Vòng 16
22:00 ngày 11/11/2023
Cardiff City
Đã kết thúc 2 - 3 (2 - 1)
Norwich City
Địa điểm: Cardiff City Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.95
-0
0.95
O 2.5
0.85
U 2.5
1.03
1
2.14
X
3.55
2
3.00
Hiệp 1
+0
0.70
-0
1.21
O 1
0.96
U 1
0.92

Diễn biến chính

Cardiff City Cardiff City
Phút
Norwich City Norwich City
Karlan Ahearne-Grant match yellow.png
12'
22'
match goal 0 - 1 Christian Fassnacht
Kiến tạo: Kenny Mclean
Joshua Luke Bowler 1 - 1
Kiến tạo: Callum Robinson
match goal
39'
Callum Robinson 2 - 1
Kiến tạo: Jamilu Collins
match goal
43'
45'
match yellow.png Marcelino Nunez
46'
match change Dimitris Giannoulis
Ra sân: Przemyslaw Placheta
46'
match change Jack Stacey
Ra sân: Kellen Fisher
64'
match change Adam Idah
Ra sân: Jaden Warner
Ollie Tanner
Ra sân: Joshua Luke Bowler
match change
71'
Rubin Colwill
Ra sân: Callum Robinson
match change
71'
Ryan Wintle
Ra sân: Joe Ralls
match change
71'
75'
match change Liam Gibbs
Ra sân: Marcelino Nunez
77'
match yellow.png Liam Gibbs
Ryan Wintle match yellow.png
79'
Kion Etete
Ra sân: Yakou Meite
match change
81'
81'
match change Onel Hernandez
Ra sân: Hwang Ui Jo
82'
match phan luoi 2 - 2 Ryan Wintle(OW)
84'
match goal 2 - 3 Adam Idah

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cardiff City Cardiff City
Norwich City Norwich City
2
 
Phạt góc
 
9
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
2
13
 
Tổng cú sút
 
20
6
 
Sút trúng cầu môn
 
8
4
 
Sút ra ngoài
 
7
3
 
Cản sút
 
5
9
 
Sút Phạt
 
12
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
381
 
Số đường chuyền
 
457
78%
 
Chuyền chính xác
 
82%
10
 
Phạm lỗi
 
6
2
 
Việt vị
 
4
39
 
Đánh đầu
 
31
18
 
Đánh đầu thành công
 
17
5
 
Cứu thua
 
4
11
 
Rê bóng thành công
 
12
5
 
Đánh chặn
 
7
25
 
Ném biên
 
24
11
 
Cản phá thành công
 
12
7
 
Thử thách
 
10
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
88
 
Pha tấn công
 
85
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Ryan Wintle
9
Kion Etete
32
Ollie Tanner
27
Rubin Colwill
12
Ike Ugbo
18
Adams Ebrima
13
Runar Alex Runarsson
19
Romaine Sawyers
24
Jonathan Panzo
Cardiff City Cardiff City 4-2-3-1
4-2-3-1 Norwich City Norwich City
21
Alnwick
17
Collins
5
McGuinne...
4
Goutas
2
Romeo
8
Ralls
23
Siopis
16
Ahearne-...
14
Bowler
47
Robinson
22
Meite
12
Long
35
Fisher
50
Warner
21
Batth
20
Placheta
17
Sara
23
Mclean
16
Fassnach...
26
Nunez
27
Rowe
31
Jo

Substitutes

25
Onel Hernandez
30
Dimitris Giannoulis
11
Adam Idah
8
Liam Gibbs
3
Jack Stacey
42
Tony Springett
7
Borja Sainz Eguskiza
39
Reyes Vicente
15
Sam McCallum
Đội hình dự bị
Cardiff City Cardiff City
Ryan Wintle 6
Kion Etete 9
Ollie Tanner 32
Rubin Colwill 27
Ike Ugbo 12
Adams Ebrima 18
Runar Alex Runarsson 13
Romaine Sawyers 19
Jonathan Panzo 24
Cardiff City Norwich City
25 Onel Hernandez
30 Dimitris Giannoulis
11 Adam Idah
8 Liam Gibbs
3 Jack Stacey
42 Tony Springett
7 Borja Sainz Eguskiza
39 Reyes Vicente
15 Sam McCallum

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
3.33 Bàn thua 1.33
4.67 Phạt góc 7.67
0.33 Thẻ vàng 1.33
5 Sút trúng cầu môn 4.33
50.67% Kiểm soát bóng 51.67%
8.33 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.8
2.2 Bàn thua 1
4.4 Phạt góc 6.1
1.1 Thẻ vàng 0.8
4.1 Sút trúng cầu môn 4.9
48.5% Kiểm soát bóng 53.8%
9 Phạm lỗi 9.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cardiff City (51trận)
Chủ Khách
Norwich City (52trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
8
8
8
HT-H/FT-T
6
5
6
5
HT-B/FT-T
1
1
1
0
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
3
1
4
1
HT-B/FT-H
0
2
0
4
HT-T/FT-B
1
1
1
3
HT-H/FT-B
1
5
1
3
HT-B/FT-B
8
4
2
3

Cardiff City Cardiff City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Joe Ralls Tiền vệ trụ 1 0 0 22 19 86.36% 1 1 27 6.26
4 Dimitrios Goutas Trung vệ 0 0 0 40 32 80% 0 0 46 6.29
21 Jak Alnwick Thủ môn 0 0 0 19 15 78.95% 0 0 22 5.98
22 Yakou Meite Cánh trái 0 0 1 9 5 55.56% 1 3 14 6.55
47 Callum Robinson Tiền đạo cắm 2 2 3 17 13 76.47% 0 1 23 8.04
16 Karlan Ahearne-Grant Tiền đạo cắm 1 0 1 15 10 66.67% 1 0 24 5.98
23 Emmanouil Siopis Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 13 11 84.62% 0 0 17 6.17
2 Mahlon Romeo Hậu vệ cánh phải 1 0 0 19 18 94.74% 1 0 35 6.17
17 Jamilu Collins Hậu vệ cánh trái 0 0 1 29 24 82.76% 3 1 40 7.28
14 Joshua Luke Bowler Cánh phải 3 3 1 10 8 80% 0 0 24 7.51
5 Mark McGuinness Trung vệ 0 0 0 35 32 91.43% 0 1 39 6.38

Norwich City Norwich City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Kenny Mclean Tiền vệ trụ 0 0 2 39 39 100% 0 0 47 6.91
21 Danny Batth Trung vệ 0 0 1 45 41 91.11% 0 2 52 6.44
12 George Long Thủ môn 0 0 0 22 17 77.27% 0 1 27 6.6
31 Hwang Ui Jo Tiền đạo cắm 1 0 1 13 12 92.31% 0 0 17 5.99
3 Jack Stacey Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
16 Christian Fassnacht Tiền vệ phải 1 1 0 8 6 75% 1 0 16 6.78
30 Dimitris Giannoulis Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
20 Przemyslaw Placheta Cánh trái 1 0 1 19 16 84.21% 1 0 34 6.06
17 Gabriel Davi Gomes Sara Tiền vệ trụ 3 1 0 38 28 73.68% 1 0 49 6.19
26 Marcelino Nunez Tiền vệ trụ 0 0 1 20 16 80% 1 0 21 6.03
27 Jonathan Rowe Cánh trái 0 0 0 11 8 72.73% 0 0 19 6.51
35 Kellen Fisher Thủ môn 1 0 0 18 15 83.33% 0 2 26 5.94
50 Jaden Warner Defender 0 0 0 32 29 90.63% 0 0 38 5.98

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ