Celta Vigo
Đã kết thúc
1
-
0
(1 - 0)
Getafe
Địa điểm: Estadio Municipal de Balaidos
Thời tiết: Mưa nhỏ, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.00
1.00
+0.5
0.90
0.90
O
2.25
1.03
1.03
U
2.25
0.85
0.85
1
2.44
2.44
X
3.10
3.10
2
2.88
2.88
Hiệp 1
+0
0.78
0.78
-0
1.11
1.11
O
0.75
0.78
0.78
U
0.75
1.11
1.11
Diễn biến chính
Celta Vigo
Phút
Getafe
Manuel Agudo Duran, Nolito 1 - 0
Kiến tạo: Santiago Mina Lorenzo
Kiến tạo: Santiago Mina Lorenzo
24'
60'
Jaime Mata
Ra sân: Enes Unal
Ra sân: Enes Unal
60'
Takefusa Kubo
Ra sân: Juan Antonio Iglesias Sanchez
Ra sân: Juan Antonio Iglesias Sanchez
67'
Damian Nicolas Suarez
Jordan Holsgrove
Ra sân: Brais Mendez
Ra sân: Brais Mendez
69'
Augusto Solari
Ra sân: Manuel Agudo Duran, Nolito
Ra sân: Manuel Agudo Duran, Nolito
69'
Hugo Mallo Novegil
Ra sân: Santiago Mina Lorenzo
Ra sân: Santiago Mina Lorenzo
82'
Denis Suarez Fernandez
90'
90'
Jose Manuel Rodriguez Benito,Chema
90'
Mathi-as Olivera
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Celta Vigo
Getafe
Giao bóng trước
1
Phạt góc
5
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
3
4
Tổng cú sút
13
1
Sút trúng cầu môn
4
1
Sút ra ngoài
5
2
Cản sút
4
26
Sút Phạt
24
61%
Kiểm soát bóng
39%
66%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
34%
545
Số đường chuyền
317
77%
Chuyền chính xác
68%
16
Phạm lỗi
18
2
Việt vị
3
50
Đánh đầu
50
22
Đánh đầu thành công
28
4
Cứu thua
0
22
Rê bóng thành công
16
6
Đánh chặn
15
16
Ném biên
30
22
Cản phá thành công
16
11
Thử thách
16
1
Kiến tạo thành bàn
0
102
Pha tấn công
122
19
Tấn công nguy hiểm
87
Đội hình xuất phát
Celta Vigo
4-1-3-2
4-4-2
Getafe
1
Villar
19
Caricol
40
Domingue...
18
Aidoo
20
Comesana
8
Beltran
9
Nolito
6
Fernande...
23
Mendez
22
Lorenzo
10
Juncal
13
Soria
22
Suarez
2
Dakonam
6
Benito,C...
17
Olivera
29
Sanchez
20
Maksimov...
11
Castillo
15
Cucurell...
9
Diaz
10
Unal
Đội hình dự bị
Celta Vigo
Augusto Solari
21
Gael Alonso
45
Jordan Holsgrove
39
David Junca Rene
17
Hugo Mallo Novegil
2
Miguel Baeza Perez
27
Hugo Sotelo
44
Patrick Sequeira
41
Getafe
4
Xabier Etxeita Gorritxategi
18
Mauro Wilney Arambarri Rosa
40
Amankwaa Akurugu
35
Sabit Abdulai
12
Allan-Romeo Nyom
7
Jaime Mata
32
Jose Boacho
21
Sofian Chakla
1
Ruben Yanez
3
Erick Cabaco
5
Takefusa Kubo
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
0.33
1
Bàn thua
0.67
5.33
Phạt góc
2
1.33
Thẻ vàng
3.33
6
Sút trúng cầu môn
3
48.33%
Kiểm soát bóng
47.33%
10.67
Phạm lỗi
14
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.6
Bàn thắng
1
1.5
Bàn thua
1.4
4
Phạt góc
3.3
1.4
Thẻ vàng
3.1
4.6
Sút trúng cầu môn
3.4
46.4%
Kiểm soát bóng
42.9%
11.3
Phạm lỗi
17.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Celta Vigo (37trận)
Chủ
Khách
Getafe (36trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
3
4
5
HT-H/FT-T
2
4
4
0
HT-B/FT-T
0
1
0
2
HT-T/FT-H
2
1
1
2
HT-H/FT-H
2
3
4
5
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
2
0
1
2
HT-B/FT-B
6
5
3
2