Vòng 35
02:00 ngày 20/05/2023
Cadiz
Đã kết thúc 2 - 0 (0 - 0)
Valladolid 1
Địa điểm: Ramon de calansa Stadium
Thời tiết: Ít mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.85
+0.25
1.05
O 2.25
0.94
U 2.25
0.96
1
2.20
X
3.10
2
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.19
+0.25
0.72
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Cadiz Cadiz
Phút
Valladolid Valladolid
33'
match yellow.png Jawad El Yamiq
Ruben Alcaraz match hong pen
36'
Anthony Lozano
Ra sân: Chris Ramos
match change
46'
46'
match change Lucas Olaza
Ra sân: Sergio Escudero Palomo
46'
match change Alvaro Aguado
Ra sân: Enrique Perez Munoz
47'
match yellow.png Lucas Rosales
65'
match change Gonzalo Jordy Plata Jimenez
Ra sân: Sergio Leon Limones
Federico San Emeterio Diaz
Ra sân: Ruben Alcaraz
match change
66'
67'
match yellow.png Roque Mesa Quevedo
Theo Bongonda 1 - 0
Kiến tạo: Anthony Lozano
match goal
69'
72'
match change Robert Kenedy Nunes do Nascimento
Ra sân: Lucas Rosales
Anthony Lozano match yellow.png
73'
75'
match yellow.png Javi Sanchez
Theo Bongonda 2 - 0 match pen
76'
77'
match change Darwin Machis
Ra sân: Jawad El Yamiq
Theo Bongonda match yellow.png
77'
Jose Maria Martin Bejarano Serrano
Ra sân: Sergio Guardiola Navarro
match change
79'
Momo Mbaye
Ra sân: Jorge Mere
match change
79'
80'
match red Martin Hongla
Federico San Emeterio Diaz match yellow.png
86'
Santiago Arzamendia Duarte
Ra sân: Theo Bongonda
match change
88'
Momo Mbaye match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cadiz Cadiz
Valladolid Valladolid
match ok
Giao bóng trước
4
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
4
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
6
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
7
 
Sút ra ngoài
 
3
0
 
Cản sút
 
1
18
 
Sút Phạt
 
15
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
262
 
Số đường chuyền
 
300
65%
 
Chuyền chính xác
 
71%
18
 
Phạm lỗi
 
18
1
 
Việt vị
 
1
43
 
Đánh đầu
 
39
23
 
Đánh đầu thành công
 
18
2
 
Cứu thua
 
2
15
 
Rê bóng thành công
 
16
5
 
Substitution
 
5
7
 
Đánh chặn
 
6
17
 
Ném biên
 
19
1
 
Dội cột/xà
 
0
15
 
Cản phá thành công
 
16
8
 
Thử thách
 
5
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
85
 
Pha tấn công
 
95
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Anthony Lozano
21
Santiago Arzamendia Duarte
24
Federico San Emeterio Diaz
6
Jose Maria Martin Bejarano Serrano
5
Momo Mbaye
26
Victor Aznar
12
Youba Diarra
13
David Gillies
3
Rafael Jimenez Jarque, Fali
18
Alvaro Negredo Sanchez
2
Raul Parra
42
José Antonio de la Rosa
Cadiz Cadiz 4-2-3-1
3-5-2 Valladolid Valladolid
1
Ledesma
22
Espino
25
Mere
23
Rodrigue...
20
Valencia
4
Alcaraz
17
Escalant...
7
Pozuelo
19
Navarro
10
Bongonda
16
Ramos
1
Lopez
24
Moreno
5
Sanchez
15
Yamiq
39
Rosales
8
Monchu
20
Hongla
4
Munoz
18
Palomo
25
Larin
7
Limones

Substitutes

19
Robert Kenedy Nunes do Nascimento
11
Gonzalo Jordy Plata Jimenez
6
Alvaro Aguado
12
Lucas Olaza
22
Darwin Machis
32
David Torres
13
Sergio Asenjo Andres
17
Roque Mesa Quevedo
10
Oscar Plano Pedreno
27
Ivan Fresneda Corraliza
21
Ivan Sanchez Aguayo
45
Ivan Cedric Bikoue Embolo
Đội hình dự bị
Cadiz Cadiz
Anthony Lozano 9
Santiago Arzamendia Duarte 21
Federico San Emeterio Diaz 24
Jose Maria Martin Bejarano Serrano 6
Momo Mbaye 5
Victor Aznar 26
Youba Diarra 12
David Gillies 13
Rafael Jimenez Jarque, Fali 3
Alvaro Negredo Sanchez 18
Raul Parra 2
José Antonio de la Rosa 42
Cadiz Valladolid
19 Robert Kenedy Nunes do Nascimento
11 Gonzalo Jordy Plata Jimenez
6 Alvaro Aguado
12 Lucas Olaza
22 Darwin Machis
32 David Torres
13 Sergio Asenjo Andres
17 Roque Mesa Quevedo
10 Oscar Plano Pedreno
27 Ivan Fresneda Corraliza
21 Ivan Sanchez Aguayo
45 Ivan Cedric Bikoue Embolo

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
2.67 Bàn thua
3.67 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 3.33
3 Sút trúng cầu môn 4.67
43.33% Kiểm soát bóng 55.33%
13.33 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.4
1.5 Bàn thua 0.5
5.1 Phạt góc 5.1
1.9 Thẻ vàng 2
3.6 Sút trúng cầu môn 3.8
41.4% Kiểm soát bóng 53.9%
13 Phạm lỗi 11.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cadiz (36trận)
Chủ Khách
Valladolid (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
7
9
HT-H/FT-T
1
7
4
0
HT-B/FT-T
0
1
2
1
HT-T/FT-H
2
1
2
0
HT-H/FT-H
4
4
2
2
HT-B/FT-H
2
2
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
0
3
HT-B/FT-B
3
0
2
5

Cadiz Cadiz
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Anthony Lozano Tiền đạo cắm 1 0 1 9 7 77.78% 0 1 27 7.03
6 Jose Maria Martin Bejarano Serrano Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 4 3 75% 0 0 5 6.02
7 Ruben Sobrino Pozuelo Tiền đạo cắm 0 0 0 23 14 60.87% 1 1 45 7.33
23 Luis Hernandez Rodriguez Trung vệ 0 0 0 18 13 72.22% 0 2 36 7.2
10 Theo Bongonda Cánh trái 6 3 1 9 6 66.67% 3 0 27 7.95
24 Federico San Emeterio Diaz Tiền vệ trụ 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 13 6.31
17 Gonzalo Escalante Tiền vệ trụ 1 1 1 20 13 65% 0 3 31 7.36
1 Jeremias Ledesma Thủ môn 0 0 0 27 11 40.74% 0 0 35 7.08
25 Jorge Mere Trung vệ 0 0 0 21 15 71.43% 0 1 26 6.6
4 Ruben Alcaraz Tiền vệ trụ 1 0 2 28 20 71.43% 1 2 43 6.7
20 Isaac Carcelen Valencia Hậu vệ cánh phải 0 0 0 19 16 84.21% 4 1 39 6.93
19 Sergio Guardiola Navarro Tiền đạo cắm 0 0 0 17 8 47.06% 0 0 26 6.42
22 Alfonso Espino Hậu vệ cánh trái 0 0 2 42 28 66.67% 4 7 76 8.04
16 Chris Ramos 1 0 0 8 4 50% 0 5 14 6.77
21 Santiago Arzamendia Duarte Hậu vệ cánh trái 0 0 0 4 3 75% 1 0 6 6
5 Momo Mbaye Defender 0 0 0 5 4 80% 0 0 6 6.05

Valladolid Valladolid
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
39 Lucas Rosales Defender 0 0 0 23 14 60.87% 5 2 43 5.89
18 Sergio Escudero Palomo Hậu vệ cánh trái 0 0 0 12 5 41.67% 2 0 29 6.75
1 Jordi Masip Lopez Thủ môn 0 0 0 21 9 42.86% 0 0 28 5.94
22 Darwin Machis Cánh trái 0 0 0 4 4 100% 0 0 4 6.01
7 Sergio Leon Limones Tiền đạo cắm 1 0 0 7 5 71.43% 0 0 18 6.35
12 Lucas Olaza Hậu vệ cánh trái 1 1 1 14 11 78.57% 2 1 17 6.14
19 Robert Kenedy Nunes do Nascimento Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 5.97
25 Cyle Larin Tiền đạo cắm 3 1 0 14 12 85.71% 0 3 26 6.04
24 Joaquin Fernandez Moreno Trung vệ 0 0 0 32 22 68.75% 0 5 46 6.38
20 Martin Hongla Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 28 21 75% 0 1 39 5.33
8 Monchu Tiền vệ trụ 1 1 0 34 27 79.41% 3 2 55 6.25
6 Alvaro Aguado Tiền vệ trụ 0 0 2 28 21 75% 2 1 37 6.34
15 Jawad El Yamiq Trung vệ 0 0 1 23 16 69.57% 0 2 34 5.81
5 Javi Sanchez Trung vệ 0 0 0 33 24 72.73% 0 0 45 5.44
11 Gonzalo Jordy Plata Jimenez Cánh phải 0 0 0 9 8 88.89% 1 0 19 5.69
4 Enrique Perez Munoz Tiền vệ trụ 0 0 1 18 13 72.22% 1 1 34 7.14

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ