Vòng 45
21:00 ngày 27/04/2024
Cardiff City
Đã kết thúc 1 - 4 (0 - 1)
Middlesbrough
Địa điểm: Cardiff City Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.07
-0.25
0.83
O 2.5
0.92
U 2.5
0.96
1
3.40
X
3.50
2
2.10
Hiệp 1
+0.25
0.70
-0.25
1.21
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Cardiff City Cardiff City
Phút
Middlesbrough Middlesbrough
45'
match goal 0 - 1 Matthew Clarke
Kiến tạo: Finn Azaz
49'
match goal 0 - 2 Finn Azaz
Kiến tạo: Alex Gilbert
56'
match goal 0 - 3 Emmanuel Latte Lath
Kiến tạo: Finn Azaz
Joel Colwill
Ra sân: Emmanouil Siopis
match change
57'
Raheem Conte
Ra sân: Mahlon Romeo
match change
57'
60'
match goal 0 - 4 Alex Gilbert
Kiến tạo: Luke Ayling
61'
match change Samuel Silvera
Ra sân: Isaiah Jones
62'
match change Law McCabe
Ra sân: Jonathan Howson
Ryan Wintle
Ra sân: Joe Ralls
match change
68'
Callum Robinson
Ra sân: Famara Diedhiou
match change
68'
74'
match change Anfernee Dijksteel
Ra sân: Ricky van den Bergh
74'
match change Charlie Lennon
Ra sân: Alex Gilbert
Luey Giles
Ra sân: Ollie Tanner
match change
77'
83'
match change Ajay Matthews
Ra sân: Emmanuel Latte Lath
Joshua Luke Bowler 1 - 4
Kiến tạo: Callum Robinson
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cardiff City Cardiff City
Middlesbrough Middlesbrough
4
 
Phạt góc
 
1
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
12
4
 
Sút trúng cầu môn
 
7
8
 
Sút ra ngoài
 
2
3
 
Cản sút
 
3
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
501
 
Số đường chuyền
 
566
87%
 
Chuyền chính xác
 
89%
7
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
1
23
 
Đánh đầu
 
15
11
 
Đánh đầu thành công
 
8
3
 
Cứu thua
 
3
14
 
Rê bóng thành công
 
13
3
 
Đánh chặn
 
2
25
 
Ném biên
 
20
14
 
Cản phá thành công
 
13
8
 
Thử thách
 
10
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
4
83
 
Pha tấn công
 
93
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

47
Callum Robinson
6
Ryan Wintle
49
Luey Giles
36
Raheem Conte
34
Joel Colwill
19
Romaine Sawyers
48
Cameron Antwi
41
Matthew Turner
37
Dylan Lawlor
Cardiff City Cardiff City 4-2-3-1
4-2-3-1 Middlesbrough Middlesbrough
1
Horvath
32
Tanner
4
Goutas
12
Phillips
2
Romeo
8
Ralls
23
Siopis
45
Ashford
15
Turnbull
14
Bowler
20
Diedhiou
1
Dieng
12
Ayling
3
Bergh
5
Clarke
33
Thomas
16
Howson
4
Barlaser
11
Jones
14
Gilbert
20
Azaz
9
Lath

Substitutes

18
Samuel Silvera
49
Law McCabe
15
Anfernee Dijksteel
48
Charlie Lennon
53
Ajay Matthews
24
Alex Bangura
28
Lewis OBrien
29
Sam Greenwood
51
Shea Connor
Đội hình dự bị
Cardiff City Cardiff City
Callum Robinson 47
Ryan Wintle 6
Luey Giles 49
Raheem Conte 36
Joel Colwill 34
Romaine Sawyers 19
Cameron Antwi 48
Matthew Turner 41
Dylan Lawlor 37
Cardiff City Middlesbrough
18 Samuel Silvera
49 Law McCabe
15 Anfernee Dijksteel
48 Charlie Lennon
53 Ajay Matthews
24 Alex Bangura
28 Lewis OBrien
29 Sam Greenwood
51 Shea Connor

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 3.33
3.33 Bàn thua 2
4.67 Phạt góc 5
0.33 Thẻ vàng 1.33
5 Sút trúng cầu môn 6
50.67% Kiểm soát bóng 58%
8.33 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.9
2.2 Bàn thua 1
4.4 Phạt góc 5.4
1.1 Thẻ vàng 1.8
4.1 Sút trúng cầu môn 4.7
48.5% Kiểm soát bóng 50%
9 Phạm lỗi 9.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cardiff City (51trận)
Chủ Khách
Middlesbrough (54trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
8
7
8
HT-H/FT-T
6
5
4
1
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
4
HT-H/FT-H
3
1
4
1
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
1
1
1
1
HT-H/FT-B
1
5
3
7
HT-B/FT-B
8
4
6
7

Cardiff City Cardiff City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Joe Ralls Tiền vệ trụ 0 0 1 53 47 88.68% 4 0 63 6.2
4 Dimitrios Goutas Trung vệ 2 1 0 54 51 94.44% 0 2 67 6.02
20 Famara Diedhiou Tiền đạo cắm 0 0 1 12 9 75% 0 3 26 6.16
47 Callum Robinson Tiền đạo cắm 1 0 1 18 15 83.33% 0 1 21 7.06
1 Ethan Horvath Thủ môn 0 0 0 22 18 81.82% 0 0 34 5.94
23 Emmanouil Siopis Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 29 24 82.76% 0 0 35 5.65
2 Mahlon Romeo Hậu vệ cánh phải 0 0 0 34 29 85.29% 0 0 55 5.83
6 Ryan Wintle Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 22 22 100% 0 0 23 6.16
15 David Turnbull Tiền vệ trụ 4 1 4 50 47 94% 4 1 60 6.67
12 Nathaniel Phillips Trung vệ 0 0 0 39 36 92.31% 0 0 45 5.6
14 Joshua Luke Bowler Cánh phải 3 1 3 19 16 84.21% 2 0 42 7.32
32 Ollie Tanner Cánh phải 0 0 0 51 37 72.55% 6 1 73 5.56
34 Joel Colwill Midfielder 1 0 0 28 25 89.29% 1 0 35 6.35
45 Cian Ashford Midfielder 3 1 1 26 22 84.62% 0 0 40 6.17
49 Luey Giles Defender 0 0 0 10 10 100% 1 0 13 6.18
36 Raheem Conte Midfielder 1 0 0 22 20 90.91% 1 1 31 6.06

Middlesbrough Middlesbrough
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Ricky van den Bergh Trung vệ 0 0 0 65 60 92.31% 0 2 73 7.37
16 Jonathan Howson Tiền vệ trụ 1 0 1 54 50 92.59% 0 1 59 6.63
5 Matthew Clarke Trung vệ 1 1 0 65 61 93.85% 0 2 79 8.09
12 Luke Ayling Hậu vệ cánh phải 0 0 2 56 50 89.29% 3 1 81 7.15
4 Daniel Barlaser Tiền vệ trụ 1 0 1 102 95 93.14% 0 0 106 6.11
1 Seny Timothy Dieng Thủ môn 0 0 0 38 32 84.21% 0 1 48 5.91
9 Emmanuel Latte Lath Tiền đạo cắm 3 3 1 11 7 63.64% 0 1 19 8.02
15 Anfernee Dijksteel Hậu vệ cánh phải 0 0 0 8 8 100% 1 0 13 5.83
20 Finn Azaz Tiền vệ công 2 1 2 41 33 80.49% 2 1 59 8.65
18 Samuel Silvera Cánh trái 0 0 0 7 7 100% 0 0 8 5.89
11 Isaiah Jones Cánh phải 1 0 1 11 8 72.73% 2 0 18 6.74
33 Luke Thomas Hậu vệ cánh trái 1 1 1 31 28 90.32% 2 0 56 7.09
14 Alex Gilbert Cánh trái 2 1 1 45 36 80% 0 0 59 8.24
49 Law McCabe Defender 0 0 0 20 18 90% 0 0 24 6.06
53 Ajay Matthews Forward 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 5.9
48 Charlie Lennon Forward 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 5.87

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ