Vòng Group
07:30 ngày 13/04/2022
CA Penarol
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Olimpia Asuncion
Địa điểm:
Thời tiết: Giông bão, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.00
+0.5
0.84
O 2.25
1.02
U 2.25
0.80
1
2.00
X
3.20
2
3.25
Hiệp 1
-0.25
1.14
+0.25
0.71
O 0.75
0.73
U 0.75
1.09

Diễn biến chính

CA Penarol CA Penarol
Phút
Olimpia Asuncion Olimpia Asuncion
Juan Ramos 1 - 0
Kiến tạo: Ruben Bentancourt
match goal
45'
Federico Carrizo
Ra sân: Matias Aguirregaray
match change
46'
Ignacio Jesus Laquintana Marsico
Ra sân: Agustin Alvarez Martinez
match change
48'
Federico Carrizo 2 - 0
Kiến tạo: Ruben Bentancourt
match goal
49'
55'
match change Walter Rodrigo Gonzalez Sosa
Ra sân: Derlis Alberto Gonzalez Galeano
55'
match change Hugo Quintana
Ra sân: Marcos Gomez
Ramón Arias match yellow.png
59'
64'
match yellow.png Jorge Recalde
Jorge Hernan Menosse Acosta match yellow.png
69'
69'
match yellow.png Walter Rodrigo Gonzalez Sosa
69'
match change Sergio Andres Otalvaro Botero
Ra sân: Alejandro Daniel Silva Gonzalez
Lucas Ezequiel Viatri
Ra sân: Ruben Bentancourt
match change
74'
80'
match goal 2 - 1 Walter Rodrigo Gonzalez Sosa
Kiến tạo: Jorge Recalde
87'
match change Diego Duarte
Ra sân: Fernando David Cardozo Paniagua
Agustin Da Silveira
Ra sân: Ramón Arias
match change
88'
88'
match yellow.png Mateo Gamarra
88'
match yellow.png Richard Ortiz
Rodrigo Saravia
Ra sân: Walter Alejandro Guevara Gargano
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

CA Penarol CA Penarol
Olimpia Asuncion Olimpia Asuncion
2
 
Phạt góc
 
6
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
4
7
 
Tổng cú sút
 
11
5
 
Sút trúng cầu môn
 
6
2
 
Sút ra ngoài
 
5
2
 
Cản sút
 
4
12
 
Sút Phạt
 
12
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
360
 
Số đường chuyền
 
454
11
 
Phạm lỗi
 
16
4
 
Việt vị
 
1
22
 
Đánh đầu thành công
 
16
5
 
Cứu thua
 
3
16
 
Rê bóng thành công
 
24
9
 
Đánh chặn
 
18
9
 
Thử thách
 
14
26
 
Pha tấn công
 
28
18
 
Tấn công nguy hiểm
 
25

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
AgustIn Alvarez Wallace
31
Facundo Bonifazi Castro
15
Ezequiel Busquets
33
Federico Carrizo
10
Alejo Cruz
4
Agustin Da Silveira
25
Ignacio Jesus Laquintana Marsico
9
Brian Mansilla
1
Alvino Volpi Neto
20
Bryan Olivera Calvo
6
Rodrigo Saravia
28
Lucas Ezequiel Viatri
CA Penarol CA Penarol 3-4-1-2
4-4-2 Olimpia Asuncion Olimpia Asuncion
12
Dawson
2
Ferreira
21
Arias
3
Acosta
22
Ramos
5
Daniel
23
Gargano
13
Aguirreg...
8
Ceppelin...
19
Martinez
11
Bentanco...
1
Echeverr...
29
Salazar
5
Zarate
21
Alcaraz
15
Gamarra
3
Gonzalez
31
Gomez
6
Ortiz
14
Paniagua
10
Galeano
28
Recalde

Substitutes

12
Alfredo Aguilar
40
Marino Arzamendia
17
Feliciano Brizuela
7
Nestor Abraham Camacho Ledesma
48
William Candia
4
Cesar Tobias Castellano
24
Diego Duarte
9
Walter Rodrigo Gonzalez Sosa
22
Edgardo Orzuza
20
Sergio Andres Otalvaro Botero
8
Hugo Quintana
2
Luis Zarate
Đội hình dự bị
CA Penarol CA Penarol
AgustIn Alvarez Wallace 18
Facundo Bonifazi Castro 31
Ezequiel Busquets 15
Federico Carrizo 33
Alejo Cruz 10
Agustin Da Silveira 4
Ignacio Jesus Laquintana Marsico 25
Brian Mansilla 9
Alvino Volpi Neto 1
Bryan Olivera Calvo 20
Rodrigo Saravia 6
Lucas Ezequiel Viatri 28
CA Penarol Olimpia Asuncion
12 Alfredo Aguilar
40 Marino Arzamendia
17 Feliciano Brizuela
7 Nestor Abraham Camacho Ledesma
48 William Candia
4 Cesar Tobias Castellano
24 Diego Duarte
9 Walter Rodrigo Gonzalez Sosa
22 Edgardo Orzuza
20 Sergio Andres Otalvaro Botero
8 Hugo Quintana
2 Luis Zarate

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 1
2.33 Phạt góc 5.33
2.33 Thẻ vàng 3.33
3.33 Sút trúng cầu môn 5.67
46% Kiểm soát bóng 50%
5.67 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 1.2
0.8 Bàn thua 0.7
3.1 Phạt góc 4.8
2.2 Thẻ vàng 2.5
4.4 Sút trúng cầu môn 4.2
44.5% Kiểm soát bóng 45%
4.6 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

CA Penarol (24trận)
Chủ Khách
Olimpia Asuncion (21trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
2
2
2
HT-H/FT-T
2
0
1
0
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
0
2
3
0
HT-H/FT-H
1
0
1
3
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
2
1
1
HT-H/FT-B
0
0
0
3
HT-B/FT-B
2
5
1
1