Burnley
Đã kết thúc
1
-
0
(0 - 0)
Wolves
Địa điểm: Turf Moor Stadium
Thời tiết: Ít mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.00
1.00
-0
0.90
0.90
O
2.25
0.98
0.98
U
2.25
0.90
0.90
1
2.75
2.75
X
3.00
3.00
2
2.61
2.61
Hiệp 1
+0
1.00
1.00
-0
0.88
0.88
O
0.75
0.81
0.81
U
0.75
1.07
1.07
Diễn biến chính
Burnley
Phút
Wolves
Matej Vydra
33'
Matej Vydra 1 - 0
Kiến tạo: Wout Weghorst
Kiến tạo: Wout Weghorst
62'
Ashley Barnes
Ra sân: Jay Rodriguez
Ra sân: Jay Rodriguez
64'
67'
Pedro Neto
Ra sân: Fabio Silva
Ra sân: Fabio Silva
Aaron Lennon
Ra sân: Matej Vydra
Ra sân: Matej Vydra
71'
Charlie Taylor
77'
79'
Francisco Trincao
Ra sân: Romain Saiss
Ra sân: Romain Saiss
James Tarkowski Card changed
83'
Kevin Long
Ra sân: Dwight Mcneil
Ra sân: Dwight Mcneil
85'
90'
Pedro Neto
Ashley Barnes
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Burnley
Wolves
Giao bóng trước
3
Phạt góc
6
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
3
Thẻ vàng
1
14
Tổng cú sút
10
5
Sút trúng cầu môn
4
5
Sút ra ngoài
1
4
Cản sút
5
10
Sút Phạt
11
36%
Kiểm soát bóng
64%
38%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
62%
320
Số đường chuyền
584
74%
Chuyền chính xác
83%
8
Phạm lỗi
7
5
Việt vị
2
23
Đánh đầu
23
11
Đánh đầu thành công
12
4
Cứu thua
4
19
Rê bóng thành công
28
6
Đánh chặn
10
15
Ném biên
25
19
Cản phá thành công
28
16
Thử thách
10
1
Kiến tạo thành bàn
0
88
Pha tấn công
135
32
Tấn công nguy hiểm
43
Đội hình xuất phát
Burnley
4-4-2
3-4-2-1
Wolves
1
Pope
3
Taylor
5
Tarkowsk...
22
Collins
14
Roberts
19
Rodrigue...
8
Brownhil...
4
Cork
11
Mcneil
27
Vydra
9
Weghorst
1
Sa
15
Boly
16
Coady
27
Saiss
22
Semedo
32
Dendonck...
28
Moutinho
19
Jonny
9
Rodrigue...
26
Hwang
17
Silva
Đội hình dự bị
Burnley
Dale Stephens
16
Wayne Hennessey
13
Phil Bardsley
26
Matthew Lowton
2
Ashley Barnes
10
Dara Costelloe
44
Aaron Lennon
17
Kevin Long
28
Bobby Thomas
37
Wolves
24
Toti Gomes
3
Rayan Ait Nouri
11
Francisco Trincao
21
John Ruddy
7
Pedro Neto
20
Francisco Jorge Tomas Oliveira
5
Fernando Marcal De Oliveira
39
Luke James Cundle
2
Ki-Jana Hoever
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
0.67
1
Bàn thua
1.33
3.67
Phạt góc
4.33
1.33
Thẻ vàng
3.33
6.33
Sút trúng cầu môn
4
49.67%
Kiểm soát bóng
51.33%
12.67
Phạm lỗi
8
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
1
1.5
Bàn thua
1.8
4.5
Phạt góc
4.1
1.8
Thẻ vàng
2.9
4.9
Sút trúng cầu môn
3.9
52.2%
Kiểm soát bóng
52.8%
12.1
Phạm lỗi
10.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Burnley (39trận)
Chủ
Khách
Wolves (42trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
8
7
4
HT-H/FT-T
0
4
2
5
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
2
1
3
4
HT-B/FT-H
1
3
1
0
HT-T/FT-B
0
0
2
1
HT-H/FT-B
2
2
1
1
HT-B/FT-B
9
3
5
4