CD Tondela
Đã kết thúc
2
-
1
(0 - 1)
Moreirense
Địa điểm: Joocadoso Stadium
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.88
0.88
-0
1.00
1.00
O
2.25
0.96
0.96
U
2.25
0.90
0.90
1
2.61
2.61
X
3.05
3.05
2
2.71
2.71
Hiệp 1
+0
0.93
0.93
-0
0.95
0.95
O
1
1.19
1.19
U
1
0.72
0.72
Diễn biến chính
CD Tondela
Phút
Moreirense
22'
0 - 1 Rafael Martins
Kiến tạo: Yan Matheus Santos Souza
Kiến tạo: Yan Matheus Santos Souza
41'
Abdu Conte
Daniel dos Anjos 1 - 1
63'
78'
Ibrahima Camara
Ra sân: Fabio Jose Ferreira Pacheco
Ra sân: Fabio Jose Ferreira Pacheco
81'
Andreas Dlopst
Ra sân: Rafael Martins
Ra sân: Rafael Martins
Salvador Jose Milhazes Agra
81'
Renat Dadashov
Ra sân: Naoufel Khacef
Ra sân: Naoufel Khacef
84'
89'
Derik Lacerda
Ra sân: Walterson Silva
Ra sân: Walterson Silva
89'
Felipe Pires
Ra sân: Yan Matheus Santos Souza
Ra sân: Yan Matheus Santos Souza
Pedro Augusto Borges da Costa
90'
Jose Manuel Hernando Riol 2 - 1
Kiến tạo: Renat Dadashov
Kiến tạo: Renat Dadashov
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
CD Tondela
Moreirense
1
Phạt góc
3
0
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
1
10
Tổng cú sút
9
5
Sút trúng cầu môn
5
5
Sút ra ngoài
3
0
Cản sút
1
49%
Kiểm soát bóng
51%
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
406
Số đường chuyền
410
80%
Chuyền chính xác
77%
12
Phạm lỗi
21
3
Việt vị
4
33
Đánh đầu
33
15
Đánh đầu thành công
18
4
Cứu thua
3
21
Rê bóng thành công
25
15
Đánh chặn
4
20
Ném biên
30
1
Dội cột/xà
1
21
Cản phá thành công
25
10
Thử thách
2
4
Kiến tạo thành bàn
3
107
Pha tấn công
115
32
Tấn công nguy hiểm
46
Đội hình xuất phát
CD Tondela
3-4-1-2
3-4-3
Moreirense
88
Trigueir...
3
Borges
5
Sagnan
15
Riol
24
Khacef
34
Alves
6
Costa
23
Bebeto
70
Barbosa
29
Anjos
7
Agra
1
Silva
4
Amorim
19
Vitoria
28
Santos
77
Paulinho
6
Pacheco
21
Soares
5
Conte
11
Souza
99
Martins
7
Silva
Đội hình dự bị
CD Tondela
Ruben Miguel Valente Fonseca
9
Renat Dadashov
17
Rafael Alcobia
95
Babacar Niasse
99
Bruno Miguel Vicente dos Santos
85
Moreirense
25
Nikola Jambor
27
Derik Lacerda
8
Ibrahima Camara
10
Felipe Pires
66
Ruben Ramos
18
Pedro Miguel Santos Amador
13
Matheus Silva
9
Andreas Dlopst
14
Mateus Pasinato
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1
2
Bàn thua
4
Phạt góc
1.67
1
Thẻ vàng
1.67
1.67
Sút trúng cầu môn
3
49%
Kiểm soát bóng
40%
13.67
Phạm lỗi
13.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
0.8
1.3
Bàn thua
0.8
5.3
Phạt góc
3
2.4
Thẻ vàng
1.7
2.7
Sút trúng cầu môn
3.1
49.3%
Kiểm soát bóng
49.7%
14.1
Phạm lỗi
12.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
CD Tondela (41trận)
Chủ
Khách
Moreirense (36trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
4
4
4
HT-H/FT-T
3
1
4
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
4
1
1
HT-H/FT-H
3
6
3
2
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
1
1
1
0
HT-H/FT-B
3
3
1
2
HT-B/FT-B
3
3
3
6