Vòng 13
18:30 ngày 26/11/2023
Cagliari
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Monza
Địa điểm: Sardegna Arena
Thời tiết: Ít mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.08
-0
0.80
O 2.5
0.91
U 2.5
0.80
1
2.88
X
3.50
2
2.46
Hiệp 1
+0
1.06
-0
0.82
O 1
0.92
U 1
0.96

Diễn biến chính

Cagliari Cagliari
Phút
Monza Monza
Alberto Dossena 1 - 0 match goal
10'
Matteo Prati match yellow.png
42'
48'
match yellow.png Samuele Birindelli
57'
match change Patrick Ciurria
Ra sân: Samuele Birindelli
57'
match change Mirko Maric
Ra sân: Lorenzo Colombo
61'
match goal 1 - 1 Mirko Maric
Kiến tạo: Giorgos Kyriakopoulos
67'
match change Jose Machin Dicombo
Ra sân: Dany Mota Carvalho
67'
match change Valentín Carboni
Ra sân: Andrea Colpani
69'
match yellow.png Jose Machin Dicombo
Gaetano Pio Oristanio
Ra sân: Edoardo Goldaniga
match change
73'
Jakub Jankto
Ra sân: Nicolas Viola
match change
73'
Leonardo Pavoletti
Ra sân: Andrea Petagna
match change
77'
Gianluca Lapadula
Ra sân: Zito Luvumbo
match change
77'
83'
match change Pablo Mari Villar
Ra sân: Andrea Carboni
Paulo Azzi
Ra sân: Tommaso Augello
match change
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cagliari Cagliari
Monza Monza
match ok
Giao bóng trước
10
 
Phạt góc
 
11
9
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
2
17
 
Tổng cú sút
 
12
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
7
 
Sút ra ngoài
 
2
4
 
Cản sút
 
6
17
 
Sút Phạt
 
11
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
310
 
Số đường chuyền
 
521
78%
 
Chuyền chính xác
 
85%
10
 
Phạm lỗi
 
15
1
 
Việt vị
 
2
27
 
Đánh đầu
 
27
13
 
Đánh đầu thành công
 
14
3
 
Cứu thua
 
5
13
 
Rê bóng thành công
 
15
5
 
Substitution
 
5
6
 
Đánh chặn
 
3
10
 
Ném biên
 
13
0
 
Dội cột/xà
 
1
13
 
Cản phá thành công
 
15
5
 
Thử thách
 
3
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
85
 
Pha tấn công
 
98
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Substitutes

37
Paulo Azzi
21
Jakub Jankto
19
Gaetano Pio Oristanio
30
Leonardo Pavoletti
9
Gianluca Lapadula
25
Ibrahim Sulemana
38
Jacopo Desogus
14
Alessandro Deiola
18
Simon Aresti
23
Mateusz Wieteska
1
Boris Radunovic
33
Adam Obert
20
Gaston Pereiro
61
Eldor Shomurodov
Cagliari Cagliari 3-4-2-1
3-4-2-1 Monza Monza
22
Scuffet
17
Hatzidia...
4
Dossena
3
Goldanig...
27
Augello
29
Makoumbo...
16
Prati
28
Zappa
77
Luvumbo
10
Viola
32
Petagna
16
Gregorio
33
DAmbrosi...
5
Caldirol...
44
Carboni
19
Birindel...
32
Pessina
6
Gagliard...
77
Kyriakop...
28
Colpani
47
Carvalho
9
Colombo

Substitutes

21
Valentín Carboni
24
Mirko Maric
7
Jose Machin Dicombo
84
Patrick Ciurria
22
Pablo Mari Villar
38
Warren Bondo
1
Eugenio Lamanna
66
Stefano Gori
2
Giulio Donati
23
Alessandro Sorrentino
46
Giorgio Cittadini
18
Davide Bettella
13
Pedro Pedro Pereira
8
Jean-Daniel Akpa-Akpro
Đội hình dự bị
Cagliari Cagliari
Paulo Azzi 37
Jakub Jankto 21
Gaetano Pio Oristanio 19
Leonardo Pavoletti 30
Gianluca Lapadula 9
Ibrahim Sulemana 25
Jacopo Desogus 38
Alessandro Deiola 14
Simon Aresti 18
Mateusz Wieteska 23
Boris Radunovic 1
Adam Obert 33
Gaston Pereiro 20
Eldor Shomurodov 61
Cagliari Monza
21 Valentín Carboni
24 Mirko Maric
7 Jose Machin Dicombo
84 Patrick Ciurria
22 Pablo Mari Villar
38 Warren Bondo
1 Eugenio Lamanna
66 Stefano Gori
2 Giulio Donati
23 Alessandro Sorrentino
46 Giorgio Cittadini
18 Davide Bettella
13 Pedro Pedro Pereira
8 Jean-Daniel Akpa-Akpro

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
3 Bàn thua 1.67
3.33 Phạt góc 3.67
2.33 Thẻ vàng 1.67
3.67 Sút trúng cầu môn 3.33
34.67% Kiểm soát bóng 54.67%
10.67 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.2
1.8 Bàn thua 1.8
3.9 Phạt góc 2.6
1.9 Thẻ vàng 2.2
3.7 Sút trúng cầu môn 2.9
36.6% Kiểm soát bóng 48.6%
12.5 Phạm lỗi 12

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cagliari (39trận)
Chủ Khách
Monza (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
8
5
4
HT-H/FT-T
3
3
1
3
HT-B/FT-T
2
2
0
0
HT-T/FT-H
3
2
1
1
HT-H/FT-H
4
4
4
5
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
2
0
HT-H/FT-B
0
1
0
2
HT-B/FT-B
5
0
5
3

Cagliari Cagliari
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Nicolas Viola Tiền vệ trụ 3 1 2 12 10 83.33% 12 0 40 6.88
3 Edoardo Goldaniga Trung vệ 2 1 1 29 23 79.31% 0 1 38 6.86
32 Andrea Petagna Tiền đạo cắm 0 0 2 9 7 77.78% 0 1 13 6.65
22 Simone Scuffet Thủ môn 0 0 0 14 12 85.71% 0 0 20 7.09
17 Pantelis Hatzidiakos Trung vệ 2 2 0 23 22 95.65% 1 0 33 7.23
4 Alberto Dossena Trung vệ 1 1 0 14 11 78.57% 0 4 24 7.99
27 Tommaso Augello Hậu vệ cánh trái 0 0 0 15 13 86.67% 1 0 27 6.71
28 Gabriele Zappa Hậu vệ cánh phải 0 0 1 21 17 80.95% 2 0 26 6.54
77 Zito Luvumbo Tiền đạo cắm 4 1 0 12 9 75% 3 1 24 6.49
29 Antoine Makoumbou Tiền vệ trụ 0 0 0 23 21 91.3% 0 0 26 6.34
16 Matteo Prati Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 23 18 78.26% 2 0 27 6.39

Monza Monza
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
33 Dario DAmbrosio Trung vệ 2 1 1 26 25 96.15% 1 2 39 6.81
5 Luca Caldirola Trung vệ 0 0 0 25 23 92% 0 0 29 5.99
6 Roberto Gagliardini Tiền vệ trụ 1 0 1 35 28 80% 0 1 42 6.34
77 Giorgos Kyriakopoulos Hậu vệ cánh trái 0 0 1 13 12 92.31% 6 1 25 6.27
32 Matteo Pessina Tiền vệ trụ 0 0 1 25 23 92% 1 0 31 6.69
16 Michele Di Gregorio Thủ môn 0 0 0 16 15 93.75% 0 1 27 7.41
28 Andrea Colpani Tiền vệ trụ 1 0 0 9 7 77.78% 0 0 12 5.92
19 Samuele Birindelli Hậu vệ cánh phải 1 1 0 27 21 77.78% 0 0 40 6.42
47 Dany Mota Carvalho Tiền đạo cắm 1 0 2 16 12 75% 2 0 23 6.15
44 Andrea Carboni Trung vệ 0 0 0 29 22 75.86% 0 0 36 6.3
9 Lorenzo Colombo Tiền đạo cắm 0 0 0 10 7 70% 0 0 28 6.01

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ