Vòng 17
20:00 ngày 16/12/2023
Celta Vigo 1
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Granada CF
Địa điểm: Estadio Municipal de Balaidos
Thời tiết: Trong lành, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.00
+1
0.90
O 2.75
0.90
U 2.75
0.98
1
1.59
X
4.45
2
5.20
Hiệp 1
-0.25
0.79
+0.25
1.12
O 1
0.76
U 1
1.13

Diễn biến chính

Celta Vigo Celta Vigo
Phút
Granada CF Granada CF
Jorgen Strand Larsen 1 - 0 match goal
20'
Jorgen Strand Larsen match yellow.png
22'
Kevin Vazquez Comesana match yellow.png
29'
Óscar Mingueza
Ra sân: Kevin Vazquez Comesana
match change
62'
Vicente Guaita Panadero match yellow.png
66'
Carlos Dotor match yellow.png
70'
71'
match change Oscar Melendo
Ra sân: Gonzalo Villar
Luca De La Torre
Ra sân: Jorgen Strand Larsen
match change
72'
Anastasios Douvikas
Ra sân: Jonathan Bamba
match change
73'
Mihailo Ristic match yellow.png
75'
Iago Aspas Juncal match red
80'
82'
match change Alvaro Fernandez
Ra sân: Carlos Neva
82'
match change Famara Diedhiou
Ra sân: Lucas Boye
82'
match change Jose Maria Callejon Bueno
Ra sân: Ricard Sanchez Sendra
Carlos Dominguez match yellow.png
84'
89'
match change Antonio Puertas
Ra sân: Sergio Ruiz Alonso
90'
match yellow.png Famara Diedhiou
Francisco Beltran
Ra sân: Carlos Dotor
match change
90'
90'
match yellow.png Gerard Gumbau

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Celta Vigo Celta Vigo
Granada CF Granada CF
match ok
Giao bóng trước
7
 
Phạt góc
 
1
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
6
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
11
 
Tổng cú sút
 
7
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
3
1
 
Cản sút
 
2
17
 
Sút Phạt
 
24
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
298
 
Số đường chuyền
 
476
69%
 
Chuyền chính xác
 
82%
20
 
Phạm lỗi
 
18
3
 
Việt vị
 
0
37
 
Đánh đầu
 
27
18
 
Đánh đầu thành công
 
14
2
 
Cứu thua
 
3
20
 
Rê bóng thành công
 
8
4
 
Substitution
 
5
5
 
Đánh chặn
 
5
16
 
Ném biên
 
31
20
 
Cản phá thành công
 
8
9
 
Thử thách
 
11
112
 
Pha tấn công
 
99
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Substitutes

12
Anastasios Douvikas
8
Francisco Beltran
3
Óscar Mingueza
14
Luca De La Torre
1
Agustin Federico Marchesin
23
Manuel Sanchez De La Pena
29
Miguel Rodriguez Vidal
13
Ivan Villar
7
Carles Pérez Sayol
30
Hugo Sotelo
19
Williot Swedberg
31
Javier Dominguez
Celta Vigo Celta Vigo 4-4-2
4-2-3-1 Granada CF Granada CF
25
Panadero
21
Ristic
28
Domingue...
4
Gestoso
20
Comesana
11
Cervi
6
Dotor
5
Cortijo
17
Bamba
18
Larsen
10
Juncal
13
Ferreira
12
Sendra
14
Miquel
28
Torrente
15
Neva
23
Gumbau
20
Alonso
11
Uzuni
24
Villar
26
Zaragoza
7
Boye

Substitutes

19
Famara Diedhiou
33
Alvaro Fernandez
21
Oscar Melendo
10
Antonio Puertas
9
Jose Maria Callejon Bueno
17
Shon Weissman
3
Wilson Migueis Manafa Janco
18
Njegos Petrovic
16
Victor David Diaz Miguel
31
Adrian Lopez Garrote
35
Fran Árbol
4
Miguel Miguel Rubio
Đội hình dự bị
Celta Vigo Celta Vigo
Anastasios Douvikas 12
Francisco Beltran 8
Óscar Mingueza 3
Luca De La Torre 14
Agustin Federico Marchesin 1
Manuel Sanchez De La Pena 23
Miguel Rodriguez Vidal 29
Ivan Villar 13
Carles Pérez Sayol 7
Hugo Sotelo 30
Williot Swedberg 19
Javier Dominguez 31
Celta Vigo Granada CF
19 Famara Diedhiou
33 Alvaro Fernandez
21 Oscar Melendo
10 Antonio Puertas
9 Jose Maria Callejon Bueno
17 Shon Weissman
3 Wilson Migueis Manafa Janco
18 Njegos Petrovic
16 Victor David Diaz Miguel
31 Adrian Lopez Garrote
35 Fran Árbol
4 Miguel Miguel Rubio

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.33
2 Bàn thua 1.33
4.33 Phạt góc 2.67
2.67 Thẻ vàng 2.67
6.67 Sút trúng cầu môn 2.33
49.33% Kiểm soát bóng 36.67%
10 Phạm lỗi 15
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1
1.7 Bàn thua 1.6
4 Phạt góc 3.6
1.9 Thẻ vàng 2.3
4.4 Sút trúng cầu môn 3.4
49.8% Kiểm soát bóng 44.1%
11 Phạm lỗi 14.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Celta Vigo (39trận)
Chủ Khách
Granada CF (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
3
10
HT-H/FT-T
2
5
1
4
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
2
1
2
1
HT-H/FT-H
2
3
2
2
HT-B/FT-H
1
1
2
0
HT-T/FT-B
0
2
1
0
HT-H/FT-B
2
0
3
0
HT-B/FT-B
6
5
3
1

Celta Vigo Celta Vigo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 Vicente Guaita Panadero Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
10 Iago Aspas Juncal Tiền đạo cắm 0 0 1 6 6 100% 0 0 7 6.12
5 Renato Fabrizio Tapia Cortijo Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 7 5 71.43% 0 0 10 6.17
17 Jonathan Bamba Cánh trái 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 6 6.15
21 Mihailo Ristic Hậu vệ cánh trái 0 0 0 2 0 0% 0 0 5 6.21
11 Franco Cervi Cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.14
20 Kevin Vazquez Comesana Hậu vệ cánh phải 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 10 6.28
18 Jorgen Strand Larsen Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 0 1 3 6.1
4 Unai Nunez Gestoso Trung vệ 0 0 0 4 3 75% 0 0 4 6.25
28 Carlos Dominguez Trung vệ 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 6.26
6 Carlos Dotor Tiền vệ trụ 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.12

Granada CF Granada CF
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Ignasi Miquel Trung vệ 0 0 0 9 6 66.67% 0 0 11 6.33
7 Lucas Boye Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.08
23 Gerard Gumbau Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 7 6.28
13 Andre Ferreira Thủ môn 0 0 0 2 2 100% 0 0 4 6.36
24 Gonzalo Villar Tiền vệ trụ 0 0 0 4 3 75% 0 0 6 6.18
11 Myrto Uzuni Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.08
15 Carlos Neva Hậu vệ cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.37
20 Sergio Ruiz Alonso Tiền vệ trụ 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.2
12 Ricard Sanchez Sendra Hậu vệ cánh phải 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 5 6.22
28 Raul Torrente Trung vệ 0 0 0 4 2 50% 0 0 5 6.33
26 Bryan Zaragoza Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ