Vòng 29
02:45 ngày 21/02/2024
Cardiff City
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Blackburn Rovers
Địa điểm: Cardiff City Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.95
-0
0.95
O 2.5
0.92
U 2.5
0.94
1
2.40
X
3.25
2
2.75
Hiệp 1
+0
0.88
-0
1.02
O 1
0.93
U 1
0.95

Diễn biến chính

Cardiff City Cardiff City
Phút
Blackburn Rovers Blackburn Rovers
45'
match yellow.png Dominic Hyam
57'
match change Andy Moran
Ra sân: Yasin Ayari
61'
match change John Buckley
Ra sân: Jake Garrett
61'
match change Tyrhys Dolan
Ra sân: Sam Gallagher
66'
match yellow.png Sondre Tronstad
Ollie Tanner
Ra sân: Joshua Luke Bowler
match change
67'
75'
match yellow.png John Buckley
David Turnbull
Ra sân: Rubin Colwill
match change
79'
Famara Diedhiou
Ra sân: Kion Etete
match change
79'
Ryan Wintle match yellow.png
90'
Dimitrios Goutas match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cardiff City Cardiff City
Blackburn Rovers Blackburn Rovers
4
 
Phạt góc
 
1
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
3
11
 
Tổng cú sút
 
4
5
 
Sút trúng cầu môn
 
1
6
 
Sút ra ngoài
 
3
3
 
Cản sút
 
2
13
 
Sút Phạt
 
15
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
419
 
Số đường chuyền
 
623
74%
 
Chuyền chính xác
 
80%
10
 
Phạm lỗi
 
12
5
 
Việt vị
 
1
15
 
Đánh đầu
 
33
5
 
Đánh đầu thành công
 
19
1
 
Cứu thua
 
5
13
 
Rê bóng thành công
 
20
11
 
Đánh chặn
 
6
36
 
Ném biên
 
20
13
 
Cản phá thành công
 
20
16
 
Thử thách
 
15
99
 
Pha tấn công
 
128
32
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Famara Diedhiou
32
Ollie Tanner
15
David Turnbull
19
Romaine Sawyers
8
Joe Ralls
38
Perry Ng
30
Joshua Wilson Esbrand
48
Cian Ashford
41
Matthew Turner
Cardiff City Cardiff City 4-2-3-1
3-4-2-1 Blackburn Rovers Blackburn Rovers
1
Horvath
17
Collins
4
Goutas
12
Phillips
2
Romeo
6
Wintle
23
Siopis
16
Ahearne-...
27
Colwill
14
Bowler
9
Etete
1
Pears
5
Hyam
55
McFadzea...
16
Wharton
2
Brittain
6
Tronstad
30
Garrett
45
Chrisene
8
Szmodics
44
Ayari
9
Gallaghe...

Substitutes

24
Andy Moran
10
Tyrhys Dolan
21
John Buckley
14
Billy Koumetio
33
Semir Telalovic
7
Arnor Sigurdsson
12
Leopold Wahlstedt
18
Dilan Markanday
4
Connor ORiordan
Đội hình dự bị
Cardiff City Cardiff City
Famara Diedhiou 20
Ollie Tanner 32
David Turnbull 15
Romaine Sawyers 19
Joe Ralls 8
Perry Ng 38
Joshua Wilson Esbrand 30
Cian Ashford 48
Matthew Turner 41
Cardiff City Blackburn Rovers
24 Andy Moran
10 Tyrhys Dolan
21 John Buckley
14 Billy Koumetio
33 Semir Telalovic
7 Arnor Sigurdsson
12 Leopold Wahlstedt
18 Dilan Markanday
4 Connor ORiordan

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
3.33 Bàn thua 1
4.67 Phạt góc 6.67
0.33 Thẻ vàng 1.67
5 Sút trúng cầu môn 4
50.67% Kiểm soát bóng 45%
8.33 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1
2.2 Bàn thua 1.1
4.4 Phạt góc 4.8
1.1 Thẻ vàng 2.1
4.1 Sút trúng cầu môn 3.8
48.5% Kiểm soát bóng 42.1%
9 Phạm lỗi 12

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cardiff City (51trận)
Chủ Khách
Blackburn Rovers (53trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
8
6
9
HT-H/FT-T
6
5
4
3
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
3
1
6
3
HT-B/FT-H
0
2
1
0
HT-T/FT-B
1
1
1
0
HT-H/FT-B
1
5
3
4
HT-B/FT-B
8
4
6
5

Cardiff City Cardiff City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Dimitrios Goutas Trung vệ 2 1 0 25 21 84% 0 0 32 6.57
1 Ethan Horvath Thủ môn 0 0 0 25 14 56% 0 0 31 6.62
16 Karlan Ahearne-Grant Tiền đạo cắm 3 2 1 41 29 70.73% 2 0 60 7.14
23 Emmanouil Siopis Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 26 21 80.77% 0 1 38 6.82
2 Mahlon Romeo Hậu vệ cánh phải 0 0 1 37 32 86.49% 0 0 53 6.51
6 Ryan Wintle Tiền vệ phòng ngự 1 0 2 41 34 82.93% 4 0 51 6.61
17 Jamilu Collins Hậu vệ cánh trái 0 0 0 40 32 80% 0 0 63 6.41
12 Nathaniel Phillips Trung vệ 0 0 0 37 27 72.97% 0 2 42 6.55
14 Joshua Luke Bowler Cánh phải 1 1 0 18 13 72.22% 0 0 26 6.18
9 Kion Etete Tiền đạo cắm 1 1 1 13 9 69.23% 0 0 29 6.6
27 Rubin Colwill Tiền vệ công 1 0 2 27 26 96.3% 1 0 44 6.85

Blackburn Rovers Blackburn Rovers
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
55 Kyle McFadzean Trung vệ 0 0 0 52 50 96.15% 0 0 64 7.17
9 Sam Gallagher Tiền đạo cắm 0 0 0 11 5 45.45% 0 1 16 6
6 Sondre Tronstad Tiền vệ trụ 0 0 0 48 41 85.42% 0 0 60 7.1
8 Sammie Szmodics Tiền vệ công 0 0 0 17 11 64.71% 0 0 27 6.31
5 Dominic Hyam Trung vệ 1 0 0 53 42 79.25% 0 4 58 6.71
2 Callum Brittain Hậu vệ cánh phải 0 0 0 32 24 75% 2 0 52 6.49
16 Scott Wharton Trung vệ 0 0 0 66 60 90.91% 0 6 79 7.35
1 Aynsley Pears Thủ môn 0 0 0 22 16 72.73% 0 0 31 7.57
21 John Buckley Tiền vệ trụ 0 0 0 9 9 100% 0 0 10 6.19
45 Benjamin Chrisene Hậu vệ cánh trái 0 0 0 21 14 66.67% 0 1 42 6.6
44 Yasin Ayari Tiền vệ trụ 0 0 0 28 17 60.71% 0 0 39 6.03
10 Tyrhys Dolan Cánh phải 0 0 0 5 5 100% 0 0 5 6.05
30 Jake Garrett Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 33 26 78.79% 0 1 46 6.65
24 Andy Moran Tiền vệ công 0 0 0 10 8 80% 0 0 11 6.01

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ