn thua 3
4 Phạt góc 5.33
3.33 Thẻ vàng 1.33
5 Sút trúng cầu môn 3.67
45.67% Kiểm soát bóng 46%
11 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.3
1.6 Bàn thua 2.9
4.2 Phạt góc 5
2.2 Thẻ vàng 2.1
5.1 Sút trúng cầu môn 5
48.7% Kiểm soát bóng 36.8%
12.2 Phạm lỗi 10.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Burnley (41trận)
Chủ Khách
Sheffield United (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
8
1
8
HT-H/FT-T
0
5
1
7
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
1
HT-H/FT-H
2
1
4
1
HT-B/FT-H
1
3
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
5
0
HT-B/FT-B
10
3
8
2

Burnley Burnley
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Jay Rodriguez Tiền đạo cắm 2 1 0 16 12 75% 1 2 22 7.37
3 Charlie Taylor Hậu vệ cánh trái 0 0 1 27 22 81.48% 2 0 33 7.13
8 Josh Brownhill Tiền vệ trụ 0 0 0 21 19 90.48% 0 1 23 6.61
16 Sander Berge Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 26 22 84.62% 0 2 30 7.01
34 Jacob Bruun Larsen Cánh trái 3 1 1 23 15 65.22% 4 0 32 7.35
5 Louis Beyer Trung vệ 0 0 0 20 17 85% 0 0 22 6.68
2 Dara O Shea Trung vệ 1 0 1 37 30 81.08% 0 6 43 7.64
22 Victor Alexander da Silva,Vitinho Hậu vệ cánh phải 0 0 0 30 27 90% 4 1 44 6.95
25 Zeki Amdouni Tiền đạo cắm 0 0 1 14 11 78.57% 0 0 25 6.76
1 James Trafford Thủ môn 0 0 0 25 17 68% 0 0 28 6.71
30 Luca Koleosho Cánh trái 0 0 0 10 8 80% 1 0 15 6.47

Sheffield United Sheffield United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Wes Foderingham Thủ môn 0 0 0 19 13 68.42% 0 0 21 5.48
4 John Fleck Tiền vệ trụ 0 0 1 15 12 80% 0 1 18 5.84
19 Jack Robinson Trung vệ 0 0 0 32 29 90.63% 1 2 41 6.03
16 Oliver Norwood Tiền vệ trụ 1 1 0 36 31 86.11% 1 0 39 5.87
2 George Baldock Tiền vệ phải 0 0 0 11 6 54.55% 0 0 12 5.93
9 Oliver McBurnie Tiền đạo cắm 0 0 0 10 6 60% 0 1 15 4.44
8 Gustavo Hamer Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 20 16 80% 0 0 25 5.84
5 Auston Trusty Trung vệ 0 0 0 28 23 82.14% 0 2 36 6.32
15 Anel Ahmedhodzic Trung vệ 0 0 0 29 26 89.66% 0 1 37 5.95
20 Jayden Bogle Hậu vệ cánh phải 0 0 0 4 3 75% 0 0 9 6.1
10 Cameron Archer Tiền đạo cắm 1 0 1 8 6 75% 0 0 11 6.05
14 Luke Thomas Hậu vệ cánh trái 0 0 0 14 6 42.86% 0 1 21 6.16

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ