Vòng 12
06:30 ngày 30/03/2024
CA Huracan 1
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
River Plate
Địa điểm: Thomas Duke Stadium
Thời tiết: Ít mây, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.87
-0.5
1.03
O 2.5
1.30
U 2.5
0.53
1
4.00
X
3.20
2
1.95
Hiệp 1
+0.25
0.75
-0.25
1.17
O 0.5
0.50
U 0.5
1.50

Diễn biến chính

CA Huracan CA Huracan
Phút
River Plate River Plate
3'
match var Zabala D. Goal Disallowed

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

CA Huracan CA Huracan
River Plate River Plate
3
 
Tổng cú sút
 
4
0
 
Sút trúng cầu môn
 
1
3
 
Sút ra ngoài
 
3
7
 
Sút Phạt
 
2
36%
 
Kiểm soát bóng
 
64%
35%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
65%
81
 
Số đường chuyền
 
161
2
 
Phạm lỗi
 
6
0
 
Việt vị
 
1
1
 
Đánh đầu thành công
 
0
1
 
Cứu thua
 
0
3
 
Rê bóng thành công
 
3
0
 
Đánh chặn
 
2
3
 
Cản phá thành công
 
3
5
 
Thử thách
 
2
25
 
Pha tấn công
 
24
12
 
Tấn công nguy hiểm
 
8

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Franco Alfonso
6
Fabio Pereyra
29
Hernan De La Fuente
26
Agustín Toledo
19
Marcelo Perez
32
Sebastian Tomas Meza
33
Guillermo Enio Burdisso
13
Guillermo Benitez
28
Alan Sonora
10
Andres Felipe Roa Estrada
22
Pablo Siles
24
Federico Fattori Mouzo
CA Huracan CA Huracan 4-2-3-1
4-2-3-1 River Plate River Plate
1
Galindez
25
Ibanez
3
Carrizo
2
Tobio
4
Souto
20
Echeverr...
5
Alarcón
16
Cabral
8
Fertoli
21
Mazzantt...
7
Pussetto
1
Armani
15
Herrera
14
Pirez
22
Zabala
13
Diaz
29
Aliendro
23
Villagra
31
Simon
26
Fernande...
21
Barco
9
Hernande...

Substitutes

4
Nicolas Fonseca
36
Pablo Solari
19
Claudio Echeverri
11
Facundo Colidio
10
Manuel Lanzini
33
Ezequiel Centurion
20
Milton Casco
2
Sebastian Boselli
27
Agustin SantAnna
6
Hector Martinez
5
Claudio Matias Kranevitter
8
Agustin Palavecino
Đội hình dự bị
CA Huracan CA Huracan
Franco Alfonso 11
Fabio Pereyra 6
Hernan De La Fuente 29
Agustín Toledo 26
Marcelo Perez 19
Sebastian Tomas Meza 32
Guillermo Enio Burdisso 33
Guillermo Benitez 13
Alan Sonora 28
Andres Felipe Roa Estrada 10
Pablo Siles 22
Federico Fattori Mouzo 24
CA Huracan River Plate
4 Nicolas Fonseca
36 Pablo Solari
19 Claudio Echeverri
11 Facundo Colidio
10 Manuel Lanzini
33 Ezequiel Centurion
20 Milton Casco
2 Sebastian Boselli
27 Agustin SantAnna
6 Hector Martinez
5 Claudio Matias Kranevitter
8 Agustin Palavecino

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2.33
0 Bàn thua 1.67
5.33 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 3
3.67 Sút trúng cầu môn 5
56% Kiểm soát bóng 56%
9.33 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.8
0.5 Bàn thua 1.3
4.7 Phạt góc 5
1.9 Thẻ vàng 1.8
3.2 Sút trúng cầu môn 6.1
52.5% Kiểm soát bóng 60.9%
10.6 Phạm lỗi 9.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

CA Huracan (17trận)
Chủ Khách
River Plate (23trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
3
1
HT-H/FT-T
1
3
3
1
HT-B/FT-T
0
1
2
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
4
1
2
3
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
0
0
1
3
HT-B/FT-B
1
1
0
1

CA Huracan CA Huracan
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 Cesar Ibanez Defender 1 0 0 23 16 69.57% 2 1 41 6.7
2 Omar Fernando Tobio Defender 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 12 6.8
1 Hernan Ismael Galindez Thủ môn 0 0 0 16 9 56.25% 0 0 23 7
7 Ignacio Pussetto Forward 3 0 0 20 14 70% 1 2 39 6.9
8 Hector Fertoli Forward 1 0 5 22 17 77.27% 4 0 40 7.4
21 Walter Mazzantti Forward 4 2 0 16 13 81.25% 3 0 40 7.2
3 Lucas Carrizo Midfielder 0 0 1 27 20 74.07% 0 0 41 7
20 Rodrigo Echeverria Midfielder 1 0 2 24 17 70.83% 0 0 36 7.2
5 William Alarcón Midfielder 0 0 1 27 23 85.19% 0 0 35 6.4
16 Rodrigo Cabral Forward 1 1 0 13 11 84.62% 2 0 39 6.9
4 Lucas Souto Defender 0 0 1 27 20 74.07% 3 0 45 6.6
11 Franco Alfonso Midfielder 1 0 1 5 3 60% 0 0 11 7.1

River Plate River Plate
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Leandro Martin Gonzalez Pirez Defender 0 0 0 57 47 82.46% 0 2 63 6.6
26 Ignacio Martin Fernandez Midfielder 2 0 1 36 27 75% 4 1 55 6.5
1 Franco Armani Thủ môn 0 0 0 28 24 85.71% 0 0 41 7
9 Miguel Angel Borja Hernandez Forward 3 0 1 8 4 50% 0 2 17 7
29 Rodrigo Aliendro Midfielder 1 1 1 29 24 82.76% 0 0 32 6.7
21 Ezequiel Barco Midfielder 1 0 3 50 41 82% 2 0 66 7.3
13 Enzo Hernan Diaz Defender 0 0 0 26 23 88.46% 2 0 48 6.9
11 Facundo Colidio Forward 0 0 0 5 4 80% 0 0 6 6.5
15 Marcelo Herrera Defender 0 0 1 32 26 81.25% 2 2 54 6.7
23 Rodrigo Villagra Midfielder 0 0 0 40 35 87.5% 0 0 46 6.8
36 Pablo Solari Forward 4 2 1 2 1 50% 3 1 15 7.2
31 Santiago Simon Forward 0 0 0 40 28 70% 0 1 49 7
4 Nicolas Fonseca Midfielder 0 0 0 29 25 86.21% 0 2 34 6.7
19 Claudio Echeverri Midfielder 0 0 1 8 7 87.5% 0 0 10 6.6
22 Daniel Zabala Defender 0 0 0 54 53 98.15% 0 1 66 6.9

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ