Vòng 9
04:15 ngày 05/07/2021
Ceara
Đã kết thúc 2 - 0 (0 - 0)
Juventude 1
Địa điểm:
Thời tiết: Giông bão, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.98
+0.75
0.90
O 2
0.81
U 2
1.05
1
1.77
X
3.35
2
4.60
Hiệp 1
-0.25
1.00
+0.25
0.88
O 0.75
0.80
U 0.75
1.08

Diễn biến chính

Ceara Ceara
Phút
Juventude Juventude
Saulo Rodrigues da Silva 1 - 0
Kiến tạo: Vinicius Lima
match goal
48'
Gabriel Santos Cordeiro Lacerda 2 - 0
Kiến tạo: Jorge Moura Xavier
match goal
53'
Vinicius Goes Barbosa de Souza
Ra sân: Jorge Moura Xavier
match change
60'
64'
match yellow.png Guilherme Castilho Carvalho
65'
match change Bruno Roberto Pereira Da Silva
Ra sân: Francisco Hyun Sol Kim, Chico
65'
match change Fernando Pacheco
Ra sân: Paulo Boia
65'
match change Jadson Alves dos Santos
Ra sân: Matheus Jesus
70'
match yellow.pngmatch red Guilherme Castilho Carvalho
Jael Ferreira Vieira
Ra sân: Saulo Rodrigues da Silva
match change
72'
74'
match change Vinicius Jose Ignacio Didi
Ra sân: Matheus Vieira Campos Peixoto
Jael Ferreira Vieira match yellow.png
76'
Marcos Ytalo Benicio da Silva,BUIU match yellow.png
77'
80'
match yellow.png Fernando Pacheco
Willian Osmar de Oliveira Silva
Ra sân: Marlon Adriano Prezotti
match change
81'
Rick Jhonatan Lima Morais
Ra sân: Vinicius Lima
match change
81'
88'
match change Capixaba
Ra sân: Marcos Vinicios

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ceara Ceara
Juventude Juventude
4
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
4
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
1
2
 
Cản sút
 
0
21
 
Sút Phạt
 
30
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
531
 
Số đường chuyền
 
303
85%
 
Chuyền chính xác
 
71%
23
 
Phạm lỗi
 
15
26
 
Đánh đầu
 
26
12
 
Đánh đầu thành công
 
14
3
 
Cứu thua
 
3
6
 
Rê bóng thành công
 
10
3
 
Đánh chặn
 
7
19
 
Ném biên
 
25
6
 
Cản phá thành công
 
10
6
 
Thử thách
 
11
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
118
 
Pha tấn công
 
83
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
24

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Fabio Goncalves, Fabinho
33
Anderson Jordan da Silva Cordeiro
29
Vinicius Goes Barbosa de Souza
67
André Luiz
37
Rick Jhonatan Lima Morais
31
Pedro Henrique Naressi Machado,Pedrinho
23
Wendson
66
Alessandro
20
Willian Osmar de Oliveira Silva
77
Helio
9
Jael Ferreira Vieira
44
Willian Klaus
Ceara Ceara 4-2-3-1
4-2-3-1 Juventude Juventude
91
Costa
70
Fonseca
15
Lacerda
3
Junior
27
Silva,BU...
25
Prezotti
8
Sobral
10
Valencia
16
Xavier
45
Lima
73
Silva
22
Carné
88
Machado
4
Souza
12
Forster
66
Silva
8
Jesus
23
Chico
77
Vinicios
99
Carvalho
11
Boia
9
Peixoto

Substitutes

17
Fernando Pacheco
96
Paulo Henrique Alves
53
Vinicius Jose Ignacio Didi
16
Jadson Alves dos Santos
29
Bruno Roberto Pereira Da Silva
27
Matheus Cotulio Bossa
32
Douglas Alan Schuck Friedrich
7
Capixaba
21
William
6
Elton Divino Celio,Eltinho
Đội hình dự bị
Ceara Ceara
Fabio Goncalves, Fabinho 19
Anderson Jordan da Silva Cordeiro 33
Vinicius Goes Barbosa de Souza 29
André Luiz 67
Rick Jhonatan Lima Morais 37
Pedro Henrique Naressi Machado,Pedrinho 31
Wendson 23
Alessandro 66
Willian Osmar de Oliveira Silva 20
Helio 77
Jael Ferreira Vieira 9
Willian Klaus 44
Ceara Juventude
17 Fernando Pacheco
96 Paulo Henrique Alves
53 Vinicius Jose Ignacio Didi
16 Jadson Alves dos Santos
29 Bruno Roberto Pereira Da Silva
27 Matheus Cotulio Bossa
32 Douglas Alan Schuck Friedrich
7 Capixaba
21 William
6 Elton Divino Celio,Eltinho

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 2
9 Phạt góc 4
3.33 Sút trúng cầu môn 3
57.33% Kiểm soát bóng 50.67%
8.67 Phạm lỗi 9.67
2 Thẻ vàng 1.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.4
1 Bàn thua 1.2
7.4 Phạt góc 4
5.6 Sút trúng cầu môn 3.6
54% Kiểm soát bóng 55%
2.6 Phạm lỗi 8.4
3.2 Thẻ vàng 3.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ceara (21trận)
Chủ Khách
Juventude (23trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
4
4
HT-H/FT-T
1
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
1
1
HT-H/FT-H
3
3
2
3
HT-B/FT-H
0
1
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
4
0
1
HT-B/FT-B
0
0
1
1