Vòng 31
03:00 ngày 27/04/2023
Celta Vigo
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Elche
Địa điểm: Estadio Municipal de Balaidos
Thời tiết: Ít mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
1.07
+1.5
0.66
O 2.75
0.97
U 2.75
0.83
1
1.40
X
4.40
2
8.50
Hiệp 1
-0.5
1.00
+0.5
0.85
O 1
0.85
U 1
1.00

Diễn biến chính

Celta Vigo Celta Vigo
Phút
Elche Elche
Carles Pérez Sayol No penalty (VAR xác nhận) match var
57'
Jorgen Strand Larsen
Ra sân: Goncalo Paciencia
match change
62'
63'
match change Lucas Boye
Ra sân: Randy Nteka
Oscar Rodriguez Arnaiz
Ra sân: Gabriel Veiga
match change
77'
Franco Cervi
Ra sân: Luca De La Torre
match change
77'
Miguel Rodriguez Vidal
Ra sân: Carles Pérez Sayol
match change
77'
86'
match change Pol Mikel Lirola Kosok
Ra sân: Jose Antonio Fernandez Pomares
90'
match change Ezequiel Ponce
Ra sân: Carlos Clerc Martinez
Joseph Aidoo 1 - 0
Kiến tạo: Franco Cervi
match goal
90'
Unai Nunez Gestoso
Ra sân: Francisco Beltran
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Celta Vigo Celta Vigo
Elche Elche
Giao bóng trước
match ok
10
 
Phạt góc
 
6
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
17
 
Tổng cú sút
 
12
10
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
9
14
 
Sút Phạt
 
14
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
402
 
Số đường chuyền
 
420
81%
 
Chuyền chính xác
 
80%
9
 
Phạm lỗi
 
12
5
 
Việt vị
 
2
34
 
Đánh đầu
 
36
17
 
Đánh đầu thành công
 
18
1
 
Cứu thua
 
8
23
 
Rê bóng thành công
 
22
11
 
Đánh chặn
 
11
21
 
Ném biên
 
23
2
 
Dội cột/xà
 
0
23
 
Cản phá thành công
 
24
11
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
114
 
Pha tấn công
 
80
63
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Franco Cervi
18
Jorgen Strand Larsen
5
Oscar Rodriguez Arnaiz
4
Unai Nunez Gestoso
29
Miguel Rodriguez Vidal
21
Augusto Solari
26
Carlos Dominguez
20
Kevin Vazquez Comesana
36
Fernando Medrano
19
Williot Swedberg
22
Haris Seferovic
34
Christian Leal
Celta Vigo Celta Vigo 4-4-2
4-4-2 Elche Elche
13
Villar
17
Galan
14
Cortijo
15
Aidoo
2
Novegil
23
Torre
8
Beltran
24
Veiga
7
Sayol
9
Pacienci...
10
Juncal
13
Badia
17
Pomares
21
Gonzalez
7
Magallan
23
Martinez
20
Gumbau
26
Donald
16
Torre
11
Morente
18
Nteka
10
Pena

Substitutes

9
Lucas Boye
19
Ezequiel Ponce
24
Pol Mikel Lirola Kosok
1
Axel Werner
2
Lautaro Blanco
3
Enzo Pablo Andia Roco
12
Pape Cheikh Diop Gueye
4
Diego Gonzalez Polanco
5
Gonzalo Cacicedo Verdu
8
Jose Raul Gutierrez
15
Alex Collado Gutierrez
22
Nicolas Ezequiel Fernandez Mercau
Đội hình dự bị
Celta Vigo Celta Vigo
Franco Cervi 11
Jorgen Strand Larsen 18
Oscar Rodriguez Arnaiz 5
Unai Nunez Gestoso 4
Miguel Rodriguez Vidal 29
Augusto Solari 21
Carlos Dominguez 26
Kevin Vazquez Comesana 20
Fernando Medrano 36
Williot Swedberg 19
Haris Seferovic 22
Christian Leal 34
Celta Vigo Elche
9 Lucas Boye
19 Ezequiel Ponce
24 Pol Mikel Lirola Kosok
1 Axel Werner
2 Lautaro Blanco
3 Enzo Pablo Andia Roco
12 Pape Cheikh Diop Gueye
4 Diego Gonzalez Polanco
5 Gonzalo Cacicedo Verdu
8 Jose Raul Gutierrez
15 Alex Collado Gutierrez
22 Nicolas Ezequiel Fernandez Mercau

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 2.67
3.67 Phạt góc 5
2.33 Thẻ vàng 1.67
4.33 Sút trúng cầu môn 4
50.33% Kiểm soát bóng 67.67%
11.67 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.2
1.5 Bàn thua 1.8
4.6 Phạt góc 5
1.8 Thẻ vàng 2.4
4.3 Sút trúng cầu môn 4.6
52.8% Kiểm soát bóng 61.1%
10.3 Phạm lỗi 12.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Celta Vigo (41trận)
Chủ Khách
Elche (42trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
5
5
HT-H/FT-T
2
6
5
2
HT-B/FT-T
1
1
0
2
HT-T/FT-H
2
1
1
2
HT-H/FT-H
2
3
5
2
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
2
1
0
HT-H/FT-B
2
0
1
3
HT-B/FT-B
6
5
3
5

Celta Vigo Celta Vigo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Iago Aspas Juncal Tiền đạo cắm 2 2 2 17 15 88.24% 1 1 32 6.87
2 Hugo Mallo Novegil Hậu vệ cánh phải 1 1 1 29 22 75.86% 0 2 47 7.2
14 Renato Fabrizio Tapia Cortijo Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 40 35 87.5% 1 1 47 7.04
9 Goncalo Paciencia Tiền đạo cắm 2 1 1 12 7 58.33% 0 4 31 6.47
15 Joseph Aidoo Trung vệ 1 0 0 41 36 87.8% 0 1 49 6.68
8 Francisco Beltran Tiền vệ trụ 0 0 2 23 21 91.3% 5 0 38 7.08
13 Ivan Villar Thủ môn 0 0 0 20 15 75% 0 1 23 6.66
17 Javier Galan Hậu vệ cánh trái 0 0 0 22 21 95.45% 5 1 43 7.28
23 Luca De La Torre Tiền vệ trụ 0 0 0 22 22 100% 0 0 26 6.49
7 Carles Pérez Sayol Cánh phải 1 1 0 13 9 69.23% 0 0 24 6.22
24 Gabriel Veiga Defender 0 0 0 18 11 61.11% 0 0 25 6.15

Elche Elche
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Lisandro Rodriguez Magallan Trung vệ 2 0 0 30 26 86.67% 0 1 39 6.9
16 Fidel Chaves De la Torre Cánh trái 0 0 1 29 17 58.62% 1 1 46 6.62
23 Carlos Clerc Martinez Hậu vệ cánh trái 1 0 2 24 17 70.83% 2 3 36 7.13
21 Omar Mascarell Gonzalez Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 40 36 90% 0 0 51 7.04
17 Jose Antonio Fernandez Pomares Cánh phải 1 0 1 21 16 76.19% 3 0 49 6.81
20 Gerard Gumbau Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 24 18 75% 7 1 35 6.6
10 Pere Milla Pena Cánh trái 1 0 0 14 12 85.71% 0 2 17 6.29
13 Edgar Badia Thủ môn 0 0 0 22 21 95.45% 0 0 31 8
11 Tete Morente Cánh trái 1 0 0 11 7 63.64% 1 2 19 6.39
18 Randy Nteka Tiền vệ công 2 0 0 6 5 83.33% 0 2 16 6.28
26 John Nwankwo Donald Midfielder 0 0 0 27 23 85.19% 0 1 34 6.78

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ