Vòng 8
22:30 ngày 23/10/2021
Cape Town City
Đã kết thúc 4 - 3 (3 - 0)
Lamontville Golden Arrows
Địa điểm:
Thời tiết: Giông bão, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.95
+0.25
0.89
O 2
0.92
U 2
0.90
1
2.15
X
2.85
2
3.25
Hiệp 1
+0
0.65
-0
1.23
O 0.75
0.86
U 0.75
0.96

Diễn biến chính

Cape Town City Cape Town City
Phút
Lamontville Golden Arrows Lamontville Golden Arrows
Fagrie Lakay 1 - 0
Kiến tạo: Craig Martin
match goal
22'
Thamsanqa Innocent Mkhize 2 - 0
Kiến tạo: Thabo Nodada
match goal
24'
Mduduzi Mdatsane 3 - 0 match goal
39'
Craig Martin 4 - 0
Kiến tạo: Fagrie Lakay
match goal
58'
61'
match goal 4 - 1 Mmodi P. S.
Kiến tạo: Sbonelo Cele
79'
match yellow.png Siyavuya Ndlovu
81'
match pen 4 - 2 Nkosinathi Sibisi
87'
match goal 4 - 3 Nqobeko Siphelele Dlamini
Kiến tạo: Siphamandla Sabelo
Relebogile Mokhuoane match yellow.png
90'
Craig Martin match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Michael Gumede

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cape Town City Cape Town City
Lamontville Golden Arrows Lamontville Golden Arrows
2
 
Phạt góc
 
5
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
2
10
 
Tổng cú sút
 
9
8
 
Sút trúng cầu môn
 
4
2
 
Sút ra ngoài
 
5
15
 
Sút Phạt
 
13
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
13
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
3
0
 
Cứu thua
 
4
68
 
Pha tấn công
 
59
27
 
Tấn công nguy hiểm
 
27

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 3.33
4 Phạt góc 3.67
0.67 Thẻ vàng 1
3 Sút trúng cầu môn 4
50% Kiểm soát bóng 50%
13.67 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 0.9
1.1 Bàn thua 2
4.9 Phạt góc 3
1.7 Thẻ vàng 1.7
3.7 Sút trúng cầu môn 3
50.5% Kiểm soát bóng 49.8%
12.2 Phạm lỗi 9.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cape Town City (26trận)
Chủ Khách
Lamontville Golden Arrows (26trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
1
6
HT-H/FT-T
2
2
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
2
1
0
HT-H/FT-H
4
3
3
0
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
1
2
4
2
HT-B/FT-B
2
3
1
3