Vòng 4
02:00 ngày 03/09/2022
Celta Vigo
Đã kết thúc 3 - 0 (0 - 0)
Cadiz
Địa điểm: Estadio Municipal de Balaidos
Thời tiết: Trong lành, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.02
+0.75
0.88
O 2.25
0.94
U 2.25
0.94
1
1.73
X
3.50
2
4.60
Hiệp 1
-0.25
1.00
+0.25
0.88
O 0.75
0.70
U 0.75
1.21

Diễn biến chính

Celta Vigo Celta Vigo
Phút
Cadiz Cadiz
27'
match yellow.png Anthony Lozano
Jorgen Strand Larsen
Ra sân: Carles Pérez Sayol
match change
46'
Gabriel Veiga
Ra sân: Renato Fabrizio Tapia Cortijo
match change
46'
Iago Aspas Juncal 1 - 0
Kiến tạo: Gabriel Veiga
match goal
56'
Oscar Rodriguez Arnaiz 2 - 0
Kiến tạo: Jorgen Strand Larsen
match goal
62'
63'
match change Theo Bongonda
Ra sân: Federico San Emeterio Diaz
63'
match change Ruben Sobrino Pozuelo
Ra sân: Ivan Alejo
63'
match change Lucas Perez Martinez
Ra sân: Anthony Lozano
Augusto Solari
Ra sân: Oscar Rodriguez Arnaiz
match change
67'
74'
match change Alvaro Gimenez Candela
Ra sân: Antonio Blanco
74'
match change Alejandro Fernandez Iglesias,Alex
Ra sân: Brian Alexis Ocampo Ferreira
Iago Aspas Juncal 3 - 0
Kiến tạo: Franco Cervi
match goal
75'
Jorgen Strand Larsen match yellow.png
78'
Luca De La Torre
Ra sân: Francisco Beltran
match change
83'
Óscar Mingueza
Ra sân: Hugo Mallo Novegil
match change
83'
90'
match yellow.png Joseba Zaldua Bengoetxea

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Celta Vigo Celta Vigo
Cadiz Cadiz
Giao bóng trước
match ok
2
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
2
9
 
Tổng cú sút
 
7
5
 
Sút trúng cầu môn
 
0
3
 
Sút ra ngoài
 
3
1
 
Cản sút
 
4
24
 
Sút Phạt
 
17
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
531
 
Số đường chuyền
 
382
85%
 
Chuyền chính xác
 
78%
13
 
Phạm lỗi
 
23
4
 
Việt vị
 
1
26
 
Đánh đầu
 
26
10
 
Đánh đầu thành công
 
16
0
 
Cứu thua
 
2
21
 
Rê bóng thành công
 
18
8
 
Đánh chặn
 
3
16
 
Ném biên
 
25
1
 
Dội cột/xà
 
0
21
 
Cản phá thành công
 
18
7
 
Thử thách
 
9
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
100
 
Pha tấn công
 
111
31
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

26
Carlos Dominguez
21
Augusto Solari
13
Ivan Villar
23
Luca De La Torre
20
Kevin Vazquez Comesana
32
Francisco López
29
Miguel Rodriguez Vidal
28
Gabriel Veiga
3
Óscar Mingueza
19
Williot Swedberg
18
Jorgen Strand Larsen
Celta Vigo Celta Vigo 4-1-3-2
4-1-4-1 Cadiz Cadiz
1
Marchesi...
17
Galan
4
Gestoso
15
Aidoo
2
Novegil
14
Cortijo
5
Arnaiz
8
Beltran
11
Cervi
10
2
Juncal
7
Sayol
1
Ledesma
2
Bengoetx...
23
Rodrigue...
32
Chust
22
Espino
24
Diaz
11
Alejo
12
Alarcon
36
Blanco
14
Ferreira
9
Lozano

Substitutes

19
Alvaro Gimenez Candela
3
Rafael Jimenez Jarque, Fali
13
David Gillies
20
Isaac Carcelen Valencia
6
Jose Maria Martin Bejarano Serrano
10
Theo Bongonda
16
Juan Torres Ruiz Cala
21
Santiago Arzamendia Duarte
7
Ruben Sobrino Pozuelo
15
Lucas Perez Martinez
8
Alejandro Fernandez Iglesias,Alex
18
Alvaro Negredo Sanchez
Đội hình dự bị
Celta Vigo Celta Vigo
Carlos Dominguez 26
Augusto Solari 21
Ivan Villar 13
Luca De La Torre 23
Kevin Vazquez Comesana 20
Francisco López 32
Miguel Rodriguez Vidal 29
Gabriel Veiga 28
Óscar Mingueza 3
Williot Swedberg 19
Jorgen Strand Larsen 18
Celta Vigo Cadiz
19 Alvaro Gimenez Candela
3 Rafael Jimenez Jarque, Fali
13 David Gillies
20 Isaac Carcelen Valencia
6 Jose Maria Martin Bejarano Serrano
10 Theo Bongonda
16 Juan Torres Ruiz Cala
21 Santiago Arzamendia Duarte
7 Ruben Sobrino Pozuelo
15 Lucas Perez Martinez
8 Alejandro Fernandez Iglesias,Alex
18 Alvaro Negredo Sanchez

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 0.67
2 Bàn thua 2.67
4.33 Phạt góc 3.67
2.67 Thẻ vàng 2
6.67 Sút trúng cầu môn 3
49.33% Kiểm soát bóng 43.33%
10 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 0.9
1.7 Bàn thua 1.5
4 Phạt góc 5.1
1.9 Thẻ vàng 1.9
4.4 Sút trúng cầu môn 3.6
49.8% Kiểm soát bóng 41.4%
11 Phạm lỗi 13

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Celta Vigo (39trận)
Chủ Khách
Cadiz (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
3
4
HT-H/FT-T
2
5
1
7
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
2
1
2
1
HT-H/FT-H
2
3
4
4
HT-B/FT-H
1
1
2
2
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
2
0
2
0
HT-B/FT-B
6
5
3
0