Vòng 19
01:00 ngày 20/01/2021
Cadiz
Đã kết thúc 2 - 2 (2 - 2)
Levante
Địa điểm: Ramon de calansa Stadium
Thời tiết: Giông bão, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.11
-0
0.80
O 2
0.93
U 2
0.95
1
2.83
X
2.93
2
2.46
Hiệp 1
+0
1.04
-0
0.84
O 0.75
0.88
U 0.75
1.00

Diễn biến chính

Cadiz Cadiz
Phút
Levante Levante
Alberto Perea Correoso 1 - 0 match goal
4'
8'
match goal 1 - 1 RogerLast Martiacute Salvador
Kiến tạo: Jorge de Frutos Sebastian
11'
match goal 1 - 2 RogerLast Martiacute Salvador
Kiến tạo: Carlos Clerc Martinez
Juan Torres Ruiz Cala 2 - 2
Kiến tạo: Alejandro Fernandez Iglesias,Alex
match goal
28'
64'
match yellow.png Oscar Duarte
66'
match change Ruben Miguel Nunes Vezo
Ra sân: Sergio Postigo Redondo
66'
match change Gonzalo Julian Melero Manzanares
Ra sân: Mickael Malsa
Salvi
Ra sân: Alberto Perea Correoso
match change
68'
71'
match change Daniel Gomez Alcon
Ra sân: RogerLast Martiacute Salvador
Ivan Alejo
Ra sân: Alvaro Negredo Sanchez
match change
75'
Anthony Lozano match yellow.png
78'
Juan Torres Ruiz Cala match yellow.png
80'
Pedro Alcala Guirado match yellow.png
85'
87'
match change Francisco Javier Hidalgo Gomez
Ra sân: Jorge de Frutos Sebastian
Yann Bodiger
Ra sân: Jens Jonsson
match change
87'
Alvaro Gimenez Candela
Ra sân: Anthony Lozano
match change
87'
87'
match change Ruben Rochina
Ra sân: Sergio Leon Limones

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cadiz Cadiz
Levante Levante
match ok
Giao bóng trước
5
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
1
8
 
Tổng cú sút
 
8
2
 
Sút trúng cầu môn
 
5
5
 
Sút ra ngoài
 
2
1
 
Cản sút
 
1
12
 
Sút Phạt
 
13
30%
 
Kiểm soát bóng
 
70%
37%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
63%
258
 
Số đường chuyền
 
621
67%
 
Chuyền chính xác
 
84%
13
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
1
37
 
Đánh đầu
 
37
17
 
Đánh đầu thành công
 
20
3
 
Cứu thua
 
0
14
 
Rê bóng thành công
 
12
8
 
Đánh chặn
 
11
15
 
Ném biên
 
19
14
 
Cản phá thành công
 
12
10
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
85
 
Pha tấn công
 
120
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Jorge Marcos Pombo Escobar
32
Bobby Adekanye
21
Alvaro Gimenez Candela
7
Salvi
27
Marc Baro Ortiz
23
Alexander Mesa Travieso Nano
34
Momo Mbaye
24
Filip Malbasic
13
David Gillies
28
Saturday Keigo Erimuya
12
Yann Bodiger
14
Ivan Alejo
Cadiz Cadiz 4-4-2
4-4-2 Levante Levante
1
Ledesma
25
Gonzalez
16
Cala
19
Guirado
20
Valencia
10
Correoso
2
Jonsson
5
Moracia
8
Iglesias...
9
Lozano
18
Sanchez
13
Abariske...
20
Santager...
15
Redondo
6
Duarte
19
Martinez
18
Sebastia...
5
Radoja
12
Malsa
11
Martin
7
Limones
9
2
Salvador

Substitutes

34
Dani Cardenas
14
Ruben Miguel Nunes Vezo
2
Francisco Javier Hidalgo Gomez
10
Enis Bardhi
16
Ruben Rochina
23
Jorge Andujar Moreno, Coke
21
Daniel Gomez Alcon
44
Edgar Sevikyan
43
Giorgi Kochorashvili
1
Koke Vegas
3
Antonio Garcia Aranda, Tono
22
Gonzalo Julian Melero Manzanares
Đội hình dự bị
Cadiz Cadiz
Jorge Marcos Pombo Escobar 11
Bobby Adekanye 32
Alvaro Gimenez Candela 21
Salvi 7
Marc Baro Ortiz 27
Alexander Mesa Travieso Nano 23
Momo Mbaye 34
Filip Malbasic 24
David Gillies 13
Saturday Keigo Erimuya 28
Yann Bodiger 12
Ivan Alejo 14
Cadiz Levante
34 Dani Cardenas
14 Ruben Miguel Nunes Vezo
2 Francisco Javier Hidalgo Gomez
10 Enis Bardhi
16 Ruben Rochina
23 Jorge Andujar Moreno, Coke
21 Daniel Gomez Alcon
44 Edgar Sevikyan
43 Giorgi Kochorashvili
1 Koke Vegas
3 Antonio Garcia Aranda, Tono
22 Gonzalo Julian Melero Manzanares

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 1
5.67 Phạt góc 5
2.33 Thẻ vàng 0.67
4.33 Sút trúng cầu môn 5
46.67% Kiểm soát bóng 54%
16 Phạm lỗi 14.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1
1.5 Bàn thua 0.9
5.3 Phạt góc 5.2
1.8 Thẻ vàng 1.7
3.8 Sút trúng cầu môn 3.5
42.5% Kiểm soát bóng 48.9%
12.8 Phạm lỗi 15.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cadiz (34trận)
Chủ Khách
Levante (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
5
1
HT-H/FT-T
1
6
3
2
HT-B/FT-T
0
1
1
2
HT-T/FT-H
2
1
0
2
HT-H/FT-H
4
4
6
6
HT-B/FT-H
1
2
0
2
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
0
2
1
HT-B/FT-B
3
0
1
3