Vòng 8
22:59 ngày 03/10/2021
Caykur Rizespor
Đã kết thúc 2 - 3 (2 - 1)
Galatasaray 1
Địa điểm: Yeni Sehir Stadium
Thời tiết: Ít mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.80
-0.75
1.08
O 2.75
1.01
U 2.75
0.85
1
4.00
X
3.50
2
1.84
Hiệp 1
+0.25
0.80
-0.25
1.08
O 1
0.84
U 1
1.04

Diễn biến chính

Caykur Rizespor Caykur Rizespor
Phút
Galatasaray Galatasaray
5'
match goal 0 - 1 Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla
Joel Pohjanpalo 1 - 1
Kiến tạo: Erik Sabo
match goal
17'
Joel Pohjanpalo 2 - 1 match goal
25'
32'
match yellow.png Alpaslan Ozturk
Erik Sabo match yellow.png
37'
40'
match yellow.png Fernando Muslera
42'
match yellow.png Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla
46'
match change Ibrahim Halil Dervisoglu
Ra sân: Taylan Antalyali
46'
match change Omer Bayram
Ra sân: Patrick Van Aanholt
Selim Aydemir match yellow.png
58'
Tarik Cetin
Ra sân: Gokhan Akkan
match change
62'
Yannick Bolasie
Ra sân: Erik Sabo
match change
62'
Lebogang Phiri
Ra sân: Aminu Umar
match change
62'
65'
match yellow.png Omer Bayram
Yannick Bolasie match yellow.png
67'
72'
match change Muhammed Kerem Akturkoglu
Ra sân: Sofiane Feghouli
75'
match goal 2 - 2 Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla
Kiến tạo: Omer Bayram
Alberk Koc
Ra sân: Cemali Sertel
match change
85'
86'
match red Berkan smail Kutlu
Tarik Cetin match yellow.png
90'
Deniz Hummet
Ra sân: Fernando Henrique Boldrin
match change
90'
90'
match change Mbaye Diagne
Ra sân: Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla
90'
match goal 2 - 3 Olimpiu Vasile Morutan
Kiến tạo: Mbaye Diagne
90'
match change Olimpiu Vasile Morutan
Ra sân: Ryan Babel

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Caykur Rizespor Caykur Rizespor
Galatasaray Galatasaray
6
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
21
5
 
Sút trúng cầu môn
 
8
4
 
Sút ra ngoài
 
8
2
 
Cản sút
 
5
36%
 
Kiểm soát bóng
 
64%
39%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
61%
295
 
Số đường chuyền
 
520
70%
 
Chuyền chính xác
 
83%
19
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
1
42
 
Đánh đầu
 
42
23
 
Đánh đầu thành công
 
19
5
 
Cứu thua
 
3
14
 
Rê bóng thành công
 
12
15
 
Đánh chặn
 
14
18
 
Ném biên
 
33
14
 
Cản phá thành công
 
12
9
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
82
 
Pha tấn công
 
101
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
76

Đội hình xuất phát

Substitutes

1
Tarik Cetin
19
Deniz Hummet
22
Emirhan Topcu
35
Alberk Koc
99
Eren Karadag
21
Lebogang Phiri
53
Yannick Bolasie
66
Güvenc Usta
4
Alper Potuk
33
Anil Yasar
Caykur Rizespor Caykur Rizespor 4-2-3-1
4-2-3-1 Galatasaray Galatasaray
23
Akkan
88
Sertel
3
Holmen
5
Aydemir
9
Boyd
8
Djokovic
14
Dabo
50
Umar
52
Sabo
10
Boldrin
20
2
Pohjanpa...
1
Muslera
2
Yedlin
5
Ozturk
25
Nelsson
6
Aanholt
22
Kutlu
4
Antalyal...
89
Feghouli
33
Cicaldau
8
Babel
11
2
Abdalla

Substitutes

27
Christian Luyindama
53
Baris Yilmaz
12
Gustavo Amaro Assuncao
99
Fatih Ozturk
21
Olimpiu Vasile Morutan
19
Omer Bayram
7
Muhammed Kerem Akturkoglu
54
Emre Kilinc
90
Mbaye Diagne
67
Ibrahim Halil Dervisoglu
Đội hình dự bị
Caykur Rizespor Caykur Rizespor
Tarik Cetin 1
Deniz Hummet 19
Emirhan Topcu 22
Alberk Koc 35
Eren Karadag 99
Lebogang Phiri 21
Yannick Bolasie 53
Güvenc Usta 66
Alper Potuk 4
Anil Yasar 33
Caykur Rizespor Galatasaray
27 Christian Luyindama
53 Baris Yilmaz
12 Gustavo Amaro Assuncao
99 Fatih Ozturk
21 Olimpiu Vasile Morutan
19 Omer Bayram
7 Muhammed Kerem Akturkoglu
54 Emre Kilinc
90 Mbaye Diagne
67 Ibrahim Halil Dervisoglu

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 3.67
0.67 Bàn thua 0.33
4.67 Phạt góc 5.33
2.33 Thẻ vàng 0.33
6 Sút trúng cầu môn 9
43.67% Kiểm soát bóng 56.33%
12.33 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 2.6
1.6 Bàn thua 0.9
5.5 Phạt góc 5.3
1.7 Thẻ vàng 0.8
5.6 Sút trúng cầu môn 6.3
48% Kiểm soát bóng 55.2%
11.8 Phạm lỗi 12.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Caykur Rizespor (35trận)
Chủ Khách
Galatasaray (51trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
9
19
0
HT-H/FT-T
6
2
3
4
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
3
2
0
3
HT-B/FT-H
0
0
2
1
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
7
HT-B/FT-B
1
2
1
9