Vòng 26
22:30 ngày 28/04/2024
Cape Town City
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Lamontville Golden Arrows
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.92
+0.75
0.84
O 2.5
1.05
U 2.5
0.70
1
1.73
X
3.40
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
0.86
+0.25
0.90
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Cape Town City Cape Town City
Phút
Lamontville Golden Arrows Lamontville Golden Arrows
Darwin Gonzalez 1 - 0
Kiến tạo: Luphumlo Sifumba
match goal
38'
48'
match goal 1 - 1 Nduduzo Sibiya
Kiến tạo: Kagiso Joseph Malinga
Jaedin Rhodes match yellow.png
56'
69'
match yellow.png Nqobeko Siphelele Dlamini
Aprocius Petrus match yellow.png
81'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cape Town City Cape Town City
Lamontville Golden Arrows Lamontville Golden Arrows
6
 
Phạt góc
 
1
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
1
8
 
Tổng cú sút
 
3
2
 
Sút trúng cầu môn
 
1
6
 
Sút ra ngoài
 
2
4
 
Cản sút
 
2
15
 
Sút Phạt
 
13
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
422
 
Số đường chuyền
 
306
7
 
Phạm lỗi
 
15
3
 
Việt vị
 
0
18
 
Đánh đầu thành công
 
15
0
 
Cứu thua
 
6
15
 
Rê bóng thành công
 
13
6
 
Đánh chặn
 
3
17
 
Thử thách
 
12
69
 
Pha tấn công
 
67
67
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 1.67
4.33 Phạt góc 2.67
1.33 Thẻ vàng 1.67
2.67 Sút trúng cầu môn 1.67
48% Kiểm soát bóng 47.33%
8.67 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 0.9
1.3 Bàn thua 1.9
4.6 Phạt góc 2.8
1.5 Thẻ vàng 1.8
3.2 Sút trúng cầu môn 2.7
48.7% Kiểm soát bóng 49.7%
10.2 Phạm lỗi 9.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cape Town City (27trận)
Chủ Khách
Lamontville Golden Arrows (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
1
7
HT-H/FT-T
2
2
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
1
1
HT-H/FT-H
3
3
2
0
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
2
2
4
2
HT-B/FT-B
2
3
1
3