Vòng 25
02:45 ngày 30/12/2023
Cardiff City
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 1)
Leicester City
Địa điểm: Cardiff City Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.94
-0.75
0.94
O 2.5
0.93
U 2.5
0.95
1
4.20
X
3.50
2
1.73
Hiệp 1
+0.25
1.00
-0.25
0.85
O 1
0.88
U 1
0.98

Diễn biến chính

Cardiff City Cardiff City
Phút
Leicester City Leicester City
18'
match goal 0 - 1 Kiernan Dewsbury-Hall
Kiến tạo: Issahaku Fataw
Yakou Meite
Ra sân: Karlan Ahearne-Grant
match change
40'
Joe Ralls match yellow.png
47'
55'
match goal 0 - 2 James Justin
Kiến tạo: Issahaku Fataw
Ollie Tanner
Ra sân: Joshua Luke Bowler
match change
60'
Rubin Colwill
Ra sân: Joe Ralls
match change
60'
Callum Robinson
Ra sân: Kion Etete
match change
66'
69'
match change Cesare Casadei
Ra sân: Wilfred Onyinye Ndidi
82'
match change Thomas Cannon
Ra sân: Patson Daka

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cardiff City Cardiff City
Leicester City Leicester City
5
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
0
10
 
Tổng cú sút
 
9
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
3
 
Sút ra ngoài
 
4
5
 
Cản sút
 
1
8
 
Sút Phạt
 
11
36%
 
Kiểm soát bóng
 
64%
34%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
66%
392
 
Số đường chuyền
 
722
83%
 
Chuyền chính xác
 
91%
11
 
Phạm lỗi
 
7
1
 
Việt vị
 
1
25
 
Đánh đầu
 
17
13
 
Đánh đầu thành công
 
8
1
 
Cứu thua
 
2
12
 
Rê bóng thành công
 
18
9
 
Đánh chặn
 
6
32
 
Ném biên
 
22
0
 
Dội cột/xà
 
1
12
 
Cản phá thành công
 
17
6
 
Thử thách
 
10
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
82
 
Pha tấn công
 
126
30
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Substitutes

47
Callum Robinson
32
Ollie Tanner
27
Rubin Colwill
22
Yakou Meite
2
Mahlon Romeo
18
Adams Ebrima
24
Jonathan Panzo
35
Andy Rinomhota
41
Matthew Turner
Cardiff City Cardiff City 4-3-3
4-2-3-1 Leicester City Leicester City
21
Alnwick
17
Collins
5
McGuinne...
4
Goutas
38
Ng
8
Ralls
23
Siopis
6
Wintle
16
Ahearne-...
9
Etete
14
Bowler
30
Hermanse...
17
Choudhur...
3
Faes
23
Vesterga...
2
Justin
25
Ndidi
8
Winks
18
Fataw
22
Dewsbury...
10
Mavididi
20
Daka

Substitutes

28
Thomas Cannon
7
Cesare Casadei
15
Harry Souttar
41
Jakub Stolarczyk
21
Ricardo Domingos Barbosa Pereira
29
Yunus Akgun
5
Callum Doyle
4
Conor Coady
40
Wanya Marcal-Madivadua
Đội hình dự bị
Cardiff City Cardiff City
Callum Robinson 47
Ollie Tanner 32
Rubin Colwill 27
Yakou Meite 22
Mahlon Romeo 2
Adams Ebrima 18
Jonathan Panzo 24
Andy Rinomhota 35
Matthew Turner 41
Cardiff City Leicester City
28 Thomas Cannon
7 Cesare Casadei
15 Harry Souttar
41 Jakub Stolarczyk
21 Ricardo Domingos Barbosa Pereira
29 Yunus Akgun
5 Callum Doyle
4 Conor Coady
40 Wanya Marcal-Madivadua

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2.67
3.33 Bàn thua 0.67
4.67 Phạt góc 4.33
0.33 Thẻ vàng 1
5 Sút trúng cầu môn 8
50.67% Kiểm soát bóng 58.67%
8.33 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.7
2.2 Bàn thua 1.2
4.4 Phạt góc 6.7
1.1 Thẻ vàng 1.4
4.1 Sút trúng cầu môn 5.4
48.5% Kiểm soát bóng 59.5%
9 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cardiff City (51trận)
Chủ Khách
Leicester City (53trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
8
8
2
HT-H/FT-T
6
5
9
3
HT-B/FT-T
1
1
1
3
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
3
1
0
2
HT-B/FT-H
0
2
0
2
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
1
5
2
5
HT-B/FT-B
8
4
3
12

Cardiff City Cardiff City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Joe Ralls Tiền vệ trụ 2 0 0 26 24 92.31% 3 0 34 6.09
4 Dimitrios Goutas Trung vệ 0 0 0 31 26 83.87% 0 0 35 5.92
21 Jak Alnwick Thủ môn 0 0 0 17 13 76.47% 0 0 19 6.15
22 Yakou Meite Cánh trái 0 0 0 2 2 100% 0 0 5 5.97
38 Perry Ng Hậu vệ cánh phải 0 0 0 22 15 68.18% 0 1 43 6.42
16 Karlan Ahearne-Grant Tiền đạo cắm 0 0 0 13 10 76.92% 0 0 16 5.85
23 Emmanouil Siopis Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 23 21 91.3% 1 1 27 6.29
6 Ryan Wintle Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 17 15 88.24% 1 0 20 6.04
17 Jamilu Collins Hậu vệ cánh trái 0 0 0 16 10 62.5% 0 0 31 5.94
14 Joshua Luke Bowler Cánh phải 0 0 0 3 3 100% 0 0 11 6.17
9 Kion Etete Tiền đạo cắm 1 0 1 7 5 71.43% 0 2 13 6.1
5 Mark McGuinness Trung vệ 0 0 0 26 23 88.46% 1 0 27 5.9

Leicester City Leicester City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Jannik Vestergaard Trung vệ 0 0 0 79 75 94.94% 0 1 81 6.59
8 Harry Winks Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 62 58 93.55% 0 0 65 6.35
25 Wilfred Onyinye Ndidi Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 12 12 100% 1 0 21 6.82
3 Wout Faes Trung vệ 0 0 0 56 52 92.86% 0 0 59 6.57
17 Hamza Choudhury Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 41 37 90.24% 0 1 55 7
10 Stephy Mavididi Cánh trái 0 0 1 16 14 87.5% 1 0 26 6.27
2 James Justin Hậu vệ cánh phải 0 0 0 50 47 94% 0 0 67 6.61
20 Patson Daka Tiền đạo cắm 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 12 6.16
30 Mads Hermansen Thủ môn 0 0 0 17 16 94.12% 0 0 19 6.51
22 Kiernan Dewsbury-Hall Tiền vệ trụ 2 2 0 23 19 82.61% 0 1 33 7.63
18 Issahaku Fataw Cánh phải 1 0 2 14 10 71.43% 0 0 24 7.24

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ