Vòng 1
22:00 ngày 13/08/2023
Celta Vigo
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 1)
Osasuna
Địa điểm: Estadio Municipal de Balaidos
Thời tiết: Ít mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.82
+0.25
1.11
O 2.25
1.07
U 2.25
0.83
1
2.00
X
3.20
2
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.06
+0.25
0.61
O 0.75
0.64
U 0.75
0.96

Diễn biến chính

Celta Vigo Celta Vigo
Phút
Osasuna Osasuna
24'
match goal 0 - 1 Ruben Garcia Santos
Unai Nunez Gestoso match yellow.png
30'
51'
match yellow.png Lucas Torro Marset
Miguel Rodriguez Vidal
Ra sân: Carles Pérez Sayol
match change
63'
67'
match change Pablo Ibanez Lumbreras
Ra sân: Ruben Garcia Santos
Gabriel Veiga
Ra sân: Jorgen Strand Larsen
match change
73'
74'
match goal 0 - 2 Moises Gomez Bordonado
79'
match change Luis Ezequiel Avila
Ra sân: Ante Budimir
79'
match change Jesus Areso
Ra sân: Aimar Oroz Huarte
Luca De La Torre
Ra sân: Hugo Sotelo
match change
81'
Manuel Sanchez De La Pena
Ra sân: Franco Cervi
match change
81'
Williot Swedberg
Ra sân: Iago Aspas Juncal
match change
82'
90'
match change Jose Manuel Arnaiz Diaz
Ra sân: Jon Moncayola Tollar
90'
match change Iker Munoz Cameros
Ra sân: Lucas Torro Marset

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Celta Vigo Celta Vigo
Osasuna Osasuna
match ok
Giao bóng trước
7
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
11
1
 
Sút trúng cầu môn
 
5
7
 
Sút ra ngoài
 
5
3
 
Cản sút
 
1
15
 
Sút Phạt
 
17
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
467
 
Số đường chuyền
 
433
83%
 
Chuyền chính xác
 
74%
11
 
Phạm lỗi
 
15
6
 
Việt vị
 
1
23
 
Đánh đầu
 
37
15
 
Đánh đầu thành công
 
15
3
 
Cứu thua
 
0
8
 
Rê bóng thành công
 
18
5
 
Substitution
 
5
11
 
Đánh chặn
 
6
30
 
Ném biên
 
19
0
 
Dội cột/xà
 
3
8
 
Cản phá thành công
 
18
10
 
Thử thách
 
14
113
 
Pha tấn công
 
116
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Substitutes

29
Miguel Rodriguez Vidal
24
Gabriel Veiga
23
Manuel Sanchez De La Pena
14
Luca De La Torre
19
Williot Swedberg
26
Jorge Carrillo Balea
28
Carlos Dominguez
20
Kevin Vazquez Comesana
2
Carl Starfelt
5
Renato Fabrizio Tapia Cortijo
6
Carlos Dotor
9
Goncalo Paciencia
Celta Vigo Celta Vigo 4-4-2
4-3-3 Osasuna Osasuna
13
Villar
11
Cervi
4
Gestoso
15
Aidoo
3
Mingueza
17
Bamba
30
Sotelo
8
Beltran
7
Sayol
18
Larsen
10
Juncal
1
Herrera
15
Jimenez
24
Marugán
5
Garcia
22
Palacio
7
Tollar
6
Marset
10
Huarte
14
Santos
17
Budimir
16
Bordonad...

Substitutes

19
Pablo Ibanez Lumbreras
12
Jesus Areso
9
Luis Ezequiel Avila
20
Jose Manuel Arnaiz Diaz
34
Iker Munoz Cameros
31
Pablo Valencia
13
Aitor Fernandez Abarisketa
3
Juan Cruz
2
Ignacio Vidal Miralles
28
Jorge Herrando
4
Unai Garcia Lugea
21
Javier Martinez Calvo
Đội hình dự bị
Celta Vigo Celta Vigo
Miguel Rodriguez Vidal 29
Gabriel Veiga 24
Manuel Sanchez De La Pena 23
Luca De La Torre 14
Williot Swedberg 19
Jorge Carrillo Balea 26
Carlos Dominguez 28
Kevin Vazquez Comesana 20
Carl Starfelt 2
Renato Fabrizio Tapia Cortijo 5
Carlos Dotor 6
Goncalo Paciencia 9
Celta Vigo Osasuna
19 Pablo Ibanez Lumbreras
12 Jesus Areso
9 Luis Ezequiel Avila
20 Jose Manuel Arnaiz Diaz
34 Iker Munoz Cameros
31 Pablo Valencia
13 Aitor Fernandez Abarisketa
3 Juan Cruz
2 Ignacio Vidal Miralles
28 Jorge Herrando
4 Unai Garcia Lugea
21 Javier Martinez Calvo

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 1.67
3.67 Phạt góc 5.33
2.33 Thẻ vàng 2
4.33 Sút trúng cầu môn 3
50.33% Kiểm soát bóng 42%
11.67 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1
1.5 Bàn thua 1.7
4.6 Phạt góc 4.5
1.8 Thẻ vàng 1.7
4.3 Sút trúng cầu môn 2.8
52.8% Kiểm soát bóng 47%
10.3 Phạm lỗi 13.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Celta Vigo (41trận)
Chủ Khách
Osasuna (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
3
4
HT-H/FT-T
2
6
3
4
HT-B/FT-T
1
1
0
1
HT-T/FT-H
2
1
1
2
HT-H/FT-H
2
3
3
2
HT-B/FT-H
1
1
0
2
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
2
0
3
1
HT-B/FT-B
6
5
7
4

Celta Vigo Celta Vigo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Iago Aspas Juncal Tiền đạo cắm 5 0 2 24 21 87.5% 0 0 35 7.3
17 Jonathan Bamba Cánh trái 1 1 0 38 31 81.58% 0 1 67 7
11 Franco Cervi Cánh trái 0 0 1 52 45 86.54% 0 3 82 7
15 Joseph Aidoo Trung vệ 0 0 1 71 59 83.1% 0 3 83 6.6
8 Francisco Beltran Tiền vệ trụ 1 0 1 44 37 84.09% 0 2 57 6.8
13 Ivan Villar Thủ môn 0 0 0 26 22 84.62% 0 0 34 6.7
18 Jorgen Strand Larsen Tiền đạo cắm 2 0 0 16 10 62.5% 0 0 34 6.6
14 Luca De La Torre Tiền vệ trụ 0 0 0 10 7 70% 0 1 12 6.5
7 Carles Pérez Sayol Cánh phải 0 0 2 11 8 72.73% 0 0 25 6.3
4 Unai Nunez Gestoso Trung vệ 0 0 0 70 59 84.29% 0 5 82 6.7
3 Óscar Mingueza Trung vệ 0 0 1 51 40 78.43% 0 0 75 6.8
23 Manuel Sanchez De La Pena Hậu vệ cánh trái 0 0 0 2 2 100% 0 0 5 6.5
24 Gabriel Veiga Tiền vệ trụ 0 0 0 4 3 75% 0 0 8 6.1
29 Miguel Rodriguez Vidal Tiền đạo cắm 1 0 1 8 5 62.5% 0 0 16 6.7
30 Hugo Sotelo Midfielder 0 0 1 36 34 94.44% 0 0 52 7
19 Williot Swedberg Tiền vệ công 1 0 0 4 2 50% 0 0 7 6.9

Osasuna Osasuna
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Ruben Garcia Santos Cánh trái 2 2 2 28 17 60.71% 0 0 40 7.6
5 David Garcia Trung vệ 1 0 0 42 37 88.1% 0 3 54 7.6
17 Ante Budimir Tiền đạo cắm 3 1 0 16 10 62.5% 0 7 31 7.8
16 Moises Gomez Bordonado Cánh trái 1 1 0 43 39 90.7% 0 0 49 7.5
15 Ruben Pena Jimenez Hậu vệ cánh phải 1 0 1 46 34 73.91% 0 1 79 8.8
22 Johan Andres Mojica Palacio Hậu vệ cánh trái 0 0 1 49 35 71.43% 0 1 77 7.5
6 Lucas Torro Marset Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 41 36 87.8% 0 1 49 6.5
9 Luis Ezequiel Avila Tiền đạo cắm 0 0 0 4 3 75% 0 0 6 6.6
1 Sergio Herrera Thủ môn 0 0 0 42 25 59.52% 0 0 44 7
24 Alejandro Catena Marugán Trung vệ 1 0 1 40 29 72.5% 0 1 49 7.3
7 Jon Moncayola Tollar Tiền vệ trụ 0 0 1 31 20 64.52% 0 0 45 6.7
10 Aimar Oroz Huarte Tiền vệ công 0 0 1 41 31 75.61% 0 0 50 6.8
12 Jesus Areso Hậu vệ cánh phải 0 0 0 1 0 0% 0 0 7 6.6
19 Pablo Ibanez Lumbreras Tiền vệ trụ 1 1 0 7 6 85.71% 0 0 9 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ