Vòng 23
22:15 ngày 26/02/2023
Celta Vigo
Đã kết thúc 3 - 0 (2 - 0)
Valladolid 1
Địa điểm: Estadio Municipal de Balaidos
Thời tiết: Ít mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.87
+0.5
1.05
O 2.25
0.96
U 2.25
0.94
1
1.75
X
3.50
2
4.75
Hiệp 1
-0.25
1.03
+0.25
0.85
O 0.75
0.69
U 0.75
1.23

Diễn biến chính

Celta Vigo Celta Vigo
Phút
Valladolid Valladolid
Haris Seferovic 1 - 0
Kiến tạo: Gabriel Veiga
match goal
17'
30'
match yellow.png Monchu
Gabriel Veiga 2 - 0 match goal
32'
38'
match yellow.png Enrique Perez Munoz
46'
match change Martin Hongla
Ra sân: Enrique Perez Munoz
46'
match change Selim Amallah
Ra sân: Gonzalo Jordy Plata Jimenez
46'
match change Roque Mesa Quevedo
Ra sân: Monchu
Jorgen Strand Larsen
Ra sân: Haris Seferovic
match change
55'
Oscar Rodriguez Arnaiz
Ra sân: Francisco Beltran
match change
60'
62'
match var Selim Amallah Goal cancelled
Gabriel Veiga 3 - 0 match goal
64'
Oscar Rodriguez Arnaiz match yellow.png
66'
68'
match change Sergio Escudero Palomo
Ra sân: Lucas Olaza
Franco Cervi
Ra sân: Luca De La Torre
match change
73'
Carlos Dominguez
Ra sân: Joseph Aidoo
match change
74'
Hugo Sotelo
Ra sân: Gabriel Veiga
match change
74'
75'
match change Sergio Leon Limones
Ra sân: Ivan Sanchez Aguayo
79'
match yellow.png Javi Sanchez
84'
match red Selim Amallah

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Celta Vigo Celta Vigo
Valladolid Valladolid
Giao bóng trước
match ok
5
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
18
 
Tổng cú sút
 
6
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
10
 
Sút ra ngoài
 
2
4
 
Cản sút
 
1
10
 
Sút Phạt
 
6
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
455
 
Số đường chuyền
 
390
80%
 
Chuyền chính xác
 
75%
6
 
Phạm lỗi
 
5
0
 
Việt vị
 
5
23
 
Đánh đầu
 
25
13
 
Đánh đầu thành công
 
11
3
 
Cứu thua
 
1
23
 
Rê bóng thành công
 
21
13
 
Đánh chặn
 
6
17
 
Ném biên
 
29
3
 
Dội cột/xà
 
0
23
 
Cản phá thành công
 
21
18
 
Thử thách
 
12
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
96
 
Pha tấn công
 
102
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Franco Cervi
18
Jorgen Strand Larsen
26
Carlos Dominguez
5
Oscar Rodriguez Arnaiz
37
Hugo Sotelo
21
Augusto Solari
25
Diego Alves Carreira
9
Goncalo Paciencia
31
Jorge Carrillo Balea
20
Kevin Vazquez Comesana
39
Javier Dominguez
19
Williot Swedberg
Celta Vigo Celta Vigo 4-4-2
4-2-3-1 Valladolid Valladolid
13
Villar
17
Galan
4
Gestoso
15
Aidoo
2
Novegil
23
Torre
8
Beltran
24
2
Veiga
7
Sayol
10
Juncal
22
Seferovi...
13
Andres
2
Perez
15
Yamiq
5
Sanchez
12
Olaza
8
Monchu
4
Munoz
11
Jimenez
10
Pedreno
21
Aguayo
25
Larin

Substitutes

20
Martin Hongla
9
Selim Amallah
7
Sergio Leon Limones
17
Roque Mesa Quevedo
18
Sergio Escudero Palomo
39
Lucas Rosales
27
Ivan Fresneda Corraliza
31
Alvaro Aceves
24
Joaquin Fernandez Moreno
6
Alvaro Aguado
44
Victor Manuel Pozos Segundo
Đội hình dự bị
Celta Vigo Celta Vigo
Franco Cervi 11
Jorgen Strand Larsen 18
Carlos Dominguez 26
Oscar Rodriguez Arnaiz 5
Hugo Sotelo 37
Augusto Solari 21
Diego Alves Carreira 25
Goncalo Paciencia 9
Jorge Carrillo Balea 31
Kevin Vazquez Comesana 20
Javier Dominguez 39
Williot Swedberg 19
Celta Vigo Valladolid
20 Martin Hongla
9 Selim Amallah
7 Sergio Leon Limones
17 Roque Mesa Quevedo
18 Sergio Escudero Palomo
39 Lucas Rosales
27 Ivan Fresneda Corraliza
31 Alvaro Aceves
24 Joaquin Fernandez Moreno
6 Alvaro Aguado
44 Victor Manuel Pozos Segundo

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 0.33
3.67 Phạt góc 4.33
1.33 Thẻ vàng 3.33
3.67 Sút trúng cầu môn 3
50% Kiểm soát bóng 57.67%
12 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.2
1.6 Bàn thua 0.4
4.1 Phạt góc 4.9
1.8 Thẻ vàng 2.3
4.2 Sút trúng cầu môn 4.1
51.4% Kiểm soát bóng 56.1%
10.7 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Celta Vigo (42trận)
Chủ Khách
Valladolid (42trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
7
9
HT-H/FT-T
2
6
4
0
HT-B/FT-T
1
1
2
1
HT-T/FT-H
2
1
2
1
HT-H/FT-H
2
3
3
2
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
2
1
0
3
HT-B/FT-B
6
5
2
5

Celta Vigo Celta Vigo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Iago Aspas Juncal Tiền đạo cắm 1 0 3 61 51 83.61% 0 0 77 7.59
22 Haris Seferovic Tiền đạo cắm 2 1 0 12 7 58.33% 0 0 20 6.98
2 Hugo Mallo Novegil Hậu vệ cánh phải 1 0 1 59 48 81.36% 3 4 83 7.88
11 Franco Cervi Cánh trái 0 0 1 12 10 83.33% 1 1 16 6.24
15 Joseph Aidoo Trung vệ 0 0 0 26 19 73.08% 0 1 36 7.17
8 Francisco Beltran Tiền vệ trụ 1 0 1 23 19 82.61% 3 1 39 7.51
13 Ivan Villar Thủ môn 0 0 0 25 13 52% 0 0 31 7.07
17 Javier Galan Hậu vệ cánh trái 0 0 2 47 38 80.85% 2 1 71 8.07
18 Jorgen Strand Larsen Tiền đạo cắm 2 0 1 11 8 72.73% 0 0 22 6.47
23 Luca De La Torre Tiền vệ trụ 1 1 2 25 19 76% 1 0 37 6.88
5 Oscar Rodriguez Arnaiz Tiền vệ công 1 0 0 27 24 88.89% 0 0 31 6.34
7 Carles Pérez Sayol Cánh phải 2 0 2 32 29 90.63% 1 1 59 8.03
4 Unai Nunez Gestoso Trung vệ 0 0 0 41 31 75.61% 0 1 54 7.57
24 Gabriel Veiga Defender 6 2 1 21 18 85.71% 0 2 39 9.72
26 Carlos Dominguez Trung vệ 0 0 0 10 10 100% 0 1 11 6.2
37 Hugo Sotelo 1 0 0 23 20 86.96% 0 0 24 6.35

Valladolid Valladolid
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Sergio Asenjo Andres Thủ môn 0 0 0 19 12 63.16% 0 0 29 5.69
18 Sergio Escudero Palomo Hậu vệ cánh trái 0 0 0 8 5 62.5% 1 0 17 6.25
10 Oscar Plano Pedreno Cánh phải 0 0 1 27 17 62.96% 2 1 40 5.96
7 Sergio Leon Limones Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 5.97
12 Lucas Olaza Hậu vệ cánh trái 0 0 1 24 14 58.33% 4 2 46 6.29
17 Roque Mesa Quevedo Tiền vệ trụ 0 0 0 19 18 94.74% 0 1 24 6.29
21 Ivan Sanchez Aguayo Cánh phải 0 0 0 18 14 77.78% 1 0 34 6.06
25 Cyle Larin Tiền đạo cắm 2 2 0 16 10 62.5% 0 1 29 5.63
9 Selim Amallah Tiền vệ công 0 0 0 17 13 76.47% 0 2 27 5.27
2 Luis Perez Hậu vệ cánh phải 3 0 0 37 29 78.38% 2 0 69 6.03
20 Martin Hongla Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 19 16 84.21% 0 0 25 6.26
8 Monchu Tiền vệ trụ 0 0 1 32 28 87.5% 3 1 41 6.28
15 Jawad El Yamiq Trung vệ 1 1 0 63 49 77.78% 0 1 70 5.96
5 Javi Sanchez Trung vệ 0 0 0 53 40 75.47% 1 2 68 6.05
11 Gonzalo Jordy Plata Jimenez Cánh phải 0 0 0 11 8 72.73% 0 0 23 6.3
4 Enrique Perez Munoz Tiền vệ trụ 0 0 0 25 18 72% 1 0 36 5.76

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ