Kết quả trận Burnley vs West Brom, 22h00 ngày 20/02

Burnley
0

West Brom 1
0
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ)
Thẻ đỏ: 0 - 1
Thẻ vàng: 3 - 0
Tỷ lệ Burnley vs West Brom
TLCA
0.50 : 0:0 : 1.66
TL bàn thắng:
2.77 : 1/2 : 0.28
TL Thắng - Hòa - Bại
5.40 : 1.26 : 9.80
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0 | |||
Diễn biến chính Burnley vs West Brom |
|||
30' |
![]() |
||
32' |
![]() |
||
76' |
Jack Cork ![]() |
||
81' |
Joel Mumbongo↑Jay Rodriguez↓ ![]() |
||
90' |
Matthew Lowton ![]() |
||
90' |
Ben Mee ![]() |
Đội hình thi đấu Burnley vs West Brom |
|
Burnley | West Brom |
1 Nick Pope 3 Charlie Taylor 6 Ben Mee 5 James Tarkowski 2 Matthew Lowton 11 Dwight Mcneil 18 Ashley Westwood 4 Jack Cork 8 Josh Brownhill 27 Matej Vydra 19 Jay Rodriguez |
1 Samuel Johnstone 2 Darnell Furlong 6 Semi Ajayi 5 Kyle Bartley 14 Conor Townsend 35 Okay Yokuslu 12 Matheus Pereiras Profile 18 Conor Gallagher 30 Ainsley Maitland-Niles 10 Matthew Phillips 17 Mbaye Diagne |
Đội hình dự bị | Đội hình dự bị |
34 Jimmy Dunne 31 Richard Nartey 25 Will Norris 28 Kevin Long 41 Josh Benson 15 Bailey Peacock-Farrell 26 Phil Bardsley 45 Anthony Driscoll-Glennon 46 Joel Mumbongo |
7 Callum Robinson 11 Grady Diangana 27 Dara O Shea 4 Hal Robson-Kanu 8 Jake Livermore 19 Romaine Sawyers 22 Lee Peltier 29 Karlan Ahearne-Grant 25 David Button |
Số liệu thống kê Burnley vs West Brom |
||||
Burnley | West Brom | |||
![]() |
|
Giao bóng trước |
|
0 |
5 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
1 |
|
Cản sút |
|
1 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
21 |
62% |
|
Kiểm soát bóng |
|
38% |
62% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
38% |
433 |
|
Số đường chuyền |
|
267 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
60% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
4 |
|
Việt vị |
|
3 |
50 |
|
Đánh đầu |
|
50 |
22 |
|
Đánh đầu thành công |
|
28 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
27 |
|
Ném biên |
|
19 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
5 |
|
Thử thách |
|
10 |
125 |
|
Pha tấn công |
|
83 |
67 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
29 |
15:05 Central Coast Mariners 2-0 FC Macarthur
18:30 KTP Kotka 1-1 IFK Mariehamn
18:00 Arsenal Tula 0-3 Lokomotiv Moscow
18:15 Fajr Sepasi 0-0 Oxin Alborz
18:15 Chooka Talesh 3-2 Arman Gohar Sirjan
17:15 1 Churchill Brothers 1-0 Sesa Football Academy 1
17:35 Perth Glory (w) 0-4 Newcastle Jets (w)
17:00 Bengaluru B 2-3 FC Bengaluru United
15:00 Bangalore Dream United FC 2-1 Income Tax SC
14:30 Farashganj SC 1-0 Fakirapool Young Mens Club
16:45 Ranipokhari Corner Team 1-2 Pulchowk SC
13:30 Satdobato Youth Club 1-2 Madhyapur Youth Association
18:00 WIT Georgia Tbilisi 0-0 FC Shevardeni
16:00 Chikhura Sachkhere 0-4 FC Gagra
16:05 CR Belouizdad U21 0-1 CS Constantine U21
18:00 Shohada Babolsar 1-0 Oghab Tehran
18:00 Niroye Zamini 0-1 Atrak Bojnourd FC
18:00 Naft Gachsaran 0-1 Mohtasham Tabriz
17:30 FC Sfintul Gheorghe 3-2 FC Floresti
12:40 Bangalore Soccer Galaxy (W) 2-2 Bengaluru Braves (W)
18:00 FC Noah 3-1 Lori Vanadzor 1
12:35 Beach City 2-1 Metro Claremont SC
Lịch thi đấu bóng đá Ngoại Hạng Anh
Lịch thi đấu bóng đá La Liga
Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga
Lịch thi đấu bóng đá Serie A
Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C1 châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C2 Châu âu
Lịch thi đấu bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Bỉ 0 1765
2 Pháp 0 1733
3 Braxin 0 1712
4 England 0 1661
5 Uruguay 0 1645
6 Croatia 0 1642
7 Bồ Đào Nha 0 1639
8 Tây Ban Nha 0 1636
9 Argentina 0 1623
10 Colombia 0 1622
94 Việt Nam 0 1258
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Mỹ 7 2181
2 Đức 12 2090
3 Pháp 3 2036
4 Netherland -3 2032
5 Thụy Điển -15 2007
6 England -2 1999
7 Châu Úc 0 1963
8 Braxin 2 1958
9 Canada 0 1958
10 Bắc Triều Tiên 0 1940
34 Việt Nam -8 1657