Vòng 24
00:30 ngày 10/04/2024
Cape Town Spurs
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
Mamelodi Sundowns
Địa điểm:
Thời tiết: Giông bão, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.25
0.84
-1.25
0.98
O 2.75
0.87
U 2.75
0.80
1
11.00
X
5.50
2
1.22
Hiệp 1
+0.5
0.79
-0.5
1.03
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Cape Town Spurs Cape Town Spurs
Phút
Mamelodi Sundowns Mamelodi Sundowns
Asenele Velebayi match yellow.png
41'
42'
match pen 0 - 1 Lucas Costa
58'
match yellow.png Khuliso Johnson Mudau
Ashley Cupido match yellow.png
73'
73'
match yellow.png Grant Kekana
Gabriel Michael match yellow.png
74'
75'
match yellow.png Junior Leandro Mendieta

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cape Town Spurs Cape Town Spurs
Mamelodi Sundowns Mamelodi Sundowns
5
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
3
6
 
Tổng cú sút
 
12
1
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
9
3
 
Cản sút
 
6
18
 
Sút Phạt
 
8
22%
 
Kiểm soát bóng
 
78%
16%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
84%
205
 
Số đường chuyền
 
731
8
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
3
10
 
Đánh đầu thành công
 
26
2
 
Cứu thua
 
1
26
 
Rê bóng thành công
 
13
2
 
Đánh chặn
 
9
1
 
Dội cột/xà
 
0
14
 
Thử thách
 
4
102
 
Pha tấn công
 
129
68
 
Tấn công nguy hiểm
 
89

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2.33
0.33 Bàn thua 0.67
4.67 Phạt góc 6.67
2 Thẻ vàng 2
4.33 Sút trúng cầu môn 6.67
46% Kiểm soát bóng 73.33%
9 Phạm lỗi 7.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 1.6
0.8 Bàn thua 0.8
4.3 Phạt góc 5.6
2.2 Thẻ vàng 2.3
2.8 Sút trúng cầu môn 5
44.3% Kiểm soát bóng 70.4%
8.7 Phạm lỗi 10.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cape Town Spurs (28trận)
Chủ Khách
Mamelodi Sundowns (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
6
10
1
HT-H/FT-T
2
4
4
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
0
5
4
HT-B/FT-H
0
2
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
4
1
1
1
HT-B/FT-B
5
0
0
13