Vòng 27
22:00 ngày 13/01/2024
Cardiff City
Đã kết thúc 0 - 3 (0 - 2)
Leeds United
Địa điểm: Cardiff City Stadium
Thời tiết: Ít mây, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.96
-0.75
0.94
O 2.75
0.93
U 2.75
0.95
1
4.75
X
3.90
2
1.70
Hiệp 1
+0.25
1.01
-0.25
0.89
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Cardiff City Cardiff City
Phút
Leeds United Leeds United
13'
match goal 0 - 1 Patrick Bamford
Kiến tạo: Hector Junior Firpo Adames
31'
match goal 0 - 2 Daniel James
Rubin Colwill
Ra sân: Joe Ralls
match change
44'
Perry Ng match yellow.png
45'
Yakou Meite
Ra sân: Kion Etete
match change
46'
Andy Rinomhota
Ra sân: Emmanouil Siopis
match change
46'
Ollie Tanner
Ra sân: Joshua Luke Bowler
match change
74'
74'
match yellow.png Ilia Gruev
79'
match hong pen Crysencio Summerville
85'
match change Sam Byram
Ra sân: Hector Junior Firpo Adames
88'
match goal 0 - 3 Georginio Ruttier
Kiến tạo: Crysencio Summerville
90'
match change Jamie Shackleton
Ra sân: Glen Kamara
90'
match change Degnand Wilfried Gnonto
Ra sân: Daniel James
90'
match change Jaidon Anthony
Ra sân: Crysencio Summerville
90'
match change Joel Piroe
Ra sân: Patrick Bamford

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cardiff City Cardiff City
Leeds United Leeds United
5
 
Phạt góc
 
4
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
15
1
 
Sút trúng cầu môn
 
7
5
 
Sút ra ngoài
 
7
3
 
Cản sút
 
1
11
 
Sút Phạt
 
4
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
37%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
63%
357
 
Số đường chuyền
 
583
82%
 
Chuyền chính xác
 
89%
5
 
Phạm lỗi
 
7
0
 
Việt vị
 
4
26
 
Đánh đầu
 
20
14
 
Đánh đầu thành công
 
9
3
 
Cứu thua
 
0
19
 
Rê bóng thành công
 
20
10
 
Đánh chặn
 
9
17
 
Ném biên
 
17
0
 
Dội cột/xà
 
2
19
 
Cản phá thành công
 
20
15
 
Thử thách
 
10
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
81
 
Pha tấn công
 
121
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Substitutes

35
Andy Rinomhota
32
Ollie Tanner
27
Rubin Colwill
22
Yakou Meite
2
Mahlon Romeo
13
Runar Alex Runarsson
19
Romaine Sawyers
45
Cian Ashford
34
Joel Colwill
Cardiff City Cardiff City 4-3-3
4-2-3-1 Leeds United Leeds United
21
Alnwick
17
Collins
5
McGuinne...
4
Goutas
38
Ng
8
Ralls
23
Siopis
6
Wintle
16
Ahearne-...
9
Etete
14
Bowler
1
Meslier
22
Gray
14
Rodon
4
Ampadu
3
Adames
44
Gruev
8
Kamara
20
James
24
Ruttier
10
Summervi...
9
Bamford

Substitutes

29
Degnand Wilfried Gnonto
7
Joel Piroe
12
Jaidon Anthony
17
Jamie Shackleton
25
Sam Byram
13
Kristoffer Klaesson
30
Joe Gelhardt
27
Ian Carlo Poveda
49
Mateo Fernandez
Đội hình dự bị
Cardiff City Cardiff City
Andy Rinomhota 35
Ollie Tanner 32
Rubin Colwill 27
Yakou Meite 22
Mahlon Romeo 2
Runar Alex Runarsson 13
Romaine Sawyers 19
Cian Ashford 45
Joel Colwill 34
Cardiff City Leeds United
29 Degnand Wilfried Gnonto
7 Joel Piroe
12 Jaidon Anthony
17 Jamie Shackleton
25 Sam Byram
13 Kristoffer Klaesson
30 Joe Gelhardt
27 Ian Carlo Poveda
49 Mateo Fernandez

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
3.33 Bàn thua 3
4.67 Phạt góc 5.67
0.33 Thẻ vàng 2.33
5 Sút trúng cầu môn 4.67
50.67% Kiểm soát bóng 50.33%
8.33 Phạm lỗi 14.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.5
2.2 Bàn thua 1.5
4.4 Phạt góc 7.8
1.1 Thẻ vàng 1.8
4.1 Sút trúng cầu môn 5.4
48.5% Kiểm soát bóng 58.8%
9 Phạm lỗi 9.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cardiff City (51trận)
Chủ Khách
Leeds United (52trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
8
11
5
HT-H/FT-T
6
5
4
4
HT-B/FT-T
1
1
2
0
HT-T/FT-H
1
0
1
3
HT-H/FT-H
3
1
4
3
HT-B/FT-H
0
2
1
0
HT-T/FT-B
1
1
0
1
HT-H/FT-B
1
5
1
2
HT-B/FT-B
8
4
1
9

Cardiff City Cardiff City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Joe Ralls Tiền vệ trụ 1 0 2 17 16 94.12% 4 0 29 6.6
4 Dimitrios Goutas Trung vệ 1 0 0 52 44 84.62% 0 6 65 6.68
21 Jak Alnwick Thủ môn 0 0 0 29 19 65.52% 0 0 39 6.46
22 Yakou Meite Cánh trái 0 0 0 6 2 33.33% 0 2 13 6.09
38 Perry Ng Hậu vệ cánh phải 0 0 0 44 37 84.09% 1 0 72 6.46
16 Karlan Ahearne-Grant Tiền đạo cắm 2 0 1 21 16 76.19% 0 1 32 6.2
23 Emmanouil Siopis Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 15 13 86.67% 0 0 19 5.61
6 Ryan Wintle Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 44 39 88.64% 3 0 56 6.09
17 Jamilu Collins Hậu vệ cánh trái 1 0 0 26 19 73.08% 1 0 47 6.2
35 Andy Rinomhota Tiền vệ trụ 1 1 0 12 9 75% 0 0 19 6.29
14 Joshua Luke Bowler Cánh phải 0 0 2 11 7 63.64% 4 0 30 6.36
9 Kion Etete Tiền đạo cắm 0 0 0 9 6 66.67% 0 2 19 6.13
32 Ollie Tanner Cánh phải 1 0 0 6 5 83.33% 2 0 14 6.13
5 Mark McGuinness Trung vệ 0 0 0 45 43 95.56% 0 3 62 6.32
27 Rubin Colwill Tiền vệ công 2 0 1 18 17 94.44% 0 0 23 6.29

Leeds United Leeds United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Patrick Bamford Tiền đạo cắm 3 2 1 15 11 73.33% 0 1 28 7.68
25 Sam Byram Hậu vệ cánh trái 0 0 0 3 3 100% 0 0 4 6.12
8 Glen Kamara Tiền vệ trụ 0 0 1 86 82 95.35% 0 0 89 6.81
20 Daniel James Cánh trái 2 1 2 28 22 78.57% 3 0 39 7.99
14 Joe Rodon Trung vệ 1 0 0 96 90 93.75% 0 5 109 7.97
4 Ethan Ampadu Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 99 89 89.9% 0 0 108 7.23
7 Joel Piroe Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.05
3 Hector Junior Firpo Adames Hậu vệ cánh trái 0 0 1 33 27 81.82% 1 0 60 7.38
1 Illan Meslier Thủ môn 0 0 0 42 39 92.86% 0 0 46 6.99
17 Jamie Shackleton Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
24 Georginio Ruttier Tiền đạo cắm 4 3 2 27 20 74.07% 1 1 59 8.83
10 Crysencio Summerville Cánh phải 4 1 3 39 30 76.92% 5 0 67 7.69
44 Ilia Gruev Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 68 66 97.06% 0 1 80 7.49
12 Jaidon Anthony Cánh trái 0 0 0 2 2 100% 0 0 5 6.19
29 Degnand Wilfried Gnonto Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 6
22 Archie Gray Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 30 27 90% 4 1 47 6.93

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ