Vòng 12
20:00 ngày 31/10/2021
Cadiz
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Mallorca 1
Địa điểm: Ramon de calansa Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.85
-0
1.05
O 2.25
1.08
U 2.25
0.80
1
2.61
X
2.90
2
2.84
Hiệp 1
+0
0.88
-0
1.00
O 0.75
0.93
U 0.75
0.95

Diễn biến chính

Cadiz Cadiz
Phút
Mallorca Mallorca
18'
match yellow.png Amath Ndiaye Diedhiou
Rafael Jimenez Jarque, Fali match yellow.png
20'
29'
match goal 0 - 1 Iddrisu Baba
31'
match yellow.png Daniel Jose Rodriguez Vazquez
45'
match change Aleksandar Sedlar
Ra sân: Martin Valjent
Victor Chust
Ra sân: Rafael Jimenez Jarque, Fali
match change
45'
51'
match yellow.png Aleksandar Sedlar
Alvaro Negredo Sanchez
Ra sân: Ruben Sobrino Pozuelo
match change
61'
Tomas Alarcon
Ra sân: Jens Jonsson
match change
62'
63'
match change Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria
Ra sân: Salvador Sevilla Lopez
63'
match change Antonio Sanchez
Ra sân: Amath Ndiaye Diedhiou
Santiago Arzamendia Duarte
Ra sân: Ivan Chapela
match change
69'
74'
match yellow.png Iddrisu Baba
Juan Torres Ruiz Cala match yellow.png
77'
Milutin Osmajic
Ra sân: Isaac Carcelen Valencia
match change
80'
83'
match change Joan Sastri
Ra sân: Pablo Maffeo
87'
match yellow.pngmatch red Aleksandar Sedlar
90'
match yellow.png Manuel Reina Rodriguez, Manolo
90'
match change Rodrigo Andres Battaglia
Ra sân: Lee Kang In
90'
match yellow.png Lee Kang In
Alvaro Negredo Sanchez 1 - 1 match pen
90'
Tomas Alarcon match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cadiz Cadiz
Mallorca Mallorca
Giao bóng trước
match ok
6
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
7
0
 
Thẻ đỏ
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
11
2
 
Sút trúng cầu môn
 
5
6
 
Sút ra ngoài
 
6
5
 
Cản sút
 
0
17
 
Sút Phạt
 
18
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
35%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
65%
297
 
Số đường chuyền
 
403
72%
 
Chuyền chính xác
 
77%
14
 
Phạm lỗi
 
16
4
 
Việt vị
 
2
32
 
Đánh đầu
 
32
17
 
Đánh đầu thành công
 
15
4
 
Cứu thua
 
1
22
 
Rê bóng thành công
 
26
7
 
Đánh chặn
 
8
21
 
Ném biên
 
21
1
 
Dội cột/xà
 
1
22
 
Cản phá thành công
 
26
10
 
Thử thách
 
4
99
 
Pha tấn công
 
103
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
28

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Salvi
12
Tomas Alarcon
18
Alvaro Negredo Sanchez
17
Florin Andone
29
Milutin Osmajic
14
Ivan Alejo
30
Álvaro Bastida
4
Marcos Mauro Lopez Gutierrez
15
Carlos Akapo Martinez
13
David Gillies
19
Santiago Arzamendia Duarte
32
Victor Chust
Cadiz Cadiz 4-4-2
4-2-3-1 Mallorca Mallorca
1
Ledesma
22
Espino
3
Fali
16
Cala
20
Valencia
10
Correoso
8
Iglesias...
2
Jonsson
27
Chapela
21
Pozuelo
9
Lozano
1
Manolo
15
Maffeo
24
Valjent
5
Russo
3
Herrero
12
Baba
8
Lopez
23
Diedhiou
19
In
14
Vazquez
22
Diaz

Substitutes

20
Aleksandar Sedlar
16
Rodrigo Andres Battaglia
4
Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria
11
Lago Junior
10
Antonio Sanchez
7
Jordi Mboula
25
Matthew Hoppe
26
Fernando Nino
2
Joan Sastri
13
Dominik Greif
9
Abdon Prats Bastidas
6
Aleix Febas
Đội hình dự bị
Cadiz Cadiz
Salvi 7
Tomas Alarcon 12
Alvaro Negredo Sanchez 18
Florin Andone 17
Milutin Osmajic 29
Ivan Alejo 14
Álvaro Bastida 30
Marcos Mauro Lopez Gutierrez 4
Carlos Akapo Martinez 15
David Gillies 13
Santiago Arzamendia Duarte 19
Victor Chust 32
Cadiz Mallorca
20 Aleksandar Sedlar
16 Rodrigo Andres Battaglia
4 Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria
11 Lago Junior
10 Antonio Sanchez
7 Jordi Mboula
25 Matthew Hoppe
26 Fernando Nino
2 Joan Sastri
13 Dominik Greif
9 Abdon Prats Bastidas
6 Aleix Febas

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
2.67 Bàn thua 1.33
3.67 Phạt góc 3.67
2 Thẻ vàng 2
3 Sút trúng cầu môn 4
43.33% Kiểm soát bóng 49.33%
13.33 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 0.6
1.5 Bàn thua 0.8
5.1 Phạt góc 4.2
1.9 Thẻ vàng 2.3
3.6 Sút trúng cầu môn 3.6
41.4% Kiểm soát bóng 43.7%
13 Phạm lỗi 16.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cadiz (36trận)
Chủ Khách
Mallorca (42trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
3
3
HT-H/FT-T
1
7
3
6
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
2
1
1
2
HT-H/FT-H
4
4
7
6
HT-B/FT-H
2
2
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
3
2
HT-B/FT-B
3
0
2
2