Vòng 16
03:00 ngày 06/12/2021
Celta Vigo
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 1)
Valencia
Địa điểm: Estadio Municipal de Balaidos
Thời tiết: Nhiều mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.05
+0.25
0.83
O 2.25
1.01
U 2.25
0.85
1
2.17
X
3.20
2
3.30
Hiệp 1
+0
0.62
-0
1.35
O 0.75
0.68
U 0.75
1.25

Diễn biến chính

Celta Vigo Celta Vigo
Phút
Valencia Valencia
Francisco Beltran match yellow.png
9'
Iago Aspas Juncal 1 - 0
Kiến tạo: Brais Mendez
match goal
11'
Iago Aspas Juncal match yellow.png
12'
Renato Fabrizio Tapia Cortijo
Ra sân: Iago Aspas Juncal
match change
16'
19'
match goal 1 - 1 Hugo Duro
36'
match yellow.png Maximiliano Gomez
51'
match yellow.png Jose Luis Gaya Pena
52'
match change Uros Racic
Ra sân: Koba Koindredi
53'
match goal 1 - 2 Maximiliano Gomez
Kiến tạo: Jose Luis Gaya Pena
Manuel Agudo Duran, Nolito
Ra sân: Francisco Beltran
match change
57'
Augusto Solari
Ra sân: Franco Cervi
match change
58'
73'
match change Antonio Latorre Grueso
Ra sân: Cristiano Piccini
Jeison Fabian Murillo Ceron
Ra sân: Nestor Alejandro Araujo Razo
match change
74'
83'
match change Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
Ra sân: Helder Costa
83'
match change Marcos de Sousa
Ra sân: Maximiliano Gomez
84'
match change Yunus Musah
Ra sân: Hugo Duro
Manuel Agudo Duran, Nolito match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Celta Vigo Celta Vigo
Valencia Valencia
match ok
Giao bóng trước
6
 
Phạt góc
 
4
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
2
8
 
Tổng cú sút
 
7
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
3
 
Sút ra ngoài
 
2
3
 
Cản sút
 
1
22
 
Sút Phạt
 
10
67%
 
Kiểm soát bóng
 
33%
69%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
31%
521
 
Số đường chuyền
 
265
77%
 
Chuyền chính xác
 
56%
10
 
Phạm lỗi
 
22
56
 
Đánh đầu
 
57
28
 
Đánh đầu thành công
 
28
3
 
Cứu thua
 
4
19
 
Rê bóng thành công
 
18
9
 
Đánh chặn
 
10
29
 
Ném biên
 
29
1
 
Dội cột/xà
 
0
17
 
Cản phá thành công
 
17
11
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
135
 
Pha tấn công
 
84
66
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Augusto Solari
28
Carlos Dominguez
13
Ruben Sergio Veiga
19
Jose Manuel Fontan Mondragon
16
Miguel Baeza Perez
9
Manuel Agudo Duran, Nolito
14
Renato Fabrizio Tapia Cortijo
24
Jeison Fabian Murillo Ceron
5
Okay Yokuslu
Celta Vigo Celta Vigo 4-1-3-2
4-5-1 Valencia Valencia
1
Dituro
17
Galan
4
Razo
15
Aidoo
20
Comesana
8
Beltran
11
Cervi
6
Fernande...
23
Mendez
22
Lorenzo
10
Juncal
13
Cillesse...
24
Piccini
6
Guillamo...
15
Fernande...
14
Pena
11
Costa
10
Barragan
18
Wass
27
Koindred...
19
Duro
9
Gomez

Substitutes

39
Rubén Iranzo
23
David Remeseiro Salgueiro, Jason
7
Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
28
Giorgi Mamardashvili
38
Csar Tarrega
4
Yunus Musah
21
Manuel Javier Vallejo Galvan
3
Antonio Latorre Grueso
8
Uros Racic
22
Marcos de Sousa
17
Denis Cheryshev
1
Jaume Domenech Sanchez
Đội hình dự bị
Celta Vigo Celta Vigo
Augusto Solari 21
Carlos Dominguez 28
Ruben Sergio Veiga 13
Jose Manuel Fontan Mondragon 19
Miguel Baeza Perez 16
Manuel Agudo Duran, Nolito 9
Renato Fabrizio Tapia Cortijo 14
Jeison Fabian Murillo Ceron 24
Okay Yokuslu 5
Celta Vigo Valencia
39 Rubén Iranzo
23 David Remeseiro Salgueiro, Jason
7 Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
28 Giorgi Mamardashvili
38 Csar Tarrega
4 Yunus Musah
21 Manuel Javier Vallejo Galvan
3 Antonio Latorre Grueso
8 Uros Racic
22 Marcos de Sousa
17 Denis Cheryshev
1 Jaume Domenech Sanchez

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 0.67
5.33 Phạt góc 4
1.33 Thẻ vàng 1.67
6 Sút trúng cầu môn 3.33
48.33% Kiểm soát bóng 44.33%
10.67 Phạm lỗi 14.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 0.8
1.5 Bàn thua 0.8
4 Phạt góc 3.1
1.4 Thẻ vàng 1.4
4.6 Sút trúng cầu môn 3.6
46.4% Kiểm soát bóng 44.1%
11.3 Phạm lỗi 12.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Celta Vigo (37trận)
Chủ Khách
Valencia (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
6
4
HT-H/FT-T
2
4
2
4
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
2
1
1
2
HT-H/FT-H
2
3
4
1
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
2
0
0
4
HT-B/FT-B
6
5
4
3