Vòng 24
22:00 ngày 26/12/2023
Cardiff City
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 1)
Plymouth Argyle
Địa điểm: Cardiff City Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.86
+0.25
1.04
O 2.5
0.94
U 2.5
0.94
1
2.10
X
3.40
2
3.30
Hiệp 1
-0.25
1.23
+0.25
0.71
O 1
0.93
U 1
0.95

Diễn biến chính

Cardiff City Cardiff City
Phút
Plymouth Argyle Plymouth Argyle
18'
match goal 0 - 1 Morgan Whittaker
Kiến tạo: Ben Waine
Matt Butcher(OW) 1 - 1 match phan luoi
31'
44'
match yellow.png Lewis Gibson
Karlan Ahearne-Grant 2 - 1 match goal
47'
64'
match change Finn Azaz
Ra sân: Callum Wright
Joshua Luke Bowler
Ra sân: Rubin Colwill
match change
64'
Ollie Tanner
Ra sân: Kion Etete
match change
64'
64'
match change Luke James Cundle
Ra sân: Adam Randell
64'
match change Bali Mumba
Ra sân: Mikel Miller
66'
match goal 2 - 2 Morgan Whittaker
Emmanouil Siopis
Ra sân: Joe Ralls
match change
69'
71'
match change Brendan Galloway
Ra sân: Macaulay Gillesphey
Callum Robinson
Ra sân: Yakou Meite
match change
76'
81'
match change Freddie Issaka
Ra sân: Ben Waine

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cardiff City Cardiff City
Plymouth Argyle Plymouth Argyle
7
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
1
17
 
Tổng cú sút
 
13
4
 
Sút trúng cầu môn
 
6
8
 
Sút ra ngoài
 
3
5
 
Cản sút
 
4
9
 
Sút Phạt
 
7
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
493
 
Số đường chuyền
 
528
82%
 
Chuyền chính xác
 
84%
5
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
1
52
 
Đánh đầu
 
34
23
 
Đánh đầu thành công
 
20
3
 
Cứu thua
 
2
15
 
Rê bóng thành công
 
18
3
 
Đánh chặn
 
6
28
 
Ném biên
 
17
0
 
Dội cột/xà
 
1
11
 
Cản phá thành công
 
13
7
 
Thử thách
 
4
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
121
 
Pha tấn công
 
83
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Emmanouil Siopis
47
Callum Robinson
32
Ollie Tanner
14
Joshua Luke Bowler
2
Mahlon Romeo
18
Adams Ebrima
13
Runar Alex Runarsson
19
Romaine Sawyers
24
Jonathan Panzo
Cardiff City Cardiff City 4-2-3-1
3-4-3 Plymouth Argyle Plymouth Argyle
21
Alnwick
17
Collins
5
McGuinne...
4
Goutas
38
Ng
6
Wintle
8
Ralls
16
Ahearne-...
27
Colwill
22
Meite
9
Etete
21
Hazard
5
Pleguezu...
3
Gillesph...
17
Gibson
29
Hayden
20
Randell
7
Butcher
14
Miller
10
2
Whittake...
23
Waine
11
Wright

Substitutes

22
Brendan Galloway
2
Bali Mumba
28
Luke James Cundle
18
Finn Azaz
35
Freddie Issaka
8
Joe Edwards
25
Callum Burton
34
Caleb Roberts
19
Tyreik Wright
Đội hình dự bị
Cardiff City Cardiff City
Emmanouil Siopis 23
Callum Robinson 47
Ollie Tanner 32
Joshua Luke Bowler 14
Mahlon Romeo 2
Adams Ebrima 18
Runar Alex Runarsson 13
Romaine Sawyers 19
Jonathan Panzo 24
Cardiff City Plymouth Argyle
22 Brendan Galloway
2 Bali Mumba
28 Luke James Cundle
18 Finn Azaz
35 Freddie Issaka
8 Joe Edwards
25 Callum Burton
34 Caleb Roberts
19 Tyreik Wright

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.33
3.33 Bàn thua 1.33
4.67 Phạt góc 6
0.33 Thẻ vàng 1.33
5 Sút trúng cầu môn 1.33
50.67% Kiểm soát bóng 41.33%
8.33 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 0.6
2.2 Bàn thua 1
4.4 Phạt góc 6
1.1 Thẻ vàng 2.3
4.1 Sút trúng cầu môn 3.7
48.5% Kiểm soát bóng 47.4%
9 Phạm lỗi 10.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cardiff City (51trận)
Chủ Khách
Plymouth Argyle (51trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
8
8
6
HT-H/FT-T
6
5
4
5
HT-B/FT-T
1
1
0
2
HT-T/FT-H
1
0
2
2
HT-H/FT-H
3
1
3
6
HT-B/FT-H
0
2
1
0
HT-T/FT-B
1
1
2
0
HT-H/FT-B
1
5
5
0
HT-B/FT-B
8
4
2
3

Cardiff City Cardiff City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Joe Ralls Tiền vệ trụ 1 0 1 41 37 90.24% 4 0 48 6.51
4 Dimitrios Goutas Trung vệ 0 0 0 36 30 83.33% 0 3 40 6.43
21 Jak Alnwick Thủ môn 0 0 0 14 10 71.43% 0 0 18 6.29
22 Yakou Meite Cánh trái 2 0 1 8 6 75% 2 3 18 6.47
38 Perry Ng Hậu vệ cánh phải 1 1 0 21 14 66.67% 1 1 35 6.52
16 Karlan Ahearne-Grant Tiền đạo cắm 2 1 2 20 17 85% 2 1 30 7.62
6 Ryan Wintle Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 35 31 88.57% 1 0 41 6.47
17 Jamilu Collins Hậu vệ cánh trái 0 0 0 28 23 82.14% 3 0 40 6.31
9 Kion Etete Tiền đạo cắm 2 1 1 8 4 50% 1 3 16 6.79
5 Mark McGuinness Trung vệ 0 0 0 25 24 96% 0 1 27 6.09
27 Rubin Colwill Tiền vệ công 0 0 0 20 19 95% 2 0 31 6.36

Plymouth Argyle Plymouth Argyle
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Macaulay Gillesphey Trung vệ 0 0 1 59 49 83.05% 0 3 65 6.41
7 Matt Butcher Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 18 15 83.33% 0 1 24 5.63
5 Julio Pleguezuelo Trung vệ 0 0 0 27 26 96.3% 0 1 30 5.85
21 Conor Hazard Thủ môn 0 0 0 17 15 88.24% 0 0 26 5.6
14 Mikel Miller Cánh trái 0 0 2 22 19 86.36% 1 0 41 6.71
23 Ben Waine Tiền đạo cắm 0 0 1 7 3 42.86% 0 0 13 6.77
20 Adam Randell Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 17 17 100% 1 0 25 6.22
10 Morgan Whittaker Cánh phải 2 2 0 11 7 63.64% 0 0 19 6.9
17 Lewis Gibson Trung vệ 0 0 0 43 40 93.02% 0 3 50 6.08
29 Kaine Hayden Hậu vệ cánh phải 1 0 0 16 15 93.75% 0 1 21 6.08
11 Callum Wright Tiền vệ trụ 2 1 0 15 10 66.67% 0 2 26 6.39

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ