CD Copiapo S.A.
Đã kết thúc
2
-
0
(1 - 0)
Union La Calera
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.05
1.05
-0
0.81
0.81
O
2.5
0.89
0.89
U
2.5
0.79
0.79
1
2.70
2.70
X
3.25
3.25
2
2.30
2.30
Hiệp 1
+0
1.06
1.06
-0
0.84
0.84
O
1
0.90
0.90
U
1
0.98
0.98
Diễn biến chính
Trận đấu chưa có dữ liệu !
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
CD Copiapo S.A.
Union La Calera
3
Phạt góc
1
2
Phạt góc (Hiệp 1)
0
2
Tổng cú sút
4
1
Sút trúng cầu môn
1
1
Sút ra ngoài
3
1
Cản sút
0
0
Sút Phạt
6
63%
Kiểm soát bóng
37%
64%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
36%
171
Số đường chuyền
102
4
Phạm lỗi
0
2
Việt vị
0
5
Đánh đầu thành công
4
1
Cứu thua
2
4
Rê bóng thành công
2
2
Đánh chặn
5
5
Thử thách
0
31
Pha tấn công
28
13
Tấn công nguy hiểm
8
Đội hình xuất phát
CD Copiapo S.A.
3-5-2
4-5-1
Union La Calera
22
Espinoza
15
Medina
6
Calisto
2
Cazula
18
Contrera...
23
Jaime
10
Luna
7
Pais
32
Pereira
9
Figueroa
17
Nieto
12
Ibanez
13
Ferrario
24
Parnisia...
22
Ferreyra
4
Ulloa
5
Munoz
9
Maldonad...
11
Aued
8
Hauche
29
Huerta
19
Soldano
Đội hình dự bị
CD Copiapo S.A.
Diego Andres Carrasco Munoz
30
Yerko Gonzalez
20
Richard Andres Leyton Abrigo
1
Marco Antonio Medel de la Fuente
21
Yerco Abraham Oyanedel Hernandez
28
Maximiliano Quinteros
29
Franco Torres
26
Union La Calera
10
Matías Cavalleri
23
Darko Fiamengo
20
Emanuel Gigliotti
32
Mauricio Geraldiny Morales Olivares
1
Jorge Benito Pena Canales
17
Walter Ponce
30
Bruno Romo
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
0.67
3
Bàn thua
1
7
Phạt góc
4.67
4
Thẻ vàng
2.33
3
Sút trúng cầu môn
4
42.67%
Kiểm soát bóng
45.33%
11
Phạm lỗi
10.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.2
Bàn thắng
0.5
2.1
Bàn thua
1.1
3.8
Phạt góc
5
2.9
Thẻ vàng
2.4
2.9
Sút trúng cầu môn
3.3
46.7%
Kiểm soát bóng
44.1%
10.4
Phạm lỗi
9.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
CD Copiapo S.A. (10trận)
Chủ
Khách
Union La Calera (13trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
3
0
1
HT-H/FT-T
0
2
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
2
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
3
2
HT-B/FT-B
1
0
2
1