Vòng 35
17:30 ngày 05/05/2024
Cagliari 1
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Lecce
Địa điểm: Sardegna Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.86
+0.25
1.04
O 2.25
0.88
U 2.25
1.00
1
2.20
X
3.25
2
3.30
Hiệp 1
-0.25
1.21
+0.25
0.70
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Cagliari Cagliari
Phút
Lecce Lecce
14'
match yellow.png Roberto Piccoli
Alessandro Deiola Goal Disallowed match var
16'
Yerry Fernando Mina Gonzalez 1 - 0
Kiến tạo: Gianluca Gaetano
match goal
26'
Gianluca Gaetano match red
44'
Mateusz Wieteska
Ra sân: Gabriele Zappa
match change
46'
Ibrahim Sulemana
Ra sân: Gianluca Lapadula
match change
46'
46'
match change Nicola Sansone
Ra sân: Roberto Piccoli
54'
match yellow.png Nicola Sansone
56'
match yellow.png Ylber Ramadani
59'
match change Santiago Pierotti
Ra sân: Patrick Dorgu
Simone Scuffet match yellow.png
64'
Eldor Shomurodov
Ra sân: Zito Luvumbo
match change
67'
72'
match change Pontus Almqvist
Ra sân: Ylber Ramadani
72'
match change Hamza Rafia
Ra sân: Remi Oudin
74'
match yellow.png Federico Baschirotto
Nahitan Nandez match yellow.png
74'
Tommaso Augello match yellow.png
76'
Paulo Azzi
Ra sân: Tommaso Augello
match change
77'
Alessandro Deiola match yellow.png
78'
84'
match goal 1 - 1 Nikola Krstovic
Kiến tạo: Pontus Almqvist
Adam Obert
Ra sân: Nahitan Nandez
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cagliari Cagliari
Lecce Lecce
match ok
Giao bóng trước
3
 
Phạt góc
 
10
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
4
 
Thẻ vàng
 
4
1
 
Thẻ đỏ
 
0
9
 
Tổng cú sút
 
16
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
2
 
Sút ra ngoài
 
10
4
 
Cản sút
 
3
16
 
Sút Phạt
 
10
33%
 
Kiểm soát bóng
 
67%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
219
 
Số đường chuyền
 
432
63%
 
Chuyền chính xác
 
83%
9
 
Phạm lỗi
 
15
1
 
Việt vị
 
1
58
 
Đánh đầu
 
56
30
 
Đánh đầu thành công
 
27
2
 
Cứu thua
 
2
9
 
Rê bóng thành công
 
15
5
 
Substitution
 
4
5
 
Đánh chặn
 
5
13
 
Ném biên
 
19
0
 
Dội cột/xà
 
2
9
 
Cản phá thành công
 
15
4
 
Thử thách
 
2
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
69
 
Pha tấn công
 
95
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
56

Đội hình xuất phát

Substitutes

37
Paulo Azzi
25
Ibrahim Sulemana
23
Mateusz Wieteska
33
Adam Obert
61
Eldor Shomurodov
17
Pantelis Hatzidiakos
99
Alessandro Di Pardo
19
Gaetano Pio Oristanio
30
Leonardo Pavoletti
32
Andrea Petagna
18
Simon Aresti
1
Boris Radunovic
16
Matteo Prati
34
Kingstone Mutandwa
Cagliari Cagliari 4-3-1-2
4-4-2 Lecce Lecce
22
Scuffet
27
Augello
4
Dossena
26
Gonzalez
28
Zappa
14
Deiola
29
Makoumbo...
8
Nandez
70
Gaetano
77
Luvumbo
9
Lapadula
30
Falcone
17
Gendrey
6
Baschiro...
5
Pongraci...
25
Gallo
10
Oudin
29
Blin
20
Ramadani
13
Dorgu
9
Krstovic
91
Piccoli

Substitutes

50
Santiago Pierotti
11
Nicola Sansone
7
Pontus Almqvist
8
Hamza Rafia
59
Ahmed Touba
40
Jasper Samooja
21
Federico Brancolini
12
Lorenzo Venuti
98
Alexandru Borbei
16
Joan Gonzalez
18
Medon Berisha
Đội hình dự bị
Cagliari Cagliari
Paulo Azzi 37
Ibrahim Sulemana 25
Mateusz Wieteska 23
Adam Obert 33
Eldor Shomurodov 61
Pantelis Hatzidiakos 17
Alessandro Di Pardo 99
Gaetano Pio Oristanio 19
Leonardo Pavoletti 30
Andrea Petagna 32
Simon Aresti 18
Boris Radunovic 1
Matteo Prati 16
Kingstone Mutandwa 34
Cagliari Lecce
50 Santiago Pierotti
11 Nicola Sansone
7 Pontus Almqvist
8 Hamza Rafia
59 Ahmed Touba
40 Jasper Samooja
21 Federico Brancolini
12 Lorenzo Venuti
98 Alexandru Borbei
16 Joan Gonzalez
18 Medon Berisha

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
2 Bàn thua 0.67
3.67 Phạt góc 4.67
2.67 Thẻ vàng 2
2.67 Sút trúng cầu môn 5
31.67% Kiểm soát bóng 52.67%
13 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 0.8
1.4 Bàn thua 1.1
4 Phạt góc 6
2.2 Thẻ vàng 1.9
3.3 Sút trúng cầu môn 4.8
36% Kiểm soát bóng 44.5%
12.8 Phạm lỗi 13.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cagliari (38trận)
Chủ Khách
Lecce (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
7
3
3
HT-H/FT-T
3
3
3
5
HT-B/FT-T
2
2
1
1
HT-T/FT-H
3
2
1
3
HT-H/FT-H
4
4
3
4
HT-B/FT-H
1
0
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
5
0
5
2

Cagliari Cagliari
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 Ibrahim Sulemana Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 10 6 60% 0 2 16 6.07
9 Gianluca Lapadula Tiền đạo cắm 1 1 0 7 6 85.71% 0 1 10 6.51
22 Simone Scuffet Thủ môn 0 0 0 29 14 48.28% 0 0 35 6.37
14 Alessandro Deiola Tiền vệ trụ 0 0 1 24 11 45.83% 1 1 35 6.25
26 Yerry Fernando Mina Gonzalez Trung vệ 1 1 0 21 12 57.14% 0 6 38 7.96
23 Mateusz Wieteska Trung vệ 0 0 0 6 3 50% 0 1 16 6.21
61 Eldor Shomurodov Tiền đạo cắm 0 0 0 4 3 75% 0 0 11 5.7
8 Nahitan Nandez Tiền vệ trụ 0 0 1 26 12 46.15% 2 8 46 7.2
37 Paulo Azzi Hậu vệ cánh trái 0 0 0 2 2 100% 0 0 5 6.01
4 Alberto Dossena Trung vệ 1 1 0 17 10 58.82% 0 9 30 7.46
27 Tommaso Augello Hậu vệ cánh trái 0 0 1 21 16 76.19% 10 1 42 6.7
70 Gianluca Gaetano Tiền vệ công 2 0 1 8 7 87.5% 1 0 15 5.39
28 Gabriele Zappa Hậu vệ cánh phải 0 0 0 14 9 64.29% 3 1 23 6.45
77 Zito Luvumbo Tiền đạo cắm 2 0 2 9 7 77.78% 3 0 23 6.49
29 Antoine Makoumbou Tiền vệ trụ 1 0 1 22 21 95.45% 0 0 34 6.65
33 Adam Obert Trung vệ 0 0 0 1 0 0% 1 0 4 6.16

Lecce Lecce
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Nicola Sansone Cánh trái 3 0 2 22 19 86.36% 7 2 37 6.93
30 Wladimiro Falcone Thủ môn 0 0 0 18 14 77.78% 0 0 24 6.3
29 Alexis Blin Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 63 59 93.65% 1 3 77 7.32
10 Remi Oudin Cánh phải 2 0 2 19 11 57.89% 10 0 36 6.58
7 Pontus Almqvist Cánh phải 0 0 2 8 4 50% 1 1 13 6.8
5 Marin Pongracic Trung vệ 0 0 1 69 55 79.71% 0 3 80 6.5
20 Ylber Ramadani Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 43 36 83.72% 1 2 50 5.9
9 Nikola Krstovic Tiền đạo cắm 4 1 0 20 14 70% 0 5 32 7.46
91 Roberto Piccoli Tiền đạo cắm 1 0 0 4 1 25% 0 3 11 5.92
50 Santiago Pierotti Tiền đạo cắm 1 1 0 3 3 100% 0 1 8 6.36
17 Valentin Gendrey Hậu vệ cánh phải 2 0 0 35 31 88.57% 5 2 63 6.61
25 Antonino Gallo Hậu vệ cánh trái 1 0 3 37 31 83.78% 9 2 68 6.91
8 Hamza Rafia Tiền vệ công 0 0 1 16 14 87.5% 1 0 21 6.61
6 Federico Baschirotto Trung vệ 1 0 0 61 55 90.16% 0 2 66 6.36
13 Patrick Dorgu Hậu vệ cánh trái 0 0 0 18 14 77.78% 1 1 26 6.11

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ