Vòng 33
19:00 ngày 28/04/2024
Cadiz
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Mallorca
Địa điểm: Ramon de calansa Stadium
Thời tiết: Trong lành, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.14
+0.25
0.77
O 1.75
0.95
U 1.75
0.93
1
2.44
X
2.77
2
3.01
Hiệp 1
+0
0.79
-0
1.12
O 0.5
0.67
U 0.5
1.10

Diễn biến chính

Cadiz Cadiz
Phút
Mallorca Mallorca
12'
match goal 0 - 1 Vedat Muriqi
Kiến tạo: Martin Valjent
Lucas Pires Silva match yellow.png
32'
Chris Ramos match yellow.png
41'
45'
match yellow.png Daniel Jose Rodriguez Vazquez
Javier Hernandez Cabrera
Ra sân: Lucas Pires Silva
match change
46'
Sergio Guardiola Navarro
Ra sân: Aiham Ousou
match change
46'
53'
match yellow.png Omar Mascarell Gonzalez
57'
match change Antonio Sanchez Navarro
Ra sân: Nemanja Radonjic
Omar Mascarell Gonzalez(OW) 1 - 1 match phan luoi
59'
Maximiliano Gomez
Ra sân: Juan Miguel Jimenez Lopez Juanmi
match change
65'
70'
match change Manuel Morlanes
Ra sân: Daniel Jose Rodriguez Vazquez
70'
match change Sergi Darder
Ra sân: Samuel Almeida Costa
Rafael Jimenez Jarque, Fali match yellow.png
73'
Darwin Machis
Ra sân: Robert Navarro
match change
79'
RogerLast Martiacute Salvador
Ra sân: Chris Ramos
match change
80'
84'
match change Antonio Latorre Grueso
Ra sân: Pablo Maffeo
84'
match change Abdon Prats Bastidas
Ra sân: Vedat Muriqi

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cadiz Cadiz
Mallorca Mallorca
match ok
Giao bóng trước
3
 
Phạt góc
 
1
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
2
10
 
Tổng cú sút
 
9
2
 
Sút trúng cầu môn
 
2
5
 
Sút ra ngoài
 
3
3
 
Cản sút
 
4
20
 
Sút Phạt
 
15
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
469
 
Số đường chuyền
 
344
78%
 
Chuyền chính xác
 
70%
14
 
Phạm lỗi
 
21
0
 
Việt vị
 
2
60
 
Đánh đầu
 
54
26
 
Đánh đầu thành công
 
31
1
 
Cứu thua
 
2
20
 
Rê bóng thành công
 
25
5
 
Substitution
 
5
6
 
Đánh chặn
 
4
28
 
Ném biên
 
28
20
 
Cản phá thành công
 
25
10
 
Thử thách
 
11
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
123
 
Pha tấn công
 
105
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
RogerLast Martiacute Salvador
19
Sergio Guardiola Navarro
15
Javier Hernandez Cabrera
25
Maximiliano Gomez
18
Darwin Machis
17
Gonzalo Escalante
6
Diadie Samassekou
7
Ruben Sobrino Pozuelo
13
David Gillies
11
Ivan Alejo
2
Joseba Zaldua Bengoetxea
14
Momo Mbaye
Cadiz Cadiz 4-4-2
5-4-1 Mallorca Mallorca
1
Ledesma
33
Silva
5
Chust
3
Fali
24
Ousou
27
Navarro
8
Iglesias...
4
Alcaraz
20
Valencia
9
Juanmi
16
Ramos
1
Rajkovic
20
Gonzalez
24
Valjent
21
Arenas
2
Nastasic
15
Maffeo
14
Vazquez
12
Costa
5
Gonzalez
23
Radonjic
7
Muriqi

Substitutes

18
Antonio Sanchez Navarro
3
Antonio Latorre Grueso
8
Manuel Morlanes
10
Sergi Darder
9
Abdon Prats Bastidas
4
Siebe Van der Heyden
17
Cyle Larin
13
Dominik Greif
19
Javi Llabres
22
Ignacio Vidal Miralles
25
Ivan Cuellar Sacristan
11
Jaume Vicent Costa Jorda
Đội hình dự bị
Cadiz Cadiz
RogerLast Martiacute Salvador 21
Sergio Guardiola Navarro 19
Javier Hernandez Cabrera 15
Maximiliano Gomez 25
Darwin Machis 18
Gonzalo Escalante 17
Diadie Samassekou 6
Ruben Sobrino Pozuelo 7
David Gillies 13
Ivan Alejo 11
Joseba Zaldua Bengoetxea 2
Momo Mbaye 14
Cadiz Mallorca
18 Antonio Sanchez Navarro
3 Antonio Latorre Grueso
8 Manuel Morlanes
10 Sergi Darder
9 Abdon Prats Bastidas
4 Siebe Van der Heyden
17 Cyle Larin
13 Dominik Greif
19 Javi Llabres
22 Ignacio Vidal Miralles
25 Ivan Cuellar Sacristan
11 Jaume Vicent Costa Jorda

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
2 Bàn thua 1.33
5 Phạt góc 3
2.67 Thẻ vàng 2
3.33 Sút trúng cầu môn 3.33
46.33% Kiểm soát bóng 44%
15 Phạm lỗi 15.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 0.7
1.4 Bàn thua 0.8
5.1 Phạt góc 3.9
2 Thẻ vàng 2.3
3.5 Sút trúng cầu môn 3.9
43% Kiểm soát bóng 42.7%
13 Phạm lỗi 16.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cadiz (35trận)
Chủ Khách
Mallorca (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
3
3
HT-H/FT-T
1
6
3
6
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
2
1
1
2
HT-H/FT-H
4
4
7
6
HT-B/FT-H
2
2
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
3
2
HT-B/FT-B
3
0
1
2

Cadiz Cadiz
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Juan Miguel Jimenez Lopez Juanmi Cánh trái 0 0 0 16 11 68.75% 0 0 24 5.84
8 Alejandro Fernandez Iglesias,Alex Tiền vệ công 0 0 1 34 26 76.47% 3 2 44 6.56
1 Jeremias Ledesma Thủ môn 0 0 0 15 10 66.67% 0 0 19 5.88
3 Rafael Jimenez Jarque, Fali Trung vệ 0 0 0 35 27 77.14% 0 3 41 6.43
4 Ruben Alcaraz Tiền vệ trụ 1 1 0 37 33 89.19% 4 1 50 6.69
20 Isaac Carcelen Valencia Hậu vệ cánh phải 0 0 0 22 16 72.73% 1 0 38 5.92
19 Sergio Guardiola Navarro Tiền đạo cắm 1 0 0 4 4 100% 0 0 7 6.01
16 Chris Ramos Tiền đạo cắm 1 1 0 11 5 45.45% 0 6 23 6.57
15 Javier Hernandez Cabrera Hậu vệ cánh trái 1 0 0 2 2 100% 0 0 4 5.97
24 Aiham Ousou Trung vệ 0 0 0 25 19 76% 0 2 29 6.23
27 Robert Navarro Tiền vệ công 0 0 1 26 21 80.77% 4 1 34 6.2
5 Victor Chust Trung vệ 0 0 0 39 32 82.05% 2 0 45 5.99
33 Lucas Pires Silva Hậu vệ cánh trái 0 0 0 20 15 75% 4 1 43 6.05

Mallorca Mallorca
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Daniel Jose Rodriguez Vazquez Tiền vệ công 0 0 1 12 10 83.33% 0 1 19 6.44
2 Mattija Nastasic Trung vệ 0 0 0 20 12 60% 0 3 30 6.76
5 Omar Mascarell Gonzalez Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 14 9 64.29% 0 0 22 6.69
1 Predrag Rajkovic Thủ môn 0 0 0 21 8 38.1% 0 0 26 6.93
7 Vedat Muriqi Tiền đạo cắm 1 1 0 11 5 45.45% 0 3 25 7.19
24 Martin Valjent Trung vệ 1 0 1 17 14 82.35% 1 2 37 7.95
21 Antonio Jose Raillo Arenas Trung vệ 0 0 0 18 14 77.78% 0 4 27 7.42
15 Pablo Maffeo Hậu vệ cánh phải 0 0 0 8 4 50% 2 1 23 6.82
20 Giovanni Gonzalez Hậu vệ cánh phải 1 0 1 24 16 66.67% 0 1 41 6.77
23 Nemanja Radonjic Cánh trái 0 0 0 8 4 50% 0 0 19 6.19
12 Samuel Almeida Costa Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 24 19 79.17% 0 4 34 7.06

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ