Vòng 4
21:00 ngày 02/09/2023
Burnley
Đã kết thúc 2 - 5 (1 - 2)
Tottenham Hotspur
Địa điểm: Turf Moor Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.90
-0.5
0.98
O 2.5
0.89
U 2.5
0.97
1
3.70
X
3.60
2
1.95
Hiệp 1
+0.25
0.78
-0.25
1.11
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Burnley Burnley
Phút
Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur
Lyle Foster 1 - 0
Kiến tạo: Luca Koleosho
match goal
4'
16'
match goal 1 - 1 Son Heung Min
Kiến tạo: Manor Solomon
28'
match yellow.png Pape Matar Sarr
41'
match yellow.png Dejan Kulusevski
Johann Berg Gudmundsson match yellow.png
43'
45'
match goal 1 - 2 Cristian Gabriel Romero
Hannes Delcroix
Ra sân: Johann Berg Gudmundsson
match change
46'
Josh Brownhill
Ra sân: Sander Berge
match change
46'
54'
match goal 1 - 3 James Maddison
Kiến tạo: Iyenoma Destiny Udogie
Josh Brownhill match yellow.png
57'
Nathan Redmond
Ra sân: Zeki Amdouni
match change
60'
63'
match goal 1 - 4 Son Heung Min
Kiến tạo: Manor Solomon
66'
match goal 1 - 5 Son Heung Min
Kiến tạo: Pedro Porro
68'
match change Ivan Perisic
Ra sân: Manor Solomon
Jacob Bruun Larsen
Ra sân: Luca Koleosho
match change
68'
68'
match change Pierre Emile Hojbjerg
Ra sân: Pape Matar Sarr
72'
match change Richarlison de Andrade
Ra sân: Son Heung Min
Jack Cork
Ra sân: Louis Beyer
match change
74'
Louis Beyer match yellow.png
74'
81'
match yellow.png Pierre Emile Hojbjerg
86'
match change Emerson Aparecido Leite De Souza Junior
Ra sân: James Maddison
86'
match change Oliver Skipp
Ra sân: Dejan Kulusevski
Josh Brownhill 2 - 5
Kiến tạo: Josh Cullen
match goal
90'
Hannes Delcroix match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Burnley Burnley
Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur
match ok
Giao bóng trước
7
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
4
 
Thẻ vàng
 
3
16
 
Tổng cú sút
 
20
4
 
Sút trúng cầu môn
 
10
6
 
Sút ra ngoài
 
3
6
 
Cản sút
 
7
8
 
Sút Phạt
 
17
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
456
 
Số đường chuyền
 
545
80%
 
Chuyền chính xác
 
86%
15
 
Phạm lỗi
 
9
2
 
Việt vị
 
1
20
 
Đánh đầu
 
12
7
 
Đánh đầu thành công
 
9
5
 
Cứu thua
 
3
27
 
Rê bóng thành công
 
19
5
 
Substitution
 
5
7
 
Đánh chặn
 
14
22
 
Ném biên
 
11
27
 
Cản phá thành công
 
19
8
 
Thử thách
 
13
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
4
92
 
Pha tấn công
 
101
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Substitutes

44
Hannes Delcroix
34
Jacob Bruun Larsen
8
Josh Brownhill
15
Nathan Redmond
4
Jack Cork
10
Benson Hedilazio
47
Wilson Odobert
9
Jay Rodriguez
49
Arijanet Muric
Burnley Burnley 4-4-2
4-2-3-1 Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur
1
Trafford
14
Roberts
5
Beyer
2
Shea
28
Dakhil
30
Koleosho
16
Berge
24
Cullen
7
Gudmunds...
17
Foster
25
Amdouni
13
Vicario
23
Porro
17
Romero
37
Ven
38
Udogie
29
Sarr
8
Bissouma
21
Kulusevs...
10
Maddison
27
Solomon
7
3
Min

Substitutes

12
Emerson Aparecido Leite De Souza Junior
9
Richarlison de Andrade
14
Ivan Perisic
5
Pierre Emile Hojbjerg
4
Oliver Skipp
6
Davinson Sanchez Mina
20
Fraser Forster
35
Ashley Phillips
33
Ben Davies
Đội hình dự bị
Burnley Burnley
Hannes Delcroix 44
Jacob Bruun Larsen 34
Josh Brownhill 8
Nathan Redmond 15
Jack Cork 4
Benson Hedilazio 10
Wilson Odobert 47
Jay Rodriguez 9
Arijanet Muric 49
Burnley Tottenham Hotspur
12 Emerson Aparecido Leite De Souza Junior
9 Richarlison de Andrade
14 Ivan Perisic
5 Pierre Emile Hojbjerg
4 Oliver Skipp
6 Davinson Sanchez Mina
20 Fraser Forster
35 Ashley Phillips
33 Ben Davies

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
2.33 Bàn thua 2.33
4 Phạt góc 6.33
3.33 Thẻ vàng 3.33
5 Sút trúng cầu môn 6.67
45.67% Kiểm soát bóng 57%
11 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.2
1.6 Bàn thua 2.2
4.2 Phạt góc 6.4
2.2 Thẻ vàng 2.8
5.1 Sút trúng cầu môn 4.7
48.7% Kiểm soát bóng 62.6%
12.2 Phạm lỗi 12.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Burnley (41trận)
Chủ Khách
Tottenham Hotspur (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
8
4
5
HT-H/FT-T
0
5
7
0
HT-B/FT-T
0
0
3
1
HT-T/FT-H
1
1
0
3
HT-H/FT-H
2
1
0
3
HT-B/FT-H
1
3
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
2
4
3
HT-B/FT-B
10
3
2
3

Burnley Burnley
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Jack Cork Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 14 8 57.14% 1 0 16 6.05
7 Johann Berg Gudmundsson Cánh phải 0 0 1 16 11 68.75% 3 1 28 6.19
15 Nathan Redmond Midfielder 0 0 1 5 3 60% 1 0 10 6.12
14 Connor Roberts Hậu vệ cánh phải 0 0 1 59 46 77.97% 1 0 75 5.52
8 Josh Brownhill Tiền vệ trụ 3 1 1 20 17 85% 5 0 31 6.99
24 Josh Cullen Tiền vệ trụ 1 0 1 44 38 86.36% 0 0 55 6.43
16 Sander Berge Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 22 20 90.91% 0 1 30 6.55
34 Jacob Bruun Larsen Cánh trái 1 0 2 8 8 100% 0 0 15 6.32
5 Louis Beyer Trung vệ 0 0 0 51 45 88.24% 0 1 67 6.35
44 Hannes Delcroix Trung vệ 2 1 0 25 25 100% 0 2 30 6.42
2 Dara O Shea Trung vệ 1 0 0 60 50 83.33% 0 2 75 6.16
17 Lyle Foster Tiền đạo cắm 2 2 1 27 21 77.78% 0 0 41 6.89
25 Zeki Amdouni Tiền đạo cắm 1 0 1 13 13 100% 1 0 26 6.98
1 James Trafford Thủ môn 0 0 0 54 35 64.81% 0 0 73 5.98
28 Ameen Al Dakhil Trung vệ 3 0 0 31 21 67.74% 0 0 57 5.35
30 Luca Koleosho Cánh phải 2 0 1 7 6 85.71% 0 0 24 5.82

Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Ivan Perisic Tiền vệ trái 0 0 1 9 6 66.67% 1 3 14 6.47
7 Son Heung Min Cánh trái 5 3 1 17 14 82.35% 1 0 27 9.61
5 Pierre Emile Hojbjerg Tiền vệ trụ 0 0 0 16 15 93.75% 0 0 20 5.89
13 Guglielmo Vicario Thủ môn 0 0 0 47 34 72.34% 0 0 55 6.53
10 James Maddison Tiền vệ công 4 4 1 50 41 82% 4 0 72 8.75
9 Richarlison de Andrade Tiền đạo cắm 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 7 5.94
17 Cristian Gabriel Romero Trung vệ 1 1 0 74 68 91.89% 0 4 84 7.91
8 Yves Bissouma Tiền vệ trụ 2 1 0 62 57 91.94% 0 0 89 7.5
12 Emerson Aparecido Leite De Souza Junior Hậu vệ cánh phải 0 0 0 16 16 100% 0 0 21 6.15
27 Manor Solomon Cánh trái 2 0 5 22 20 90.91% 0 0 37 8.96
21 Dejan Kulusevski Cánh phải 0 0 2 34 27 79.41% 0 0 58 7.36
4 Oliver Skipp Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 8 5.91
23 Pedro Porro Hậu vệ cánh phải 3 0 3 44 36 81.82% 0 0 67 7.8
38 Iyenoma Destiny Udogie Hậu vệ cánh trái 0 0 1 41 38 92.68% 1 0 66 7.65
29 Pape Matar Sarr Tiền vệ trụ 3 1 1 36 30 83.33% 0 0 49 6.74
37 Micky van de Ven Trung vệ 0 0 0 67 61 91.04% 0 2 77 6.67

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ