Vòng 13
05:00 ngày 13/08/2022
CA Huracan
Đã kết thúc 4 - 1 (2 - 1)
Sarmiento Junin
Địa điểm: Thomas Duke Stadium
Thời tiết: Trong lành, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.78
+0.5
1.10
O 2.25
0.98
U 2.25
0.88
1
1.80
X
3.30
2
4.50
Hiệp 1
-0.25
0.96
+0.25
0.92
O 0.75
0.73
U 0.75
1.17

Diễn biến chính

CA Huracan CA Huracan
Phút
Sarmiento Junin Sarmiento Junin
Franco Cristaldo 1 - 0
Kiến tạo: Guillermo Soto
match goal
5'
25'
match pen 1 - 1 Jonathan Torres
Lucas Carrizo
Ra sân: Guillermo Benitez
match change
31'
Lucas Merolla 2 - 1 match goal
38'
45'
match yellow.png Fernando Martinez
46'
match change Luciano Emilio Gondou Zanelli
Ra sân: Fernando Martinez
47'
match yellow.png Lucas Castroman
50'
match yellow.png Federico Rasmussen
Lucas Merolla match yellow.png
50'
Benjamin Garre 3 - 1 match goal
54'
Franco Cristaldo 4 - 1
Kiến tạo: Rodrigo Cabral
match goal
60'
63'
match change Franco Quinteros
Ra sân: Lucas Castroman
64'
match change Sergio Quiroga
Ra sân: Federico Rasmussen
64'
match change Jean Rosso
Ra sân: Gonzalo Bettini
67'
match change Luis Garnier
Ra sân: Emiliano Mendez
68'
match yellow.png Guido Mainero
Valentin Sanchez
Ra sân: Rodrigo Cabral
match change
82'
Juan Carlos Gauto
Ra sân: Benjamin Garre
match change
86'
86'
match yellow.png Garnier Y.
Enzo Luna
Ra sân: Franco Cristaldo
match change
87'
Fernando Godoy
Ra sân: Santiago Hezze
match change
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

CA Huracan CA Huracan
Sarmiento Junin Sarmiento Junin
4
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
5
14
 
Tổng cú sút
 
3
5
 
Sút trúng cầu môn
 
1
9
 
Sút ra ngoài
 
2
11
 
Sút Phạt
 
12
69%
 
Kiểm soát bóng
 
31%
67%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
33%
495
 
Số đường chuyền
 
229
84%
 
Chuyền chính xác
 
58%
13
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
0
40
 
Đánh đầu
 
40
25
 
Đánh đầu thành công
 
15
0
 
Cứu thua
 
1
17
 
Rê bóng thành công
 
11
10
 
Đánh chặn
 
3
19
 
Ném biên
 
16
1
 
Dội cột/xà
 
0
17
 
Cản phá thành công
 
11
11
 
Thử thách
 
8
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
118
 
Pha tấn công
 
68
67
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Valentin Sanchez
32
Dante Campisi
9
Nicolas Cordero
30
Diego Mercado
33
Juan Carlos Gauto
4
Ismael Alberto Quilez
11
Fernando Godoy
36
Enzo Luna
28
Santiago Moya
18
Gabriel Gudino
35
Patricio Pizarro
3
Lucas Carrizo
CA Huracan CA Huracan 4-2-3-1
4-1-4-1 Sarmiento Junin Sarmiento Junin
1
Chaves
14
Benitez
6
Merolla
2
Tobio
12
Soto
24
Mouzo
5
Hezze
16
Cabral
10
2
Cristald...
22
Garre
7
Cóccaro
24
Meza
25
Bettini
2
Sauro
16
Andueza
23
Rasmusse...
52
Mendez
8
Mainero
5
Martinez
19
Castroma...
26
Arismend...
9
Torres

Substitutes

38
Josue Ayala
21
Julian Brea
36
Javier Toledo
10
Sergio Quiroga
28
Joaquin Gho
14
David Gallardo
4
Luis Garnier
3
Franco Quinteros
22
Manuel Guanini
32
Luciano Emilio Gondou Zanelli
20
Nicolas Femia
17
Jean Rosso
Đội hình dự bị
CA Huracan CA Huracan
Valentin Sanchez 17
Dante Campisi 32
Nicolas Cordero 9
Diego Mercado 30
Juan Carlos Gauto 33
Ismael Alberto Quilez 4
Fernando Godoy 11
Enzo Luna 36
Santiago Moya 28
Gabriel Gudino 18
Patricio Pizarro 35
Lucas Carrizo 3
CA Huracan Sarmiento Junin
38 Josue Ayala
21 Julian Brea
36 Javier Toledo
10 Sergio Quiroga
28 Joaquin Gho
14 David Gallardo
4 Luis Garnier
3 Franco Quinteros
22 Manuel Guanini
32 Luciano Emilio Gondou Zanelli
20 Nicolas Femia
17 Jean Rosso

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng
0 Bàn thua 1
5.33 Phạt góc 1.33
2 Thẻ vàng 2.67
3.67 Sút trúng cầu môn 3
56% Kiểm soát bóng 35.67%
9.33 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 0.7
0.5 Bàn thua 1.2
4.7 Phạt góc 3.2
1.9 Thẻ vàng 2.4
3.2 Sút trúng cầu môn 3
52.5% Kiểm soát bóng 37.9%
10.6 Phạm lỗi 9.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

CA Huracan (17trận)
Chủ Khách
Sarmiento Junin (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
0
3
HT-H/FT-T
1
3
1
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
4
1
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
2
0
HT-H/FT-B
0
0
2
0
HT-B/FT-B
1
1
1
1