Vòng 2
01:45 ngày 29/08/2023
Cagliari
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 2)
Inter Milan
Địa điểm: Sardegna Arena
Thời tiết: Trong lành, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.25
0.82
-1.25
1.08
O 2.75
0.91
U 2.75
0.95
1
7.50
X
4.10
2
1.40
Hiệp 1
+0.5
0.90
-0.5
0.98
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Cagliari Cagliari
Phút
Inter Milan Inter Milan
21'
match goal 0 - 1 Denzel Dumfries
Kiến tạo: Marcus Thuram
30'
match goal 0 - 2 Lautaro Javier Martinez
Kiến tạo: Federico Dimarco
Zito Luvumbo
Ra sân: Leonardo Pavoletti
match change
35'
Alessandro Di Pardo
Ra sân: Gaetano Pio Oristanio
match change
46'
Paulo Azzi
Ra sân: Jakub Jankto
match change
60'
71'
match change Juan Guillermo Cuadrado Bello
Ra sân: Denzel Dumfries
71'
match change Carlos Augusto
Ra sân: Federico Dimarco
71'
match change Davide Frattesi
Ra sân: Nicolo Barella
77'
match change Marko Arnautovic
Ra sân: Marcus Thuram
Zito Luvumbo match yellow.png
81'
81'
match yellow.png Henrik Mkhitaryan
82'
match change Stefano Sensi
Ra sân: Henrik Mkhitaryan
Eldor Shomurodov
Ra sân: Gabriele Zappa
match change
85'
Alessandro Deiola
Ra sân: Ibrahim Sulemana
match change
85'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cagliari Cagliari
Inter Milan Inter Milan
match ok
Giao bóng trước
4
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
7
1
 
Thẻ vàng
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
17
2
 
Sút trúng cầu môn
 
3
4
 
Sút ra ngoài
 
9
6
 
Cản sút
 
5
12
 
Sút Phạt
 
10
33%
 
Kiểm soát bóng
 
67%
31%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
69%
332
 
Số đường chuyền
 
677
77%
 
Chuyền chính xác
 
88%
9
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
2
23
 
Đánh đầu
 
29
11
 
Đánh đầu thành công
 
15
1
 
Cứu thua
 
2
11
 
Rê bóng thành công
 
22
5
 
Substitution
 
5
8
 
Đánh chặn
 
2
14
 
Ném biên
 
15
0
 
Dội cột/xà
 
1
11
 
Cản phá thành công
 
20
4
 
Thử thách
 
1
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
99
 
Pha tấn công
 
133
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
50

Đội hình xuất phát

Substitutes

77
Zito Luvumbo
37
Paulo Azzi
14
Alessandro Deiola
99
Alessandro Di Pardo
61
Eldor Shomurodov
39
Christos Kourfalidis
10
Nicolas Viola
3
Edoardo Goldaniga
22
Simone Scuffet
18
Simon Aresti
16
Matteo Prati
Cagliari Cagliari 4-2-3-1
3-5-2 Inter Milan Inter Milan
1
Radunovi...
27
Augello
33
Obert
4
Dossena
28
Zappa
25
Sulemana
29
Makoumbo...
21
Jankto
8
Nandez
19
Oristani...
30
Pavolett...
1
Sommer
36
Darmian
6
Vrij
95
Bastoni
2
Dumfries
23
Barella
20
Calhanog...
22
Mkhitary...
32
Dimarco
9
Thuram
10
Martinez

Substitutes

8
Marko Arnautovic
30
Carlos Augusto
7
Juan Guillermo Cuadrado Bello
5
Stefano Sensi
16
Davide Frattesi
21
Kristjan Asllani
34
Lucien Agoume
31
Yann Bisseck
12
Raffaele Di Gennaro
77
Emil Audero
48
Tommaso Guercio
49
Amadou Makhtarlayi Sarr
50
Aleksandar Stankovic
Đội hình dự bị
Cagliari Cagliari
Zito Luvumbo 77
Paulo Azzi 37
Alessandro Deiola 14
Alessandro Di Pardo 99
Eldor Shomurodov 61
Christos Kourfalidis 39
Nicolas Viola 10
Edoardo Goldaniga 3
Simone Scuffet 22
Simon Aresti 18
Matteo Prati 16
Cagliari Inter Milan
8 Marko Arnautovic
30 Carlos Augusto
7 Juan Guillermo Cuadrado Bello
5 Stefano Sensi
16 Davide Frattesi
21 Kristjan Asllani
34 Lucien Agoume
31 Yann Bisseck
12 Raffaele Di Gennaro
77 Emil Audero
48 Tommaso Guercio
49 Amadou Makhtarlayi Sarr
50 Aleksandar Stankovic

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2.33
3 Bàn thua 0.33
3.33 Phạt góc 4.67
2.33 Thẻ vàng 0.33
3.67 Sút trúng cầu môn 3.67
34.67% Kiểm soát bóng 65.67%
10.67 Phạm lỗi 8
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.8
1.8 Bàn thua 0.8
3.9 Phạt góc 4.7
1.9 Thẻ vàng 1.1
3.7 Sút trúng cầu môn 4.9
36.6% Kiểm soát bóng 58.1%
12.5 Phạm lỗi 10.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cagliari (39trận)
Chủ Khách
Inter Milan (45trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
8
13
1
HT-H/FT-T
3
3
4
1
HT-B/FT-T
2
2
0
0
HT-T/FT-H
3
2
3
2
HT-H/FT-H
4
4
2
2
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
2
HT-H/FT-B
0
1
0
4
HT-B/FT-B
5
0
0
10

Cagliari Cagliari
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Leonardo Pavoletti Tiền đạo cắm 2 0 0 5 3 60% 0 1 9 5.79
25 Ibrahim Sulemana Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 13 11 84.62% 0 0 24 6.04
21 Jakub Jankto Tiền vệ trái 0 0 0 8 4 50% 1 2 18 6.28
1 Boris Radunovic Thủ môn 0 0 0 9 3 33.33% 0 0 14 5.64
8 Nahitan Nandez Tiền vệ trụ 2 0 1 13 8 61.54% 4 1 24 6.15
4 Alberto Dossena Trung vệ 0 0 0 18 14 77.78% 0 1 28 5.93
27 Tommaso Augello Hậu vệ cánh trái 1 1 0 12 8 66.67% 4 3 24 6.12
99 Alessandro Di Pardo Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
28 Gabriele Zappa Hậu vệ cánh phải 0 0 1 24 19 79.17% 1 0 33 6.03
19 Gaetano Pio Oristanio Tiền vệ công 0 0 1 8 7 87.5% 1 0 20 5.67
77 Zito Luvumbo Tiền đạo cắm 1 0 0 1 1 100% 0 0 6 6.1
29 Antoine Makoumbou Tiền vệ trụ 0 0 0 18 17 94.44% 0 0 21 5.77
33 Adam Obert Trung vệ 0 0 1 15 12 80% 0 1 23 6.31

Inter Milan Inter Milan
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
36 Matteo Darmian Hậu vệ cánh phải 0 0 1 28 21 75% 1 2 31 6.82
1 Yann Sommer Thủ môn 0 0 0 19 16 84.21% 0 0 25 6.68
6 Stefan de Vrij Trung vệ 0 0 0 36 31 86.11% 0 1 40 6.63
22 Henrik Mkhitaryan Tiền vệ trụ 0 0 0 40 37 92.5% 1 0 45 6.56
20 Hakan Calhanoglu Tiền vệ trụ 1 0 0 39 38 97.44% 2 1 51 7.15
23 Nicolo Barella Tiền vệ trụ 2 1 1 31 26 83.87% 1 0 36 6.9
32 Federico Dimarco Hậu vệ cánh trái 0 0 4 29 26 89.66% 12 0 46 7.71
2 Denzel Dumfries Tiền vệ phải 2 1 0 23 15 65.22% 1 1 35 7.27
9 Marcus Thuram Tiền đạo cắm 0 0 2 10 9 90% 0 1 14 7.13
10 Lautaro Javier Martinez Tiền đạo cắm 6 1 0 21 14 66.67% 1 2 34 7.73
95 Alessandro Bastoni Trung vệ 1 0 0 40 36 90% 2 1 51 7.1

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ