Vòng 14
09:00 ngày 28/03/2024
Cartagines Deportiva SA
Đã kết thúc 3 - 4 (2 - 2)
Deportivo Saprissa
Địa điểm: Jose Rafael Fello Meza
Thời tiết: Giông bão, 28℃~29℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.95
-0.25
0.87
O 2.5
0.82
U 2.5
0.82
1
3.20
X
3.30
2
2.05
Hiệp 1
+0.25
0.68
-0.25
1.19
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Cartagines Deportiva SA Cartagines Deportiva SA
Phút
Deportivo Saprissa Deportivo Saprissa
14'
match goal 0 - 1 Fidel Escobar Mendieta
Diego Gonzalez Hernandez 1 - 1 match goal
19'
Marcel Hernandez 2 - 1 match pen
27'
40'
match goal 2 - 2 Mariano Nestor Torres
45'
match yellow.png David Guzman
45'
match yellow.png Luis Paradela
Allen Guevara Zuniga 3 - 2 match goal
49'
73'
match goal 3 - 3 Kliver Gomez
87'
match goal 3 - 4 Aleman Fabrizio
Jostin Daly match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cartagines Deportiva SA Cartagines Deportiva SA
Deportivo Saprissa Deportivo Saprissa
2
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
2
12
 
Tổng cú sút
 
20
6
 
Sút trúng cầu môn
 
9
6
 
Sút ra ngoài
 
11
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
10
 
Phạm lỗi
 
3
4
 
Việt vị
 
2
5
 
Cứu thua
 
2
81
 
Pha tấn công
 
126
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
70

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 1.33
4 Phạt góc 10.67
2 Thẻ vàng 3.33
3 Sút trúng cầu môn 8.33
46.33% Kiểm soát bóng 61.33%
7.67 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.2
1.6 Bàn thua 1.3
4.9 Phạt góc 6.7
1.5 Thẻ vàng 1.9
3.1 Sút trúng cầu môn 7.3
50.3% Kiểm soát bóng 58.5%
8.3 Phạm lỗi 9.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cartagines Deportiva SA (43trận)
Chủ Khách
Deportivo Saprissa (44trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
10
10
3
HT-H/FT-T
6
2
7
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
0
0
HT-H/FT-H
3
2
3
3
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
3
0
0
6
HT-B/FT-B
3
4
1
8