Vòng 5
02:00 ngày 18/09/2021
Celta Vigo
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 2)
Cadiz
Địa điểm: Estadio Municipal de Balaidos
Thời tiết: Mưa nhỏ, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.00
+0.75
0.90
O 2.25
0.93
U 2.25
0.95
1
1.72
X
3.50
2
4.30
Hiệp 1
-0.25
0.98
+0.25
0.90
O 0.75
0.68
U 0.75
1.25

Diễn biến chính

Celta Vigo Celta Vigo
Phút
Cadiz Cadiz
38'
match goal 0 - 1 Anthony Lozano
Kiến tạo: Tomas Alarcon
42'
match hong pen Salvi
43'
match goal 0 - 2 Alfonso Espino
Thiago Galhardo do Nascimento Rocha
Ra sân: Franco Cervi
match change
45'
Manuel Agudo Duran, Nolito
Ra sân: Denis Suarez Fernandez
match change
45'
Brais Mendez
Ra sân: Jose Manuel Fontan Mondragon
match change
45'
46'
match yellow.png Ruben Sobrino Pozuelo
Thiago Galhardo do Nascimento Rocha match yellow.png
48'
52'
match yellow.png Varazdat Haroyan
56'
match change Santiago Arzamendia Duarte
Ra sân: Anthony Lozano
61'
match yellow.png Tomas Alarcon
Santiago Mina Lorenzo 1 - 2 match goal
64'
Francisco Beltran
Ra sân: Augusto Solari
match change
65'
72'
match change Jens Jonsson
Ra sân: Rafael Jimenez Jarque, Fali
72'
match change Milutin Osmajic
Ra sân: Ruben Sobrino Pozuelo
72'
match change Alejandro Fernandez Iglesias,Alex
Ra sân: Álvaro Bastida
Renato Fabrizio Tapia Cortijo match yellow.png
74'
83'
match change Alvaro Negredo Sanchez
Ra sân: Salvi
Brais Mendez match yellow.png
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Celta Vigo Celta Vigo
Cadiz Cadiz
Giao bóng trước
match ok
7
 
Phạt góc
 
1
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
3
13
 
Tổng cú sút
 
7
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
3
4
 
Cản sút
 
1
9
 
Sút Phạt
 
7
78%
 
Kiểm soát bóng
 
22%
76%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
24%
682
 
Số đường chuyền
 
193
83%
 
Chuyền chính xác
 
45%
8
 
Phạm lỗi
 
8
48
 
Đánh đầu
 
48
25
 
Đánh đầu thành công
 
23
1
 
Cứu thua
 
3
12
 
Rê bóng thành công
 
21
8
 
Đánh chặn
 
7
35
 
Ném biên
 
24
3
 
Dội cột/xà
 
0
12
 
Cản phá thành công
 
21
8
 
Thử thách
 
13
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
186
 
Pha tấn công
 
70
60
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Substitutes

28
Carlos Dominguez
23
Brais Mendez
13
Ruben Sergio Veiga
9
Manuel Agudo Duran, Nolito
4
Nestor Alejandro Araujo Razo
5
Okay Yokuslu
7
Thiago Galhardo do Nascimento Rocha
8
Francisco Beltran
20
Kevin Vazquez Comesana
16
Miguel Baeza Perez
Celta Vigo Celta Vigo 4-1-3-2
4-1-4-1 Cadiz Cadiz
1
Dituro
17
Galan
19
Mondrago...
24
Ceron
2
Novegil
14
Cortijo
11
Cervi
6
Fernande...
21
Solari
10
Juncal
22
Lorenzo
1
Ledesma
20
Valencia
5
Haroyan
32
Chust
22
Espino
3
Fali
7
Salvi
30
Bastida
12
Alarcon
9
Lozano
21
Pozuelo

Substitutes

28
Martin Calderon
27
Ivan Chapela
4
Marcos Mauro Lopez Gutierrez
26
Juan Flere Pizzuti
11
Alvaro Jimenez
13
David Gillies
2
Jens Jonsson
19
Santiago Arzamendia Duarte
29
Milutin Osmajic
8
Alejandro Fernandez Iglesias,Alex
18
Alvaro Negredo Sanchez
Đội hình dự bị
Celta Vigo Celta Vigo
Carlos Dominguez 28
Brais Mendez 23
Ruben Sergio Veiga 13
Manuel Agudo Duran, Nolito 9
Nestor Alejandro Araujo Razo 4
Okay Yokuslu 5
Thiago Galhardo do Nascimento Rocha 7
Francisco Beltran 8
Kevin Vazquez Comesana 20
Miguel Baeza Perez 16
Celta Vigo Cadiz
28 Martin Calderon
27 Ivan Chapela
4 Marcos Mauro Lopez Gutierrez
26 Juan Flere Pizzuti
11 Alvaro Jimenez
13 David Gillies
2 Jens Jonsson
19 Santiago Arzamendia Duarte
29 Milutin Osmajic
8 Alejandro Fernandez Iglesias,Alex
18 Alvaro Negredo Sanchez

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 1.67
5.33 Phạt góc 5.67
1.33 Thẻ vàng 2.33
6 Sút trúng cầu môn 4.33
48.33% Kiểm soát bóng 46.67%
10.67 Phạm lỗi 16
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 0.8
1.5 Bàn thua 1.5
4 Phạt góc 5.3
1.4 Thẻ vàng 1.8
4.6 Sút trúng cầu môn 3.8
46.4% Kiểm soát bóng 42.5%
11.3 Phạm lỗi 12.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Celta Vigo (37trận)
Chủ Khách
Cadiz (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
3
4
HT-H/FT-T
2
4
1
6
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
2
1
2
1
HT-H/FT-H
2
3
4
4
HT-B/FT-H
1
1
1
2
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
2
0
2
0
HT-B/FT-B
6
5
3
0