Cardiff City 1
Đã kết thúc
1
-
2
(0 - 2)
Norwich City
Địa điểm: Cardiff City Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.05
1.05
-0
0.83
0.83
O
2.5
0.83
0.83
U
2.5
1.03
1.03
1
2.82
2.82
X
3.20
3.20
2
2.42
2.42
Hiệp 1
+0
1.04
1.04
-0
0.84
0.84
O
1
0.90
0.90
U
1
0.98
0.98
Diễn biến chính
Cardiff City
Phút
Norwich City
3'
0 - 1 Grant Hanley
Kiến tạo: Mario Vrancic
Kiến tạo: Mario Vrancic
22'
0 - 2 Todd Cantwell
Leandro Bacuna
34'
Marlon Pack
54'
Sheyi Ojo
Ra sân: Junior Hoiletts Profile
Ra sân: Junior Hoiletts Profile
58'
Kieffer Moore
Ra sân: Robert-Nesta Glatzel
Ra sân: Robert-Nesta Glatzel
58'
Junior Hoiletts Profile
58'
Joe Ralls 1 - 2
Kiến tạo: Leandro Bacuna
Kiến tạo: Leandro Bacuna
65'
Marlon Pack
70'
76'
Przemyslaw Placheta
Ra sân: Mario Vrancic
Ra sân: Mario Vrancic
Josh Murphy
Ra sân: Leandro Bacuna
Ra sân: Leandro Bacuna
87'
Harry Wilson
89'
90'
Andrew Omobamidele
Ra sân: Emiliano Buendia Stati
Ra sân: Emiliano Buendia Stati
90'
Alexander Tettey
Ra sân: Todd Cantwell
Ra sân: Todd Cantwell
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Cardiff City
Norwich City
3
Phạt góc
7
1
Phạt góc (Hiệp 1)
4
5
Thẻ vàng
0
1
Thẻ đỏ
0
12
Tổng cú sút
17
4
Sút trúng cầu môn
7
3
Sút ra ngoài
8
5
Cản sút
2
46%
Kiểm soát bóng
54%
49%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
51%
398
Số đường chuyền
458
75%
Chuyền chính xác
82%
26
Phạm lỗi
15
2
Việt vị
1
50
Đánh đầu
50
30
Đánh đầu thành công
20
5
Cứu thua
3
16
Rê bóng thành công
11
9
Đánh chặn
7
9
Ném biên
12
16
Cản phá thành công
11
7
Thử thách
11
1
Kiến tạo thành bàn
1
116
Pha tấn công
91
43
Tấn công nguy hiểm
38
Đội hình xuất phát
Cardiff City
4-3-3
4-2-3-1
Norwich City
12
Smithies
3
Bennett
32
Bagan
16
Nelson
7
Bacuna
8
Ralls
21
Pack
6
Vaulks
33
Profile
9
Glatzel
23
Wilson
50
Barden
2
Aarons
5
Hanley
34
Gibson
19
Sorensen
20
Skipp
23
Mclean
17
Stati
8
Vrancic
14
Cantwell
9
Hugill
Đội hình dự bị
Cardiff City
Sheyi Ojo
27
Mark Harris
29
Keenan Patten
36
Kieron Evans
35
Thomas Sang
28
Kieffer Moore
10
Josh Murphy
11
Dillon Phillips
1
Norwich City
44
Andrew Omobamidele
11
Przemyslaw Placheta
27
Alexander Tettey
25
Onel Hernandez
10
Kieran Dowell
53
Tyrese Omotoye
52
Jon Mccracken
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1.33
1.33
Bàn thua
1
4
Phạt góc
5.67
1.67
Thẻ vàng
1
5
Sút trúng cầu môn
4.67
48%
Kiểm soát bóng
56%
9.67
Phạm lỗi
10.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
1.8
1.3
Bàn thua
1
4
Phạt góc
5.3
1.7
Thẻ vàng
0.8
4.1
Sút trúng cầu môn
4.6
45.7%
Kiểm soát bóng
52.1%
10.1
Phạm lỗi
9.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Cardiff City (49trận)
Chủ
Khách
Norwich City (50trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
7
8
8
HT-H/FT-T
6
5
6
4
HT-B/FT-T
1
1
1
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
3
1
4
1
HT-B/FT-H
0
2
0
4
HT-T/FT-B
1
1
1
3
HT-H/FT-B
1
5
1
3
HT-B/FT-B
7
4
2
3