Vòng 15
03:00 ngày 05/12/2023
Celta Vigo
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Cadiz 1
Địa điểm: Estadio Municipal de Balaidos
Thời tiết: Nhiều mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.86
+0.5
1.04
O 2.5
1.01
U 2.5
0.87
1
1.80
X
3.60
2
4.20
Hiệp 1
-0.25
1.07
+0.25
0.81
O 1
1.03
U 1
0.85

Diễn biến chính

Celta Vigo Celta Vigo
Phút
Cadiz Cadiz
12'
match yellow.png Isaac Carcelen Valencia
16'
match goal 0 - 1 Chris Ramos
Kiến tạo: Ivan Alejo
21'
match yellow.png Ruben Sobrino Pozuelo
33'
match red Victor Chust
39'
match change Momo Mbaye
Ra sân: RogerLast Martiacute Salvador
45'
match yellow.png David Gillies
Hugo Sotelo
Ra sân: Carl Starfelt
match change
54'
Carles Pérez Sayol
Ra sân: Kevin Vazquez Comesana
match change
54'
Jorgen Strand Larsen 1 - 1
Kiến tạo: Manuel Sanchez De La Pena
match goal
57'
59'
match yellow.png Momo Mbaye
74'
match yellow.png Ivan Alejo
77'
match change Lucas Pires Silva
Ra sân: Ivan Alejo
77'
match change Joseba Zaldua Bengoetxea
Ra sân: Ruben Sobrino Pozuelo
78'
match change Maximiliano Gomez
Ra sân: Chris Ramos
Mihailo Ristic
Ra sân: Manuel Sanchez De La Pena
match change
81'
90'
match change Moussa Diakite
Ra sân: Ruben Alcaraz
90'
match yellow.png Ruben Alcaraz
Carlos Dotor match yellow.png
90'
Carlos Dotor
Ra sân: Luca De La Torre
match change
90'
Anastasios Douvikas
Ra sân: Jorgen Strand Larsen
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Celta Vigo Celta Vigo
Cadiz Cadiz
match ok
Giao bóng trước
12
 
Phạt góc
 
1
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
6
0
 
Thẻ đỏ
 
1
26
 
Tổng cú sút
 
2
7
 
Sút trúng cầu môn
 
1
19
 
Sút ra ngoài
 
1
9
 
Cản sút
 
0
18
 
Sút Phạt
 
14
68%
 
Kiểm soát bóng
 
32%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
564
 
Số đường chuyền
 
278
87%
 
Chuyền chính xác
 
67%
14
 
Phạm lỗi
 
18
2
 
Việt vị
 
1
20
 
Đánh đầu
 
38
11
 
Đánh đầu thành công
 
18
0
 
Cứu thua
 
6
8
 
Rê bóng thành công
 
12
5
 
Substitution
 
5
12
 
Đánh chặn
 
4
22
 
Ném biên
 
11
4
 
Thử thách
 
10
143
 
Pha tấn công
 
70
116
 
Tấn công nguy hiểm
 
23

Đội hình xuất phát

Substitutes

12
Anastasios Douvikas
21
Mihailo Ristic
30
Hugo Sotelo
6
Carlos Dotor
7
Carles Pérez Sayol
1
Agustin Federico Marchesin
11
Franco Cervi
13
Ivan Villar
29
Miguel Rodriguez Vidal
28
Carlos Dominguez
8
Francisco Beltran
19
Williot Swedberg
Celta Vigo Celta Vigo 4-4-2
4-4-2 Cadiz Cadiz
25
Panadero
23
Pena
4
Gestoso
2
Starfelt
20
Comesana
17
Bamba
14
Torre
5
Cortijo
3
Mingueza
10
Juncal
18
Larsen
13
Gillies
20
Valencia
3
Fali
5
Chust
15
Cabrera
11
Alejo
8
Iglesias...
4
Alcaraz
7
Pozuelo
16
Ramos
21
Salvador

Substitutes

33
Lucas Pires Silva
28
Moussa Diakite
2
Joseba Zaldua Bengoetxea
25
Maximiliano Gomez
14
Momo Mbaye
26
Victor Aznar
19
Sergio Guardiola Navarro
27
Robert Navarro
22
Jorge Mere
9
Alvaro Negredo Sanchez
6
Jose Maria Martin Bejarano Serrano
18
Darwin Machis
Đội hình dự bị
Celta Vigo Celta Vigo
Anastasios Douvikas 12
Mihailo Ristic 21
Hugo Sotelo 30
Carlos Dotor 6
Carles Pérez Sayol 7
Agustin Federico Marchesin 1
Franco Cervi 11
Ivan Villar 13
Miguel Rodriguez Vidal 29
Carlos Dominguez 28
Francisco Beltran 8
Williot Swedberg 19
Celta Vigo Cadiz
33 Lucas Pires Silva
28 Moussa Diakite
2 Joseba Zaldua Bengoetxea
25 Maximiliano Gomez
14 Momo Mbaye
26 Victor Aznar
19 Sergio Guardiola Navarro
27 Robert Navarro
22 Jorge Mere
9 Alvaro Negredo Sanchez
6 Jose Maria Martin Bejarano Serrano
18 Darwin Machis

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 0.67
2 Bàn thua 2.67
4.33 Phạt góc 3.67
2.67 Thẻ vàng 2
6.67 Sút trúng cầu môn 3
49.33% Kiểm soát bóng 43.33%
10 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 0.9
1.7 Bàn thua 1.5
4 Phạt góc 5.1
1.9 Thẻ vàng 1.9
4.4 Sút trúng cầu môn 3.6
49.8% Kiểm soát bóng 41.4%
11 Phạm lỗi 13

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Celta Vigo (39trận)
Chủ Khách
Cadiz (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
3
4
HT-H/FT-T
2
5
1
7
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
2
1
2
1
HT-H/FT-H
2
3
4
4
HT-B/FT-H
1
1
2
2
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
2
0
2
0
HT-B/FT-B
6
5
3
0

Celta Vigo Celta Vigo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 Vicente Guaita Panadero Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
1 Agustin Federico Marchesin Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
10 Iago Aspas Juncal Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
5 Renato Fabrizio Tapia Cortijo Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
2 Carl Starfelt Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
17 Jonathan Bamba Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
21 Mihailo Ristic Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
11 Franco Cervi Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
20 Kevin Vazquez Comesana Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
8 Francisco Beltran Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
13 Ivan Villar Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
18 Jorgen Strand Larsen Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
14 Luca De La Torre Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
7 Carles Pérez Sayol Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
4 Unai Nunez Gestoso Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
12 Anastasios Douvikas Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
3 Óscar Mingueza Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
23 Manuel Sanchez De La Pena Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
29 Miguel Rodriguez Vidal Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
28 Carlos Dominguez Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
30 Hugo Sotelo Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
19 Williot Swedberg Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
6 Carlos Dotor Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0

Cadiz Cadiz
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Alvaro Negredo Sanchez Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
13 David Gillies Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
21 RogerLast Martiacute Salvador Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
18 Darwin Machis Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
8 Alejandro Fernandez Iglesias,Alex Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
6 Jose Maria Martin Bejarano Serrano Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
7 Ruben Sobrino Pozuelo Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
2 Joseba Zaldua Bengoetxea Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
22 Jorge Mere Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
3 Rafael Jimenez Jarque, Fali Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
4 Ruben Alcaraz Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
25 Maximiliano Gomez Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
20 Isaac Carcelen Valencia Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
19 Sergio Guardiola Navarro Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
11 Ivan Alejo Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
16 Chris Ramos Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
15 Javier Hernandez Cabrera Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
27 Robert Navarro Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
5 Victor Chust Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
14 Momo Mbaye Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
26 Victor Aznar 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
33 Lucas Pires Silva Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
28 Moussa Diakite Midfielder 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ