Vòng 36
00:30 ngày 24/05/2023
Celta Vigo
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Girona
Địa điểm: Estadio Municipal de Balaidos
Thời tiết: Giông bão, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.93
+0.25
0.97
O 2.5
0.89
U 2.5
1.01
1
2.17
X
3.70
2
3.10
Hiệp 1
+0
0.70
-0
1.20
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Celta Vigo Celta Vigo
Phút
Girona Girona
34'
match change Ricard Artero Ruiz
Ra sân: Ivan Martin
Carles Pérez Sayol 1 - 0
Kiến tạo: Javier Galan
match goal
42'
54'
match change Alexander Martin Callens Asin
Ra sân: Santiago Ignacio Bueno Sciutto
55'
match change Yangel Herrera
Ra sân: Yan Bueno Couto
57'
match hong pen Christian Ricardo Stuani
59'
match pen 1 - 1 Christian Ricardo Stuani
Franco Cervi
Ra sân: Miguel Rodriguez Vidal
match change
71'
74'
match change Valentin Mariano Castellanos Gimenez
Ra sân: Christian Ricardo Stuani
74'
match change Joel Roca Casals
Ra sân: Valery Fernandez
Haris Seferovic
Ra sân: Jorgen Strand Larsen
match change
81'
Iago Aspas Juncal
Ra sân: Gabriel Veiga
match change
81'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Celta Vigo Celta Vigo
Girona Girona
match ok
Giao bóng trước
9
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
16
 
Tổng cú sút
 
11
7
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
5
5
 
Cản sút
 
2
17
 
Sút Phạt
 
13
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
357
 
Số đường chuyền
 
557
83%
 
Chuyền chính xác
 
90%
13
 
Phạm lỗi
 
13
3
 
Việt vị
 
0
23
 
Đánh đầu
 
15
10
 
Đánh đầu thành công
 
9
3
 
Cứu thua
 
6
20
 
Rê bóng thành công
 
8
3
 
Substitution
 
5
6
 
Đánh chặn
 
15
11
 
Ném biên
 
22
20
 
Cản phá thành công
 
8
5
 
Thử thách
 
10
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
107
 
Pha tấn công
 
94
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Franco Cervi
10
Iago Aspas Juncal
22
Haris Seferovic
21
Augusto Solari
9
Goncalo Paciencia
3
Óscar Mingueza
31
Jorge Carrillo Balea
37
Hugo Sotelo
20
Kevin Vazquez Comesana
26
Carlos Dominguez
19
Williot Swedberg
34
Christian Leal
Celta Vigo Celta Vigo 4-3-3
4-4-1-1 Girona Girona
13
Villar
17
Galan
4
Gestoso
15
Aidoo
2
Novegil
5
Arnaiz
14
Cortijo
24
Veiga
29
Vidal
18
Larsen
7
Sayol
13
Gazzanig...
4
Martinez
22
Sciutto
2
Zuniga
3
Gutierre...
20
Couto
18
Vidal
23
Martin
11
Fernande...
8
Tsyganko...
7
Stuani

Substitutes

9
Valentin Mariano Castellanos Gimenez
25
Alexander Martin Callens Asin
33
Joel Roca Casals
21
Yangel Herrera
36
Ricard Artero Ruiz
19
Reinier Jesus Carvalho
26
Toni Fuidias
1
Juan Carlos
16
Javier Hernández Cabrera
15
Juan Pedro Ramirez Lopez,Juanpe
Đội hình dự bị
Celta Vigo Celta Vigo
Franco Cervi 11
Iago Aspas Juncal 10
Haris Seferovic 22
Augusto Solari 21
Goncalo Paciencia 9
Óscar Mingueza 3
Jorge Carrillo Balea 31
Hugo Sotelo 37
Kevin Vazquez Comesana 20
Carlos Dominguez 26
Williot Swedberg 19
Christian Leal 34
Celta Vigo Girona
9 Valentin Mariano Castellanos Gimenez
25 Alexander Martin Callens Asin
33 Joel Roca Casals
21 Yangel Herrera
36 Ricard Artero Ruiz
19 Reinier Jesus Carvalho
26 Toni Fuidias
1 Juan Carlos
16 Javier Hernández Cabrera
15 Juan Pedro Ramirez Lopez,Juanpe

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2
1.33 Bàn thua 1.67
3.67 Phạt góc 4.33
2.33 Thẻ vàng 1
4.33 Sút trúng cầu môn 5.33
50.33% Kiểm soát bóng 56.67%
11.67 Phạm lỗi 6.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.8
1.5 Bàn thua 1.3
4.6 Phạt góc 3.7
1.8 Thẻ vàng 1.9
4.3 Sút trúng cầu môn 4.7
52.8% Kiểm soát bóng 56.2%
10.3 Phạm lỗi 9.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Celta Vigo (41trận)
Chủ Khách
Girona (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
9
6
HT-H/FT-T
2
6
5
0
HT-B/FT-T
1
1
1
0
HT-T/FT-H
2
1
0
1
HT-H/FT-H
2
3
2
1
HT-B/FT-H
1
1
0
2
HT-T/FT-B
0
2
0
1
HT-H/FT-B
2
0
1
6
HT-B/FT-B
6
5
1
5

Celta Vigo Celta Vigo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Iago Aspas Juncal Tiền đạo cắm 0 0 1 4 3 75% 0 0 5 6.24
22 Haris Seferovic Tiền đạo cắm 0 0 0 5 4 80% 0 1 6 6.08
2 Hugo Mallo Novegil Hậu vệ cánh phải 1 1 2 26 20 76.92% 0 2 41 6.54
14 Renato Fabrizio Tapia Cortijo Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 36 33 91.67% 0 0 50 6.6
11 Franco Cervi Cánh trái 1 1 2 9 9 100% 2 0 16 6.76
15 Joseph Aidoo Trung vệ 1 0 0 45 40 88.89% 0 2 56 6.76
13 Ivan Villar Thủ môn 0 0 0 19 12 63.16% 0 0 28 6.99
17 Javier Galan Hậu vệ cánh trái 0 0 2 47 41 87.23% 4 0 61 6.77
18 Jorgen Strand Larsen Tiền đạo cắm 3 1 1 17 10 58.82% 1 3 28 6.58
5 Oscar Rodriguez Arnaiz Tiền vệ công 3 1 2 40 34 85% 7 0 65 7.03
7 Carles Pérez Sayol Cánh phải 5 2 1 25 22 88% 3 0 47 7.61
4 Unai Nunez Gestoso Trung vệ 0 0 0 49 43 87.76% 0 2 57 6.5
24 Gabriel Veiga Defender 1 1 1 14 12 85.71% 2 0 26 6.77
29 Miguel Rodriguez Vidal Tiền đạo cắm 0 0 0 21 15 71.43% 5 0 35 6.39

Girona Girona
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Christian Ricardo Stuani Tiền đạo cắm 1 1 0 7 5 71.43% 0 0 9 6.52
2 Bernardo Espinosa Zuniga Trung vệ 1 0 0 111 105 94.59% 0 3 132 7.33
18 Oriol Romeu Vidal Tiền vệ phòng ngự 1 0 2 68 63 92.65% 0 2 81 6.84
13 Paulo Gazzaniga Thủ môn 0 0 0 27 25 92.59% 0 0 37 6.95
25 Alexander Martin Callens Asin Trung vệ 0 0 0 29 25 86.21% 0 0 34 6.35
21 Yangel Herrera Tiền vệ trụ 1 0 1 14 12 85.71% 1 0 25 6.55
8 Viktor Tsygankov Cánh phải 1 0 2 22 16 72.73% 4 0 41 7.28
22 Santiago Ignacio Bueno Sciutto Trung vệ 0 0 0 68 65 95.59% 0 2 74 6.34
9 Valentin Mariano Castellanos Gimenez Tiền đạo cắm 0 0 1 2 2 100% 0 0 6 6.03
11 Valery Fernandez Cánh phải 1 0 1 21 20 95.24% 3 0 38 7.09
23 Ivan Martin Tiền vệ công 0 0 0 14 12 85.71% 0 0 18 6.47
3 Miguel Ortega Gutierrez Hậu vệ cánh trái 0 0 1 68 64 94.12% 2 1 96 7.01
4 Arnau Puigmal Martinez Hậu vệ cánh phải 1 0 0 60 51 85% 1 1 76 6.33
20 Yan Bueno Couto Hậu vệ cánh phải 0 0 1 21 17 80.95% 6 0 31 6.03
36 Ricard Artero Ruiz Hậu vệ cánh phải 2 1 0 19 16 84.21% 0 0 29 6.01
33 Joel Roca Casals Midfielder 2 2 0 6 6 100% 0 0 15 6.75

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ