Vòng 1
00:30 ngày 15/08/2023
Cadiz 1
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Alaves
Địa điểm: Ramon de calansa Stadium
Thời tiết: Trong lành, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.82
+0.25
1.06
O 2
0.97
U 2
0.93
1
2.12
X
3.15
2
3.80
Hiệp 1
-0.25
1.15
+0.25
0.56
O 0.75
0.74
U 0.75
0.83

Diễn biến chính

Cadiz Cadiz
Phút
Alaves Alaves
Federico San Emeterio Diaz 1 - 0
Kiến tạo: Javier Hernandez Cabrera
match goal
7'
48'
match yellow.png Aleksandar Sedlar
52'
match yellow.png Ruben Duarte Sanchez
57'
match change Enrique Garcia Martinez, Kike
Ra sân: Miguel De la Fuente
64'
match change Carlos Nahuel Benavidez Protesoni
Ra sân: Antonio Blanco
64'
match change Javier Lopez
Ra sân: Ruben Duarte Sanchez
64'
match change Abderrahmane Rebbach
Ra sân: Aleksandar Sedlar
Ruben Sobrino Pozuelo
Ra sân: Ivan Alejo
match change
65'
Lucas Pires Silva
Ra sân: Javier Hernandez Cabrera
match change
65'
Luis Hernandez Rodriguez match yellow.png
67'
Gonzalo Escalante
Ra sân: Federico San Emeterio Diaz
match change
71'
Ruben Sobrino Pozuelo match yellow.png
75'
Rafael Jimenez Jarque, Fali match yellow.png
84'
85'
match change Mamadou Sylla Diallo
Ra sân: Ander Guevara Lajo
Alejandro Fernandez Iglesias,Alex
Ra sân: Darwin Machis
match change
87'
Jorge Mere
Ra sân: RogerLast Martiacute Salvador
match change
87'
Gonzalo Escalante match red
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cadiz Cadiz
Alaves Alaves
match ok
Giao bóng trước
2
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
12
 
Tổng cú sút
 
10
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
5
3
 
Cản sút
 
3
18
 
Sút Phạt
 
18
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
298
 
Số đường chuyền
 
365
69%
 
Chuyền chính xác
 
75%
19
 
Phạm lỗi
 
15
2
 
Việt vị
 
2
48
 
Đánh đầu
 
46
19
 
Đánh đầu thành công
 
28
2
 
Cứu thua
 
2
13
 
Rê bóng thành công
 
9
7
 
Đánh chặn
 
7
22
 
Ném biên
 
22
13
 
Cản phá thành công
 
9
5
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
91
 
Pha tấn công
 
118
35
 
Tấn công nguy hiểm
 
50

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Gonzalo Escalante
33
Lucas Pires Silva
22
Jorge Mere
7
Ruben Sobrino Pozuelo
8
Alejandro Fernandez Iglesias,Alex
12
Milutin Osmajic
27
José Antonio de la Rosa
2
Joseba Zaldua Bengoetxea
13
David Gillies
9
Alvaro Negredo Sanchez
6
Jose Maria Martin Bejarano Serrano
14
Momo Mbaye
Cadiz Cadiz 4-4-2
5-4-1 Alaves Alaves
1
Ledesma
15
Cabrera
3
Fali
23
Rodrigue...
20
Valencia
18
Machis
4
Alcaraz
24
Diaz
11
Alejo
21
Salvador
16
Ramos
1
Salva
2
Gorosabe...
5
Abqar
4
Sedlar
16
Marin
3
Sanchez
18
Guridi
8
Blanco
6
Lajo
11
Rioja
9
Fuente

Substitutes

21
Abderrahmane Rebbach
15
Enrique Garcia Martinez, Kike
7
Mamadou Sylla Diallo
27
Javier Lopez
23
Carlos Nahuel Benavidez Protesoni
31
Jesus Owono
34
Giorgi Gagua
19
Nikola Maras
17
Xeber Alkain
33
Adrian Rodriguez
26
Joseda Alvarez
35
Selu Diallo
Đội hình dự bị
Cadiz Cadiz
Gonzalo Escalante 17
Lucas Pires Silva 33
Jorge Mere 22
Ruben Sobrino Pozuelo 7
Alejandro Fernandez Iglesias,Alex 8
Milutin Osmajic 12
José Antonio de la Rosa 27
Joseba Zaldua Bengoetxea 2
David Gillies 13
Alvaro Negredo Sanchez 9
Jose Maria Martin Bejarano Serrano 6
Momo Mbaye 14
Cadiz Alaves
21 Abderrahmane Rebbach
15 Enrique Garcia Martinez, Kike
7 Mamadou Sylla Diallo
27 Javier Lopez
23 Carlos Nahuel Benavidez Protesoni
31 Jesus Owono
34 Giorgi Gagua
19 Nikola Maras
17 Xeber Alkain
33 Adrian Rodriguez
26 Joseda Alvarez
35 Selu Diallo

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
0 Bàn thua 2.33
6.67 Phạt góc 2.67
3.33 Thẻ vàng 3
5.33 Sút trúng cầu môn 6.67
45.33% Kiểm soát bóng 37%
15.67 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 1
1.2 Bàn thua 1.2
5 Phạt góc 4.3
2.2 Thẻ vàng 2.9
3.8 Sút trúng cầu môn 4.5
39.9% Kiểm soát bóng 39.6%
12.7 Phạm lỗi 13.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cadiz (39trận)
Chủ Khách
Alaves (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
4
5
8
HT-H/FT-T
1
7
5
2
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
2
1
0
1
HT-H/FT-H
5
4
3
4
HT-B/FT-H
2
2
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
2
1
HT-B/FT-B
3
0
4
4

Cadiz Cadiz
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Alvaro Negredo Sanchez Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
13 David Gillies Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
21 RogerLast Martiacute Salvador Tiền đạo cắm 5 1 0 21 15 71.43% 0 2 34 6.85
18 Darwin Machis Cánh trái 1 1 4 13 8 61.54% 4 1 33 7.34
8 Alejandro Fernandez Iglesias,Alex Tiền vệ công 0 0 0 4 3 75% 0 0 6 6.18
6 Jose Maria Martin Bejarano Serrano Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
7 Ruben Sobrino Pozuelo Tiền đạo cắm 0 0 0 5 2 40% 0 1 13 5.95
23 Luis Hernandez Rodriguez Trung vệ 0 0 2 38 30 78.95% 1 1 52 6.79
2 Joseba Zaldua Bengoetxea Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
24 Federico San Emeterio Diaz Tiền vệ trụ 1 1 0 35 29 82.86% 0 3 43 7.8
17 Gonzalo Escalante Tiền vệ trụ 0 0 0 1 0 0% 0 0 2 4.96
1 Jeremias Ledesma Thủ môn 0 0 0 28 12 42.86% 0 0 35 6.71
22 Jorge Mere Trung vệ 0 0 0 1 0 0% 0 0 3 6.14
3 Rafael Jimenez Jarque, Fali Trung vệ 0 0 0 30 22 73.33% 0 1 41 6.86
4 Ruben Alcaraz Tiền vệ trụ 2 0 0 42 34 80.95% 0 2 56 7.37
20 Isaac Carcelen Valencia Hậu vệ cánh phải 0 0 0 33 20 60.61% 0 3 51 6.82
11 Ivan Alejo Cánh phải 1 0 0 9 4 44.44% 4 1 22 6.45
16 Chris Ramos Tiền đạo cắm 1 0 1 16 10 62.5% 0 4 33 6.63
12 Milutin Osmajic Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
15 Javier Hernandez Cabrera Hậu vệ cánh trái 1 0 2 15 13 86.67% 3 0 30 7.43
14 Momo Mbaye Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
33 Lucas Pires Silva Hậu vệ cánh trái 0 0 0 4 3 75% 0 0 8 6.03
27 José Antonio de la Rosa 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0

Alaves Alaves
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Enrique Garcia Martinez, Kike Tiền đạo cắm 0 0 0 5 2 40% 0 0 12 6.02
3 Ruben Duarte Sanchez Hậu vệ cánh trái 1 1 2 30 20 66.67% 4 1 45 6.47
7 Mamadou Sylla Diallo Tiền đạo cắm 0 0 0 3 1 33.33% 0 1 5 6.05
4 Aleksandar Sedlar Trung vệ 1 0 0 24 21 87.5% 0 5 29 6.32
23 Carlos Nahuel Benavidez Protesoni Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 15 11 73.33% 0 1 21 6.64
18 Jon Guridi Tiền vệ trụ 1 0 0 28 21 75% 2 5 45 6.55
1 Antonio Sivera Salva Thủ môn 0 0 0 25 13 52% 0 1 36 6.54
2 Gorosabel Hậu vệ cánh phải 0 0 0 33 27 81.82% 2 0 53 5.98
9 Miguel De la Fuente Tiền đạo cắm 0 0 0 9 4 44.44% 0 1 15 5.92
11 Luis Rioja Cánh trái 2 0 1 18 13 72.22% 10 1 36 6.16
5 Abdel Abqar Trung vệ 0 0 0 31 22 70.97% 0 3 39 6.49
6 Ander Guevara Lajo Tiền vệ trụ 1 0 2 45 37 82.22% 0 2 62 6.37
19 Nikola Maras Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
33 Adrian Rodriguez 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
27 Javier Lopez Hậu vệ cánh trái 0 0 0 10 7 70% 3 0 20 6.14
31 Jesus Owono Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
17 Xeber Alkain Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
8 Antonio Blanco Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 29 22 75.86% 0 2 44 6.69
16 Rafa Marin Trung vệ 1 0 1 41 36 87.8% 0 5 51 6.88
34 Giorgi Gagua Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
26 Joseda Alvarez Defender 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
21 Abderrahmane Rebbach Defender 0 0 0 7 7 100% 2 0 10 5.98
35 Selu Diallo Defender 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ