Vòng 39
22:00 ngày 29/03/2024
Cardiff City
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 2)
Sunderland A.F.C
Địa điểm: Cardiff City Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.92
-0
0.98
O 2.25
1.00
U 2.25
0.88
1
2.63
X
3.10
2
2.70
Hiệp 1
+0
0.94
-0
0.94
O 0.75
0.75
U 0.75
1.14

Diễn biến chính

Cardiff City Cardiff City
Phút
Sunderland A.F.C Sunderland A.F.C
12'
match pen 0 - 1 Adil Aouchiche
27'
match goal 0 - 2 Jobe Bellingham
Kiến tạo: Adil Aouchiche
36'
match yellow.png Callum Styles
Famara Diedhiou
Ra sân: Joshua Wilson Esbrand
match change
46'
Aaron Ramsey
Ra sân: Rubin Colwill
match change
46'
Ryan Wintle match yellow.png
64'
Joshua Luke Bowler match yellow.png
64'
Callum Robinson
Ra sân: Joe Ralls
match change
65'
71'
match change Leo Fuhr Hjelde
Ra sân: Callum Styles
71'
match change Romaine Mundle
Ra sân: Chris Rigg
Yakou Meite
Ra sân: Joshua Luke Bowler
match change
77'
81'
match change Luis Semedo
Ra sân: Adil Aouchiche
89'
match change Bradley Dack
Ra sân: Abdoullah Ba

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cardiff City Cardiff City
Sunderland A.F.C Sunderland A.F.C
5
 
Phạt góc
 
6
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
1
8
 
Tổng cú sút
 
19
2
 
Sút trúng cầu môn
 
8
6
 
Sút ra ngoài
 
11
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
526
 
Số đường chuyền
 
424
85%
 
Chuyền chính xác
 
85%
12
 
Phạm lỗi
 
12
3
 
Việt vị
 
5
34
 
Đánh đầu
 
30
19
 
Đánh đầu thành công
 
13
6
 
Cứu thua
 
3
13
 
Rê bóng thành công
 
25
4
 
Đánh chặn
 
9
23
 
Ném biên
 
11
13
 
Cản phá thành công
 
25
7
 
Thử thách
 
11
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
71
 
Pha tấn công
 
122
34
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Substitutes

47
Callum Robinson
20
Famara Diedhiou
10
Aaron Ramsey
22
Yakou Meite
2
Mahlon Romeo
23
Emmanouil Siopis
32
Ollie Tanner
15
David Turnbull
41
Matthew Turner
Cardiff City Cardiff City 4-2-3-1
4-2-3-1 Sunderland A.F.C Sunderland A.F.C
1
Horvath
30
Esbrand
4
Goutas
12
Phillips
38
Ng
8
Ralls
6
Wintle
11
ODowda
27
Colwill
14
Bowler
16
Ahearne-...
1
Patterso...
32
Hume
13
ONien
5
Ballard
28
Styles
39
Ekwah
24
Neill
31
Rigg
22
Aouchich...
17
Ba
7
Bellingh...

Substitutes

33
Leo Fuhr Hjelde
9
Luis Semedo
14
Romaine Mundle
46
Bradley Dack
6
Timothee Pembele
42
Ajibola Alese
10
Patrick Roberts
30
Nathan Bishop
11
Mason Burstow
Đội hình dự bị
Cardiff City Cardiff City
Callum Robinson 47
Famara Diedhiou 20
Aaron Ramsey 10
Yakou Meite 22
Mahlon Romeo 2
Emmanouil Siopis 23
Ollie Tanner 32
David Turnbull 15
Matthew Turner 41
Cardiff City Sunderland A.F.C
33 Leo Fuhr Hjelde
9 Luis Semedo
14 Romaine Mundle
46 Bradley Dack
6 Timothee Pembele
42 Ajibola Alese
10 Patrick Roberts
30 Nathan Bishop
11 Mason Burstow

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.33
1.33 Bàn thua 0.33
4 Phạt góc 6
1.67 Thẻ vàng 3.33
5 Sút trúng cầu môn 3
48% Kiểm soát bóng 49.67%
9.67 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 0.6
1.3 Bàn thua 1.2
4 Phạt góc 4.6
1.7 Thẻ vàng 2
4.1 Sút trúng cầu môn 4.7
45.7% Kiểm soát bóng 49.1%
10.1 Phạm lỗi 11.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cardiff City (49trận)
Chủ Khách
Sunderland A.F.C (46trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
7
5
5
HT-H/FT-T
6
5
4
4
HT-B/FT-T
1
1
1
1
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
3
1
2
5
HT-B/FT-H
0
2
1
0
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
1
5
5
2
HT-B/FT-B
7
4
6
4

Cardiff City Cardiff City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Aaron Ramsey Tiền vệ trụ 0 0 2 25 20 80% 3 0 33 6.22
8 Joe Ralls Tiền vệ trụ 0 0 2 48 43 89.58% 4 0 56 6.03
4 Dimitrios Goutas Trung vệ 1 0 0 96 91 94.79% 0 2 109 6.41
20 Famara Diedhiou Tiền đạo cắm 0 0 0 10 6 60% 0 3 13 6.11
22 Yakou Meite Cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 1 4 6.02
47 Callum Robinson Tiền đạo cắm 1 0 0 12 11 91.67% 1 0 15 5.98
1 Ethan Horvath Thủ môn 0 0 0 34 27 79.41% 0 0 47 7.12
38 Perry Ng Hậu vệ cánh phải 1 1 0 34 27 79.41% 1 1 58 6.81
16 Karlan Ahearne-Grant Tiền đạo cắm 0 0 0 27 22 81.48% 2 1 39 5.88
6 Ryan Wintle Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 47 42 89.36% 1 0 57 6.24
11 Callum ODowda Cánh trái 0 0 0 50 37 74% 2 4 71 6.23
12 Nathaniel Phillips Trung vệ 2 1 0 73 63 86.3% 0 5 90 6.69
14 Joshua Luke Bowler Cánh phải 1 0 0 20 17 85% 1 0 33 6.05
27 Rubin Colwill Tiền vệ công 0 0 0 19 17 89.47% 1 0 22 5.78
30 Joshua Wilson Esbrand Hậu vệ cánh trái 0 0 0 30 21 70% 1 0 44 6.05

Sunderland A.F.C Sunderland A.F.C
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
46 Bradley Dack Tiền vệ công 1 0 1 8 8 100% 0 0 11 6.47
13 Luke ONien Trung vệ 0 0 0 55 43 78.18% 0 2 70 7.24
28 Callum Styles Tiền vệ trụ 0 0 0 26 22 84.62% 0 0 36 6.95
5 Daniel Ballard Trung vệ 0 0 0 64 57 89.06% 0 3 73 7.21
22 Adil Aouchiche Tiền vệ công 1 1 2 32 29 90.63% 5 1 49 7.62
32 Trai Hume Hậu vệ cánh phải 1 1 0 29 24 82.76% 4 3 55 7.41
24 Daniel Neill Tiền vệ trụ 6 0 2 54 49 90.74% 0 0 72 7.22
1 Anthony Patterson Thủ môn 0 0 0 20 14 70% 0 0 27 6.96
33 Leo Fuhr Hjelde Hậu vệ cánh trái 0 0 0 7 4 57.14% 0 1 10 6.24
17 Abdoullah Ba Tiền vệ công 2 1 1 26 21 80.77% 2 0 40 7.22
7 Jobe Bellingham Tiền vệ công 2 2 3 34 32 94.12% 0 1 56 9.1
9 Luis Semedo Tiền đạo cắm 1 1 1 4 4 100% 0 0 5 6.15
39 Pierre Ekwah Tiền vệ phòng ngự 2 0 1 44 36 81.82% 1 1 58 7.02
14 Romaine Mundle Cánh phải 1 1 0 8 7 87.5% 1 0 14 6.43
31 Chris Rigg Tiền vệ trụ 1 1 1 14 11 78.57% 1 0 30 6.75

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ